Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOKK thành MYR

HOKK/MYR: 1 HOKK = 0.001221 MYR. Giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu (HOKK) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001221 MYR hôm nay.
HOKK
HOKK
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOKK/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOKK hiện có giá trị là 0.001221 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOKK hiện có giá 0.001221 MYR, nghĩa là mua 5 HOKK sẽ mất 0.006103 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 819.23 HOKK và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 4,096.16 HOKK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOKK sang MYR

Chuyển đổi MYR sang HOKK

Hokkaidu Inu
Ringgit Malaysia
1 HOKK
0.001221  MYR
Đổi 1 HOKK sang 0.001221 MYR
2 HOKK
0.002441  MYR
Đổi 2 HOKK sang 0.002441 MYR
5 HOKK
0.006103  MYR
Đổi 5 HOKK sang 0.006103 MYR
10 HOKK
0.01221  MYR
Đổi 10 HOKK sang 0.01221 MYR
20 HOKK
0.02441  MYR
Đổi 20 HOKK sang 0.02441 MYR
50 HOKK
0.06103  MYR
Đổi 50 HOKK sang 0.06103 MYR
100 HOKK
0.1221  MYR
Đổi 100 HOKK sang 0.1221 MYR
200 HOKK
0.2441  MYR
Đổi 200 HOKK sang 0.2441 MYR
500 HOKK
0.6103  MYR
Đổi 500 HOKK sang 0.6103 MYR
1000 HOKK
1.22  MYR
Đổi 1000 HOKK sang 1.22 MYR
5000 HOKK
6.1  MYR
Đổi 5000 HOKK sang 6.1 MYR
10000 HOKK
12.21  MYR
Đổi 10000 HOKK sang 12.21 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOKK thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Hokkaidu Inu tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOKK sang MYR, lên đến 10000 HOKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Hokkaidu Inu
1 MYR
819.23 HOKK
Đổi 1 MYR sang 819.23 HOKK
10 MYR
8,192.33 HOKK
Đổi 10 MYR sang 8,192.33 HOKK
50 MYR
40,961.63 HOKK
Đổi 50 MYR sang 40,961.63 HOKK
100 MYR
81,923.26 HOKK
Đổi 100 MYR sang 81,923.26 HOKK
200 MYR
163,846.52 HOKK
Đổi 200 MYR sang 163,846.52 HOKK
500 MYR
409,616.3 HOKK
Đổi 500 MYR sang 409,616.3 HOKK
1000 MYR
819,232.61 HOKK
Đổi 1000 MYR sang 819,232.61 HOKK
2000 MYR
1,638,465.22 HOKK
Đổi 2000 MYR sang 1,638,465.22 HOKK
5000 MYR
4,096,163.04 HOKK
Đổi 5000 MYR sang 4,096,163.04 HOKK
10000 MYR
8,192,326.09 HOKK
Đổi 10000 MYR sang 8,192,326.09 HOKK
50000 MYR
40,961,630.44 HOKK
Đổi 50000 MYR sang 40,961,630.44 HOKK
100000 MYR
81,923,260.88 HOKK
Đổi 100000 MYR sang 81,923,260.88 HOKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành HOKK toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Hokkaidu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang HOKK, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOKK/MYR

HOKK/MYR: 1 HOKK = 0.001221 MYR; 2025/10/04 22:01:58
Trong 1D vừa qua, Hokkaidu Inu đã thay đổi +19.18% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hokkaidu Inu(HOKK) đã thay đổi +19.18% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành HOKK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOKK sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Hokkaidu Inu/MYR

Giá Hokkaidu Inu cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.002976 MYR trong khi giá Hokkaidu Inu thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0009561 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hokkaidu Inu theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOKK theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002976 MYR
0.002976 MYR
0.01041 MYR
0.03629 MYR
Thấp
0.001059 MYR
0.0009561 MYR
0.0009561 MYR
0.0009561 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+19.18%
-16.07%
-82.12%
-89.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOKK (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOKK bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOKK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hokkaidu Inu

Số liệu thị trường HOKK sang MYR

HOKK/MYR:
RM0.001221
Khối lượng HOKK 24 giờ:
RM1,127,215.03
Vốn hóa thị trường HOKK:
RM1,220,654.56
Nguồn cung lưu hành HOKK:
1.00B HOKK

Tỷ giá HOKK sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hokkaidu Inu thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hokkaidu Inu là RM0.001221 mỗi HOKK, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,220,654.56 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 HOKK. Khối lượng giao dịch của Hokkaidu Inu đã thay đổi +165.66% (RM702,910.03 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOKK là RM424,305.

