Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118178.03 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118178.03 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118178.03 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUM thành EUR
LUM/EUR: 1 LUM = 0.{4}2729 EUR. Giá chuyển đổi 1 Lum Network (LUM) thành Euro (EUR) là 0.{4}2729 EUR hôm nay.

LUM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lum Network (LUM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUM hiện có giá trị là 0.{4}2729 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUM hiện có giá 0.{4}2729 EUR, nghĩa là mua 5 LUM sẽ mất 0.0001365 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 36,637.25 LUM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 183,186.25 LUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUM sang EUR
Chuyển đổi EUR sang LUM
Lum Network
Euro
1 LUM
0.{4}2729 EUR
Đổi 1 LUM sang 0.{4}2729 EUR
2 LUM
0.{4}5459 EUR
Đổi 2 LUM sang 0.{4}5459 EUR
5 LUM
0.0001365 EUR
Đổi 5 LUM sang 0.0001365 EUR
10 LUM
0.0002729 EUR
Đổi 10 LUM sang 0.0002729 EUR
20 LUM
0.0005459 EUR
Đổi 20 LUM sang 0.0005459 EUR
50 LUM
0.001365 EUR
Đổi 50 LUM sang 0.001365 EUR
100 LUM
0.002729 EUR
Đổi 100 LUM sang 0.002729 EUR
200 LUM
0.005459 EUR
Đổi 200 LUM sang 0.005459 EUR
500 LUM
0.01365 EUR
Đổi 500 LUM sang 0.01365 EUR
1000 LUM
0.02729 EUR
Đổi 1000 LUM sang 0.02729 EUR
5000 LUM
0.1365 EUR
Đổi 5000 LUM sang 0.1365 EUR
10000 LUM
0.2729 EUR
Đổi 10000 LUM sang 0.2729 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Lum Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUM sang EUR, lên đến 10000 LUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Lum Network
1 EUR
36,637.25 LUM
Đổi 1 EUR sang 36,637.25 LUM
10 EUR
366,372.5 LUM
Đổi 10 EUR sang 366,372.5 LUM
50 EUR
1,831,862.5 LUM
Đổi 50 EUR sang 1,831,862.5 LUM
100 EUR
3,663,724.99 LUM
Đổi 100 EUR sang 3,663,724.99 LUM
200 EUR
7,327,449.99 LUM
Đổi 200 EUR sang 7,327,449.99 LUM
500 EUR
18,318,624.97 LUM
Đổi 500 EUR sang 18,318,624.97 LUM
1000 EUR
36,637,249.93 LUM
Đổi 1000 EUR sang 36,637,249.93 LUM
2000 EUR
73,274,499.86 LUM
Đổi 2000 EUR sang 73,274,499.86 LUM
5000 EUR
183,186,249.66 LUM
Đổi 5000 EUR sang 183,186,249.66 LUM
10000 EUR
366,372,499.31 LUM
Đổi 10000 EUR sang 366,372,499.31 LUM
50000 EUR
1,831,862,496.56 LUM
Đổi 50000 EUR sang 1,831,862,496.56 LUM
100000 EUR
3,663,724,993.11 LUM
Đổi 100000 EUR sang 3,663,724,993.11 LUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LUM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Lum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LUM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUM/EUR
LUM/EUR: 1 LUM = 0.{4}2729 EUR; 2025/07/19 03:03:35
Trong 1D vừa qua, Lum Network đã thay đổi -2.88% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lum Network(LUM) đã thay đổi -2.88% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LUM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Lum Network/EUR
Giá Lum Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}3709 EUR trong khi giá Lum Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}2551 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lum Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3554 EUR | 0.{4}3709 EUR | 0.{4}4360 EUR | 0.{4}4360 EUR |
Thấp | 0.{4}3447 EUR | 0.{4}2551 EUR | 0.{4}2462 EUR | 0.{4}2163 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.88% | +25.83% | -16.85% | -11.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lum Network
Số liệu thị trường LUM sang EUR
LUM/EUR:
€0.{4}2729
Khối lượng LUM 24 giờ:
€126.84
Vốn hóa thị trường LUM:
--
Nguồn cung lưu hành LUM:
0 LUM
Tỷ giá LUM sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lum Network thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lum Network là €0.{4}2729 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Lum Network đã thay đổi -31.63% (€-58.68 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là €185.52.
Thông tin thêm về Lum Network trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lum Network phổ biến nhất là LUM sang EUR, trong đó mã của Lum Network là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUM sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Lum Network phổ biến

LUM đến TWD
1 LUM thành NT$0.0009335 TWD

LUM đến CNY
1 LUM thành ¥0.0002280 CNY

LUM đến USD
1 LUM thành $0.{4}3174 USD

LUM đến EUR
1 LUM thành €0.{4}2729 EUR

LUM đến CAD
1 LUM thành C$0.{4}4359 CAD

LUM đến KRW
1 LUM thành ₩0.04416 KRW

LUM đến JPY
1 LUM thành ¥0.004723 JPY

LUM đến GBP
1 LUM thành £0.{4}2366 GBP

LUM đến BRL
1 LUM thành R$0.0001771 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €101,684.71 EUR

VULPEFI đến EUR
1 VULPEFI thành €0.01651 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,073.51 EUR

C đến EUR
1 C thành €0.2867 EUR

EPIC đến EUR
1 EPIC thành €2.05 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2081 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €627.49 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.23 EUR

TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2793 EUR

LTC đến EUR
1 LTC thành €87.33 EUR
Bảng chuyển đổi từ LUM sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Lum Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Euro đã thay đổi +25.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.88%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3554 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}3447 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là €0.{4}3428 EUR , thay đổi -16.85% so với giá hiện tại. Lum Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.21% so với năm trước.
-€
0.{4}6755EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUM | €0.{4}1365 | €0.{4}1416 | -2.88% |
1 LUM | €0.{4}2729 | €0.{4}2832 | -2.88% |
5 LUM | €0.0001365 | €0.0001416 | -2.88% |
10 LUM | €0.0002729 | €0.0002832 | -2.88% |
50 LUM | €0.001365 | €0.001416 | -2.88% |
100 LUM | €0.002729 | €0.002832 | -2.88% |
500 LUM | €0.01365 | €0.01416 | -2.88% |
1000 LUM | €0.02729 | €0.02832 | -2.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUM/EUR
1 Lum Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Lum Network (LUM) trong Euro (EUR) là €0.{4}2729.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36,637.25 LUM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 183,186.25 LUM, trong khi 5 LUM sẽ có giá khoảng 0.0001365EUR.
Giá cao nhất của LUM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUM tính theo EUR là €0.02140. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lum Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 25.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã giảm 16.85% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUM thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lum Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lum Network: LUM sang Đô la Mỹ (USD), LUM sang Euro (EUR), LUM sang Bảng Anh (GBP), LUM sang Đô la Canada (CAD), LUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LUM sang Rupee Pakistan (PKR), LUM sang Real Brazil (BRL), LUM sang ...
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}3174 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}2729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2366 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4359 CAD ở Canada, ₹0.002734 INR ở Ấn Độ, ₨0.009044 PKR ở Pakistan, R$0.0001771 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Euro(EUR). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Euro (EUR) là €0.{4}2729.
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}3174 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}2729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2366 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4359 CAD ở Canada, ₹0.002734 INR ở Ấn Độ, ₨0.009044 PKR ở Pakistan, R$0.0001771 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Euro(EUR). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Euro (EUR) là €0.{4}2729.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
