Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124755.17 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124755.17 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124755.17 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOKK thành LKR
HOKK/LKR: 1 HOKK = 0.09015 LKR. Giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu (HOKK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.09015 LKR hôm nay.

HOKK
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOKK/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOKK hiện có giá trị là 0.09015 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOKK hiện có giá 0.09015 LKR, nghĩa là mua 5 HOKK sẽ mất 0.4508 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 11.09 HOKK và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 55.46 HOKK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOKK sang LKR
Chuyển đổi LKR sang HOKK
Hokkaidu Inu
Rupee Sri Lanka
1 HOKK
0.09015 LKR
Đổi 1 HOKK sang 0.09015 LKR
2 HOKK
0.1803 LKR
Đổi 2 HOKK sang 0.1803 LKR
5 HOKK
0.4508 LKR
Đổi 5 HOKK sang 0.4508 LKR
10 HOKK
0.9015 LKR
Đổi 10 HOKK sang 0.9015 LKR
20 HOKK
1.8 LKR
Đổi 20 HOKK sang 1.8 LKR
50 HOKK
4.51 LKR
Đổi 50 HOKK sang 4.51 LKR
100 HOKK
9.02 LKR
Đổi 100 HOKK sang 9.02 LKR
200 HOKK
18.03 LKR
Đổi 200 HOKK sang 18.03 LKR
500 HOKK
45.08 LKR
Đổi 500 HOKK sang 45.08 LKR
1000 HOKK
90.15 LKR
Đổi 1000 HOKK sang 90.15 LKR
5000 HOKK
450.75 LKR
Đổi 5000 HOKK sang 450.75 LKR
10000 HOKK
901.5 LKR
Đổi 10000 HOKK sang 901.5 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOKK thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Hokkaidu Inu tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOKK sang LKR, lên đến 10000 HOKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Hokkaidu Inu
1 LKR
11.09 HOKK
Đổi 1 LKR sang 11.09 HOKK
10 LKR
110.93 HOKK
Đổi 10 LKR sang 110.93 HOKK
50 LKR
554.63 HOKK
Đổi 50 LKR sang 554.63 HOKK
100 LKR
1,109.26 HOKK
Đổi 100 LKR sang 1,109.26 HOKK
200 LKR
2,218.52 HOKK
Đổi 200 LKR sang 2,218.52 HOKK
500 LKR
5,546.3 HOKK
Đổi 500 LKR sang 5,546.3 HOKK
1000 LKR
11,092.61 HOKK
Đổi 1000 LKR sang 11,092.61 HOKK
2000 LKR
22,185.22 HOKK
Đổi 2000 LKR sang 22,185.22 HOKK
5000 LKR
55,463.04 HOKK
Đổi 5000 LKR sang 55,463.04 HOKK
10000 LKR
110,926.09 HOKK
Đổi 10000 LKR sang 110,926.09 HOKK
50000 LKR
554,630.44 HOKK
Đổi 50000 LKR sang 554,630.44 HOKK
100000 LKR
1,109,260.88 HOKK
Đổi 100000 LKR sang 1,109,260.88 HOKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HOKK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Hokkaidu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HOKK, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOKK/LKR
HOKK/LKR: 1 HOKK = 0.09015 LKR; 2025/10/05 07:48:50
Trong 1D vừa qua, Hokkaidu Inu đã thay đổi +6.04% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hokkaidu Inu(HOKK) đã thay đổi +6.04% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HOKK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOKK sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Hokkaidu Inu/LKR
Giá Hokkaidu Inu cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.2139 LKR trong khi giá Hokkaidu Inu thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.06871 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hokkaidu Inu theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOKK theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2139 LKR | 0.2139 LKR | 0.4712 LKR | 2.61 LKR |
Thấp | 0.07481 LKR | 0.06871 LKR | 0.06871 LKR | 0.06871 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.04% | -37.61% | -87.01% | -89.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOKK (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOKK bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOKK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hokkaidu Inu
Số liệu thị trường HOKK sang LKR
HOKK/LKR:
Rs0.09015
Khối lượng HOKK 24 giờ:
Rs87,377,006.18
Vốn hóa thị trường HOKK:
Rs90,150,115.15
Nguồn cung lưu hành HOKK:
1.00B HOKK
Tỷ giá HOKK sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hokkaidu Inu thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hokkaidu Inu là Rs0.09015 mỗi HOKK, với tổng vốn hoá thị trường của Rs90,150,115.15 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 HOKK. Khối lượng giao dịch của Hokkaidu Inu đã thay đổi +653.50% (Rs75,780,886.38 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOKK là Rs11,596,119.8.
Thông tin thêm về Hokkaidu Inu trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang LKR, trong đó mã của Hokkaidu Inu là HOKK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOKK sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOKK sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hokkaidu Inu phổ biến