Thông tin thêm về Hokkaidu Inu trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang MYR, trong đó mã của Hokkaidu Inu là HOKK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOKK sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOKK sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hokkaidu Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOKK đến TWD
1 HOKK thành NT$0.008817 TWD
popular info Ringgit Malaysia
HOKK đến MYR
1 HOKK thành RM0.001221 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOKK đến CNY
1 HOKK thành ¥0.002068 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOKK đến USD
1 HOKK thành $0.0002901 USD
popular info Euro
HOKK đến EUR
1 HOKK thành €0.0002471 EUR
popular info Đô la Canada
HOKK đến CAD
1 HOKK thành C$0.0004051 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOKK đến KRW
1 HOKK thành ₩0.4083 KRW
popular info Yên Nhật
HOKK đến JPY
1 HOKK thành ¥0.04277 JPY
popular info Bảng Anh
HOKK đến GBP
1 HOKK thành £0.0002152 GBP
popular info Real Brazil
HOKK đến BRL
1 HOKK thành R$0.001548 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets FLOKI
FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004404 MYR
other assets OKB
OKB đến MYR
1 OKB thành RM940.4 MYR
other assets Plasma
XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.65 MYR
other assets Aster
ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.85 MYR
other assets Bitlight
LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.66 MYR
other assets Aleo
ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM1.09 MYR
other assets INFINIT
IN đến MYR
1 IN thành RM0.5199 MYR
other assets Linea
LINEA đến MYR
1 LINEA thành RM0.1183 MYR
other assets Tradoor
TRADOOR đến MYR
1 TRADOOR thành RM12.86 MYR
other assets Mitosis
MITO đến MYR
1 MITO thành RM0.6992 MYR

Bảng chuyển đổi từ HOKK sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Hokkaidu Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOKK thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -16.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.18%, đạt mức cao nhất là 0.002976 MYR và mức thấp nhất là 0.001059 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOKK là RM0.008114 MYR , thay đổi -82.12% so với giá hiện tại. Hokkaidu Inu đã thay đổi
+RM
0.001499MYR
, tương đương mức thay đổi -87.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOKK
RM0.0006103RM0.0004896
+19.18%
1 HOKK
RM0.001221RM0.0009791
+19.18%
5 HOKK
RM0.006103RM0.004896
+19.18%
10 HOKK
RM0.01221RM0.009791
+19.18%
50 HOKK
RM0.06103RM0.04896
+19.18%
100 HOKK
RM0.1221RM0.09791
+19.18%
500 HOKK
RM0.6103RM0.4896
+19.18%
1000 HOKK
RM1.22RM0.9791
+19.18%

Câu Hỏi Thường Gặp HOKK/MYR

1 Hokkaidu Inu bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Hokkaidu Inu (HOKK) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001221.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOKK với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 819.23 HOKK đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOKK sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOKK sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOKK bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 4,096.16 HOKK, trong khi 5 HOKK sẽ có giá khoảng 0.006103MYR.
Giá cao nhất của HOKK/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOKK tính theo MYR là RM0.03629. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOKK/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 16.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 82.12% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOKK thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hokkaidu Inu và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOKK/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOKK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOKK/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOKK/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOKK/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hokkaidu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hokkaidu Inu: HOKK sang Đô la Mỹ (USD), HOKK sang Euro (EUR), HOKK sang Bảng Anh (GBP), HOKK sang Đô la Canada (CAD), HOKK sang Rupee Ấn Độ (INR), HOKK sang Rupee Pakistan (PKR), HOKK sang Real Brazil (BRL), HOKK sang ...
Giá của Hokkaidu Inu ở Mỹ là $0.0002901 USD. Ngoài ra, giá của Hokkaidu Inu là €0.0002471 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002152 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004051 CAD ở Canada, ₹0.02574 INR ở Ấn Độ, ₨0.08160 PKR ở Pakistan, R$0.001548 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Hokkaidu Inu (HOKK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001221.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.