Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118175.97 (-1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118175.97 (-1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118175.97 (-1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FAKT thành CHF
FAKT/CHF: 1 FAKT = 0.0002972 CHF. Giá chuyển đổi 1 Medifakt (FAKT) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0002972 CHF hôm nay.

FAKT
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FAKT/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Medifakt (FAKT) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FAKT hiện có giá trị là 0.0002972 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FAKT hiện có giá 0.0002972 CHF, nghĩa là mua 5 FAKT sẽ mất 0.001486 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 3,364.46 FAKT và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 16,822.31 FAKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FAKT sang CHF
Chuyển đổi CHF sang FAKT
Medifakt
Franc Thụy Sĩ
1 FAKT
0.0002972 CHF
Đổi 1 FAKT sang 0.0002972 CHF
2 FAKT
0.0005944 CHF
Đổi 2 FAKT sang 0.0005944 CHF
5 FAKT
0.001486 CHF
Đổi 5 FAKT sang 0.001486 CHF
10 FAKT
0.002972 CHF
Đổi 10 FAKT sang 0.002972 CHF
20 FAKT
0.005944 CHF
Đổi 20 FAKT sang 0.005944 CHF
50 FAKT
0.01486 CHF
Đổi 50 FAKT sang 0.01486 CHF
100 FAKT
0.02972 CHF
Đổi 100 FAKT sang 0.02972 CHF
200 FAKT
0.05944 CHF
Đổi 200 FAKT sang 0.05944 CHF
500 FAKT
0.1486 CHF
Đổi 500 FAKT sang 0.1486 CHF
1000 FAKT
0.2972 CHF
Đổi 1000 FAKT sang 0.2972 CHF
5000 FAKT
1.49 CHF
Đổi 5000 FAKT sang 1.49 CHF
10000 FAKT
2.97 CHF
Đổi 10000 FAKT sang 2.97 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FAKT thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Medifakt tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FAKT sang CHF, lên đến 10000 FAKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Medifakt
1 CHF
3,364.46 FAKT
Đổi 1 CHF sang 3,364.46 FAKT
10 CHF
33,644.63 FAKT
Đổi 10 CHF sang 33,644.63 FAKT
50 CHF
168,223.14 FAKT
Đổi 50 CHF sang 168,223.14 FAKT
100 CHF
336,446.27 FAKT
Đổi 100 CHF sang 336,446.27 FAKT
200 CHF
672,892.55 FAKT
Đổi 200 CHF sang 672,892.55 FAKT
500 CHF
1,682,231.36 FAKT
Đổi 500 CHF sang 1,682,231.36 FAKT
1000 CHF
3,364,462.73 FAKT
Đổi 1000 CHF sang 3,364,462.73 FAKT
2000 CHF
6,728,925.46 FAKT
Đổi 2000 CHF sang 6,728,925.46 FAKT
5000 CHF
16,822,313.65 FAKT
Đổi 5000 CHF sang 16,822,313.65 FAKT
10000 CHF
33,644,627.3 FAKT
Đổi 10000 CHF sang 33,644,627.3 FAKT
50000 CHF
168,223,136.48 FAKT
Đổi 50000 CHF sang 168,223,136.48 FAKT
100000 CHF
336,446,272.95 FAKT
Đổi 100000 CHF sang 336,446,272.95 FAKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành FAKT toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Medifakt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang FAKT, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FAKT/CHF
FAKT/CHF: 1 FAKT = 0.0002972 CHF; 2025/07/19 05:33:28
Trong 1D vừa qua, Medifakt đã thay đổi -0.95% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Medifakt(FAKT) đã thay đổi -0.95% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành FAKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FAKT sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Medifakt/CHF
Giá Medifakt cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0003287 CHF trong khi giá Medifakt thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0002804 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Medifakt theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FAKT theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003043 CHF | 0.0003287 CHF | 0.0004903 CHF | 0.0005104 CHF |
Thấp | 0.0002841 CHF | 0.0002804 CHF | 0.0002460 CHF | 0.0002460 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.95% | -0.64% | -5.67% | -40.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FAKT (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FAKT bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FAKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Medifakt
Số liệu thị trường FAKT sang CHF
FAKT/CHF:
Fr0.0002972
Khối lượng FAKT 24 giờ:
Fr163,039.26
Vốn hóa thị trường FAKT:
--
Nguồn cung lưu hành FAKT:
0 FAKT
Tỷ giá FAKT sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Medifakt thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Medifakt là Fr0.0002972 mỗi FAKT, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FAKT. Khối lượng giao dịch của Medifakt đã thay đổi +33.19% (Fr40,624.92 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FAKT là Fr122,414.35.
Thông tin thêm về Medifakt trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Medifakt phổ biến nhất là FAKT sang CHF, trong đó mã của Medifakt là FAKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FAKT sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FAKT sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Medifakt phổ biến