HOKK đến TWD
1 HOKK thành NT$0.009062 TWD

HOKK đến CNY
1 HOKK thành ¥0.002124 CNY

HOKK đến USD
1 HOKK thành $0.0002981 USD

HOKK đến EUR
1 HOKK thành €0.0002540 EUR

HOKK đến CAD
1 HOKK thành C$0.0004164 CAD
HOKK đến LKR
1 HOKK thành Rs0.09015 LKR

HOKK đến KRW
1 HOKK thành ₩0.4196 KRW

HOKK đến JPY
1 HOKK thành ¥0.04396 JPY

HOKK đến GBP
1 HOKK thành £0.0002212 GBP

HOKK đến BRL
1 HOKK thành R$0.001591 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03220 LKR

TUT đến LKR
1 TUT thành Rs31.96 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs261.81 LKR

NUMI đến LKR
1 NUMI thành Rs23.92 LKR

ARIA đến LKR
1 ARIA thành Rs57.58 LKR

TWT đến LKR
1 TWT thành Rs429.2 LKR

LAZIO đến LKR
1 LAZIO thành Rs325.65 LKR

ASP đến LKR
1 ASP thành Rs38.5 LKR

RICE đến LKR
1 RICE thành Rs44.33 LKR

SANTOS đến LKR
1 SANTOS thành Rs601.1 LKR
Bảng chuyển đổi từ HOKK sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Hokkaidu Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOKK thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -37.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.04%, đạt mức cao nhất là 0.2139 LKR và mức thấp nhất là 0.07481 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOKK là Rs0.6748 LKR , thay đổi -87.01% so với giá hiện tại. Hokkaidu Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.19% so với năm trước.
+Rs
0.08726LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOKK | Rs0.04508 | Rs0.04259 | +6.04% |
1 HOKK | Rs0.09015 | Rs0.08518 | +6.04% |
5 HOKK | Rs0.4508 | Rs0.4259 | +6.04% |
10 HOKK | Rs0.9015 | Rs0.8518 | +6.04% |
50 HOKK | Rs4.51 | Rs4.26 | +6.04% |
100 HOKK | Rs9.02 | Rs8.52 | +6.04% |
500 HOKK | Rs45.08 | Rs42.59 | +6.04% |
1000 HOKK | Rs90.15 | Rs85.18 | +6.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOKK/LKR
1 Hokkaidu Inu bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Hokkaidu Inu (HOKK) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.09015.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOKK với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.09 HOKK đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOKK sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOKK sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOKK bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 55.46 HOKK, trong khi 5 HOKK sẽ có giá khoảng 0.4508LKR.
Giá cao nhất của HOKK/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOKK tính theo LKR là Rs2.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOKK/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 37.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 87.01% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOKK thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hokkaidu Inu và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOKK/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOKK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOKK/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOKK/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOKK/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hokkaidu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hokkaidu Inu: HOKK sang Đô la Mỹ (USD), HOKK sang Euro (EUR), HOKK sang Bảng Anh (GBP), HOKK sang Đô la Canada (CAD), HOKK sang Rupee Ấn Độ (INR), HOKK sang Rupee Pakistan (PKR), HOKK sang Real Brazil (BRL), HOKK sang ...
Giá của Hokkaidu Inu ở Mỹ là $0.0002981 USD. Ngoài ra, giá của Hokkaidu Inu là €0.0002540 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004164 CAD ở Canada, ₹0.02646 INR ở Ấn Độ, ₨0.08387 PKR ở Pakistan, R$0.001591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Hokkaidu Inu (HOKK) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.09015.
Giá của Hokkaidu Inu ở Mỹ là $0.0002981 USD. Ngoài ra, giá của Hokkaidu Inu là €0.0002540 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004164 CAD ở Canada, ₹0.02646 INR ở Ấn Độ, ₨0.08387 PKR ở Pakistan, R$0.001591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Hokkaidu Inu (HOKK) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.09015.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.