Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOKK thành CNY

HOKK/CNY: 1 HOKK = 0.002196 CNY. Giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu (HOKK) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.002196 CNY hôm nay.
HOKK
HOKK
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOKK/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOKK hiện có giá trị là 0.002196 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOKK hiện có giá 0.002196 CNY, nghĩa là mua 5 HOKK sẽ mất 0.01098 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 455.47 HOKK và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 2,277.37 HOKK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOKK sang CNY

Chuyển đổi CNY sang HOKK

Hokkaidu Inu
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 HOKK
0.002196  CNY
Đổi 1 HOKK sang 0.002196 CNY
2 HOKK
0.004391  CNY
Đổi 2 HOKK sang 0.004391 CNY
5 HOKK
0.01098  CNY
Đổi 5 HOKK sang 0.01098 CNY
10 HOKK
0.02196  CNY
Đổi 10 HOKK sang 0.02196 CNY
20 HOKK
0.04391  CNY
Đổi 20 HOKK sang 0.04391 CNY
50 HOKK
0.1098  CNY
Đổi 50 HOKK sang 0.1098 CNY
100 HOKK
0.2196  CNY
Đổi 100 HOKK sang 0.2196 CNY
200 HOKK
0.4391  CNY
Đổi 200 HOKK sang 0.4391 CNY
500 HOKK
1.1  CNY
Đổi 500 HOKK sang 1.1 CNY
1000 HOKK
2.2  CNY
Đổi 1000 HOKK sang 2.2 CNY
5000 HOKK
10.98  CNY
Đổi 5000 HOKK sang 10.98 CNY
10000 HOKK
21.96  CNY
Đổi 10000 HOKK sang 21.96 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOKK thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Hokkaidu Inu tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOKK sang CNY, lên đến 10000 HOKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Hokkaidu Inu
1 CNY
455.47 HOKK
Đổi 1 CNY sang 455.47 HOKK
10 CNY
4,554.74 HOKK
Đổi 10 CNY sang 4,554.74 HOKK
50 CNY
22,773.71 HOKK
Đổi 50 CNY sang 22,773.71 HOKK
100 CNY
45,547.42 HOKK
Đổi 100 CNY sang 45,547.42 HOKK
200 CNY
91,094.84 HOKK
Đổi 200 CNY sang 91,094.84 HOKK
500 CNY
227,737.1 HOKK
Đổi 500 CNY sang 227,737.1 HOKK
1000 CNY
455,474.2 HOKK
Đổi 1000 CNY sang 455,474.2 HOKK
2000 CNY
910,948.39 HOKK
Đổi 2000 CNY sang 910,948.39 HOKK
5000 CNY
2,277,370.98 HOKK
Đổi 5000 CNY sang 2,277,370.98 HOKK
10000 CNY
4,554,741.97 HOKK
Đổi 10000 CNY sang 4,554,741.97 HOKK
50000 CNY
22,773,709.83 HOKK
Đổi 50000 CNY sang 22,773,709.83 HOKK
100000 CNY
45,547,419.66 HOKK
Đổi 100000 CNY sang 45,547,419.66 HOKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành HOKK toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Hokkaidu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang HOKK, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOKK/CNY

HOKK/CNY: 1 HOKK = 0.002196 CNY; 2025/10/05 09:12:38
Trong 1D vừa qua, Hokkaidu Inu đã thay đổi +13.25% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hokkaidu Inu(HOKK) đã thay đổi +13.25% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành HOKK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOKK sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Hokkaidu Inu/CNY

Giá Hokkaidu Inu cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.005039 CNY trong khi giá Hokkaidu Inu thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.001619 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hokkaidu Inu theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOKK theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005039 CNY
0.005039 CNY
0.01110 CNY
0.06144 CNY
Thấp
0.001762 CNY
0.001619 CNY
0.001619 CNY
0.001619 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.25%
-32.45%
-82.06%
-89.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOKK (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOKK bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOKK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hokkaidu Inu

Số liệu thị trường HOKK sang CNY

HOKK/CNY:
¥0.002196
Khối lượng HOKK 24 giờ:
¥2,062,336.24
Vốn hóa thị trường HOKK:
¥2,195,514.04
Nguồn cung lưu hành HOKK:
1.00B HOKK

Tỷ giá HOKK sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hokkaidu Inu thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hokkaidu Inu là ¥0.002196 mỗi HOKK, với tổng vốn hoá thị trường của ¥2,195,514.04 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 HOKK. Khối lượng giao dịch của Hokkaidu Inu đã thay đổi +728.85% (¥1,813,516.67 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOKK là ¥248,819.57.