FAKT đến TWD
1 FAKT thành NT$0.01089 TWD

FAKT đến CNY
1 FAKT thành ¥0.002660 CNY

FAKT đến USD
1 FAKT thành $0.0003704 USD
FAKT đến CHF
1 FAKT thành Fr0.0002972 CHF

FAKT đến EUR
1 FAKT thành €0.0003185 EUR

FAKT đến CAD
1 FAKT thành C$0.0005086 CAD

FAKT đến KRW
1 FAKT thành ₩0.5153 KRW

FAKT đến JPY
1 FAKT thành ¥0.05512 JPY

FAKT đến GBP
1 FAKT thành £0.0002761 GBP

FAKT đến BRL
1 FAKT thành R$0.002067 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr94,822.4 CHF

FOX đến CHF
1 FOX thành Fr0.03013 CHF

SPA đến CHF
1 SPA thành Fr0.01121 CHF

USTC đến CHF
1 USTC thành Fr0.01324 CHF

LOKA đến CHF
1 LOKA thành Fr0.09354 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.2029 CHF

SUKU đến CHF
1 SUKU thành Fr0.03235 CHF

BANK đến CHF
1 BANK thành Fr0.05428 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr590.34 CHF

ACT đến CHF
1 ACT thành Fr0.05445 CHF
Bảng chuyển đổi từ FAKT sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Medifakt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FAKT thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -0.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.95%, đạt mức cao nhất là 0.0003043 CHF và mức thấp nhất là 0.0002841 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 FAKT là Fr0.0003150 CHF , thay đổi -5.67% so với giá hiện tại. Medifakt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.97% so với năm trước.
-Fr
0.0003605CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FAKT | Fr0.0001486 | Fr0.0001500 | -0.95% |
1 FAKT | Fr0.0002972 | Fr0.0003001 | -0.95% |
5 FAKT | Fr0.001486 | Fr0.001500 | -0.95% |
10 FAKT | Fr0.002972 | Fr0.003001 | -0.95% |
50 FAKT | Fr0.01486 | Fr0.01500 | -0.95% |
100 FAKT | Fr0.02972 | Fr0.03001 | -0.95% |
500 FAKT | Fr0.1486 | Fr0.1500 | -0.95% |
1000 FAKT | Fr0.2972 | Fr0.3001 | -0.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp FAKT/CHF
1 Medifakt bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Medifakt (FAKT) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0002972.
Tôi có thể mua bao nhiêu FAKT với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,364.46 FAKT đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FAKT sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FAKT sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FAKT bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 16,822.31 FAKT, trong khi 5 FAKT sẽ có giá khoảng 0.001486CHF.
Giá cao nhất của FAKT/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FAKT tính theo CHF là Fr0.03572. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FAKT/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Medifakt tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Medifakt (FAKT) đã giảm 0.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Medifakt (FAKT) đã giảm 5.67% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FAKT thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Medifakt và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FAKT/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FAKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FAKT/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FAKT/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FAKT/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Medifakt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Medifakt: FAKT sang Đô la Mỹ (USD), FAKT sang Euro (EUR), FAKT sang Bảng Anh (GBP), FAKT sang Đô la Canada (CAD), FAKT sang Rupee Ấn Độ (INR), FAKT sang Rupee Pakistan (PKR), FAKT sang Real Brazil (BRL), FAKT sang ...
Giá của Medifakt ở Mỹ là $0.0003704 USD. Ngoài ra, giá của Medifakt là €0.0003185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002761 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005086 CAD ở Canada, ₹0.03191 INR ở Ấn Độ, ₨0.1055 PKR ở Pakistan, R$0.002067 BRL ở Brazil, ...
Cặp Medifakt phổ biến nhất là FAKT sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Medifakt (FAKT) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0002972.
Giá của Medifakt ở Mỹ là $0.0003704 USD. Ngoài ra, giá của Medifakt là €0.0003185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002761 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005086 CAD ở Canada, ₹0.03191 INR ở Ấn Độ, ₨0.1055 PKR ở Pakistan, R$0.002067 BRL ở Brazil, ...
Cặp Medifakt phổ biến nhất là FAKT sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Medifakt (FAKT) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0002972.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
