Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUM thành HNL

LUM/HNL: 1 LUM = 0.0007669 HNL. Giá chuyển đổi 1 Lum Network (LUM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.0007669 HNL hôm nay.
LUM
LUM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lum Network (LUM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUM hiện có giá trị là 0.0007669 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUM hiện có giá 0.0007669 HNL, nghĩa là mua 5 LUM sẽ mất 0.003834 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 1,303.97 LUM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 6,519.87 LUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUM sang HNL

Chuyển đổi HNL sang LUM

Lum Network
Lempira Honduras
1 LUM
0.0007669  HNL
Đổi 1 LUM sang 0.0007669 HNL
2 LUM
0.001534  HNL
Đổi 2 LUM sang 0.001534 HNL
5 LUM
0.003834  HNL
Đổi 5 LUM sang 0.003834 HNL
10 LUM
0.007669  HNL
Đổi 10 LUM sang 0.007669 HNL
20 LUM
0.01534  HNL
Đổi 20 LUM sang 0.01534 HNL
50 LUM
0.03834  HNL
Đổi 50 LUM sang 0.03834 HNL
100 LUM
0.07669  HNL
Đổi 100 LUM sang 0.07669 HNL
200 LUM
0.1534  HNL
Đổi 200 LUM sang 0.1534 HNL
500 LUM
0.3834  HNL
Đổi 500 LUM sang 0.3834 HNL
1000 LUM
0.7669  HNL
Đổi 1000 LUM sang 0.7669 HNL
5000 LUM
3.83  HNL
Đổi 5000 LUM sang 3.83 HNL
10000 LUM
7.67  HNL
Đổi 10000 LUM sang 7.67 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Lum Network tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUM sang HNL, lên đến 10000 LUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Lum Network
1 HNL
1,303.97 LUM
Đổi 1 HNL sang 1,303.97 LUM
10 HNL
13,039.73 LUM
Đổi 10 HNL sang 13,039.73 LUM
50 HNL
65,198.65 LUM
Đổi 50 HNL sang 65,198.65 LUM
100 HNL
130,397.3 LUM
Đổi 100 HNL sang 130,397.3 LUM
200 HNL
260,794.61 LUM
Đổi 200 HNL sang 260,794.61 LUM
500 HNL
651,986.51 LUM
Đổi 500 HNL sang 651,986.51 LUM
1000 HNL
1,303,973.03 LUM
Đổi 1000 HNL sang 1,303,973.03 LUM
2000 HNL
2,607,946.06 LUM
Đổi 2000 HNL sang 2,607,946.06 LUM
5000 HNL
6,519,865.15 LUM
Đổi 5000 HNL sang 6,519,865.15 LUM
10000 HNL
13,039,730.29 LUM
Đổi 10000 HNL sang 13,039,730.29 LUM
50000 HNL
65,198,651.47 LUM
Đổi 50000 HNL sang 65,198,651.47 LUM
100000 HNL
130,397,302.93 LUM
Đổi 100000 HNL sang 130,397,302.93 LUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành LUM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Lum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang LUM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUM/HNL

LUM/HNL: 1 LUM = 0.0007669 HNL; 2025/07/17 20:54:03
Trong 1D vừa qua, Lum Network đã thay đổi -2.88% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lum Network(LUM) đã thay đổi -2.88% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LUM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Lum Network/HNL

Giá Lum Network cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.001136 HNL trong khi giá Lum Network thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.0007817 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lum Network theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001089 HNL
0.001136 HNL
0.001336 HNL
0.001336 HNL
Thấp
0.001056 HNL
0.0007817 HNL
0.0007543 HNL
0.0006627 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.88%
+25.83%
-16.85%
-11.79%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lum Network

Số liệu thị trường LUM sang HNL

LUM/HNL:
L0.0007669
Khối lượng LUM 24 giờ:
L5,726.65
Vốn hóa thị trường LUM:
--
Nguồn cung lưu hành LUM:
0 LUM

Tỷ giá LUM sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lum Network thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lum Network là L0.0007669 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Lum Network đã thay đổi +473.47% (L4,728.06 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là L998.59.

Thông tin thêm về Lum Network trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lum Network phổ biến nhất là LUM sang HNL, trong đó mã của Lum Network là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101723.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87878.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162041.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653246.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10138975.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUM sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lum Network phổ biến

popular info Lempira Honduras
LUM đến HNL
1 LUM thành L0.0007669 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
LUM đến TWD
1 LUM thành NT$0.0008560 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUM đến CNY
1 LUM thành ¥0.0002091 CNY
popular info Đô la Mỹ
LUM đến USD
1 LUM thành $0.{4}2910 USD
popular info Euro
LUM đến EUR
1 LUM thành €0.{4}2513 EUR
popular info Đô la Canada
LUM đến CAD
1 LUM thành C$0.{4}4002 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LUM đến KRW
1 LUM thành ₩0.04050 KRW
popular info Yên Nhật
LUM đến JPY
1 LUM thành ¥0.004329 JPY
popular info Bảng Anh
LUM đến GBP
1 LUM thành £0.{4}2171 GBP
popular info Real Brazil
LUM đến BRL
1 LUM thành R$0.0001613 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L88.62 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L89,975.45 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L21.11 HNL
other assets Metaplex
MPLX đến HNL
1 MPLX thành L4.85 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L18,830.89 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L4,571.77 HNL
other assets Shieldeum
SDM đến HNL
1 SDM thành L0.1304 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L5.57 HNL
other assets TRON
TRX đến HNL
1 TRX thành L8.33 HNL
other assets Hedera
HBAR đến HNL
1 HBAR thành L6.64 HNL

Bảng chuyển đổi từ LUM sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Lum Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Lempira Honduras đã thay đổi +25.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.88%, đạt mức cao nhất là 0.001089 HNL và mức thấp nhất là 0.001056 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là L0.0009809 HNL , thay đổi -16.85% so với giá hiện tại. Lum Network đã thay đổi
-L
0.002070HNL
, tương đương mức thay đổi -66.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LUM
L0.0003834L0.0003991
-2.88%
1 LUM
L0.0007669L0.0007982
-2.88%
5 LUM
L0.003834L0.003991
-2.88%
10 LUM
L0.007669L0.007982
-2.88%
50 LUM
L0.03834L0.03991
-2.88%
100 LUM
L0.07669L0.07982
-2.88%
500 LUM
L0.3834L0.3991
-2.88%
1000 LUM
L0.7669L0.7982
-2.88%

Câu Hỏi Thường Gặp LUM/HNL

1 Lum Network bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Lum Network (LUM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.0007669.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,303.97 LUM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 6,519.87 LUM, trong khi 5 LUM sẽ có giá khoảng 0.003834HNL.
Giá cao nhất của LUM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUM tính theo HNL là L0.6557. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lum Network tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 25.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã giảm 16.85% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUM thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lum Network và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lum Network: LUM sang Đô la Mỹ (USD), LUM sang Euro (EUR), LUM sang Bảng Anh (GBP), LUM sang Đô la Canada (CAD), LUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LUM sang Rupee Pakistan (PKR), LUM sang Real Brazil (BRL), LUM sang ...
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}2910 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}2513 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2171 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4002 CAD ở Canada, ₹0.002504 INR ở Ấn Độ, ₨0.008295 PKR ở Pakistan, R$0.0001613 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.0007669.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.