Thông tin thêm về Hokkaidu Inu trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang CNY, trong đó mã của Hokkaidu Inu là HOKK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOKK sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOKK sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hokkaidu Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOKK đến TWD
1 HOKK thành NT$0.009367 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOKK đến CNY
1 HOKK thành ¥0.002196 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOKK đến USD
1 HOKK thành $0.0003082 USD
popular info Euro
HOKK đến EUR
1 HOKK thành €0.0002625 EUR
popular info Đô la Canada
HOKK đến CAD
1 HOKK thành C$0.0004304 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOKK đến KRW
1 HOKK thành ₩0.4338 KRW
popular info Yên Nhật
HOKK đến JPY
1 HOKK thành ¥0.04544 JPY
popular info Bảng Anh
HOKK đến GBP
1 HOKK thành £0.0002287 GBP
popular info Real Brazil
HOKK đến BRL
1 HOKK thành R$0.001645 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Tutorial
TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7539 CNY
other assets Bitlight
LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.18 CNY
other assets NUMINE
NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.5471 CNY
other assets RICE AI
RICE đến CNY
1 RICE thành ¥1.04 CNY
other assets Trust Wallet Token
TWT đến CNY
1 TWT thành ¥10.12 CNY
other assets AriaAI
ARIA đến CNY
1 ARIA thành ¥1.38 CNY
other assets Zcash
ZEC đến CNY
1 ZEC thành ¥1,126.93 CNY
other assets Aspecta
ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.9011 CNY
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥7.62 CNY
other assets Fasttoken
FTN đến CNY
1 FTN thành ¥14.36 CNY

Bảng chuyển đổi từ HOKK sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của Hokkaidu Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOKK thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -32.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.25%, đạt mức cao nhất là 0.005039 CNY và mức thấp nhất là 0.001762 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 HOKK là ¥0.01191 CNY , thay đổi -82.06% so với giá hiện tại. Hokkaidu Inu đã thay đổi
+¥
0.002124CNY
, tương đương mức thay đổi -87.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:12 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOKK
¥0.001098¥0.0009735
+13.25%
1 HOKK
¥0.002196¥0.001947
+13.25%
5 HOKK
¥0.01098¥0.009735
+13.25%
10 HOKK
¥0.02196¥0.01947
+13.25%
50 HOKK
¥0.1098¥0.09735
+13.25%
100 HOKK
¥0.2196¥0.1947
+13.25%
500 HOKK
¥1.1¥0.9735
+13.25%
1000 HOKK
¥2.2¥1.95
+13.25%

Câu Hỏi Thường Gặp HOKK/CNY

1 Hokkaidu Inu bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Hokkaidu Inu (HOKK) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.002196.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOKK với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 455.47 HOKK đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOKK sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOKK sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOKK bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 2,277.37 HOKK, trong khi 5 HOKK sẽ có giá khoảng 0.01098CNY.
Giá cao nhất của HOKK/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOKK tính theo CNY là ¥0.06144. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOKK/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 32.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 82.06% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOKK thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hokkaidu Inu và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOKK/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOKK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOKK/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOKK/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOKK/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hokkaidu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hokkaidu Inu: HOKK sang Đô la Mỹ (USD), HOKK sang Euro (EUR), HOKK sang Bảng Anh (GBP), HOKK sang Đô la Canada (CAD), HOKK sang Rupee Ấn Độ (INR), HOKK sang Rupee Pakistan (PKR), HOKK sang Real Brazil (BRL), HOKK sang ...
Giá của Hokkaidu Inu ở Mỹ là $0.0003082 USD. Ngoài ra, giá của Hokkaidu Inu là €0.0002625 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002287 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004304 CAD ở Canada, ₹0.02735 INR ở Ấn Độ, ₨0.08669 PKR ở Pakistan, R$0.001645 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Hokkaidu Inu (HOKK) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.002196.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.