Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FAKT thành EGP

FAKT/EGP: 1 FAKT = 0.01831 EGP. Giá chuyển đổi 1 Medifakt (FAKT) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.01831 EGP hôm nay.
FAKT
FAKT
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FAKT/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Medifakt (FAKT) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FAKT hiện có giá trị là 0.01831 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FAKT hiện có giá 0.01831 EGP, nghĩa là mua 5 FAKT sẽ mất 0.09155 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 54.61 FAKT và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 273.07 FAKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FAKT sang EGP

Chuyển đổi EGP sang FAKT

Medifakt
Bảng Ai Cập
1 FAKT
0.01831  EGP
2 FAKT
0.03662  EGP
5 FAKT
0.09155  EGP
10 FAKT
0.1831  EGP
20 FAKT
0.3662  EGP
50 FAKT
0.9155  EGP
1000 FAKT
18.31  EGP
5000 FAKT
91.55  EGP
10000 FAKT
183.11  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FAKT thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Medifakt tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FAKT sang EGP, lên đến 10000 FAKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Medifakt
100 EGP
5,461.34 FAKT
200 EGP
10,922.67 FAKT
500 EGP
27,306.68 FAKT
1000 EGP
54,613.36 FAKT
2000 EGP
109,226.72 FAKT
5000 EGP
273,066.81 FAKT
10000 EGP
546,133.61 FAKT
50000 EGP
2,730,668.06 FAKT
100000 EGP
5,461,336.13 FAKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành FAKT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Medifakt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang FAKT, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FAKT/EGP

FAKT/EGP: 1 FAKT = 0.01831 EGP; 2025/07/15 10:50:15
Trong 1D vừa qua, Medifakt đã thay đổi -0.95% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Medifakt(FAKT) đã thay đổi -0.95% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành FAKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FAKT sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Medifakt/EGP

Giá Medifakt cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.02025 EGP trong khi giá Medifakt thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.01727 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Medifakt theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FAKT theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01875 EGP
0.02025 EGP
0.03020 EGP
0.03145 EGP
Thấp
0.01750 EGP
0.01727 EGP
0.01515 EGP
0.01515 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.95%
-0.64%
-5.67%
-40.35%

Thông tin Medifakt

Số liệu thị trường FAKT sang EGP

FAKT/EGP:
£0.01831
Khối lượng FAKT 24 giờ:
£6,226,302.08
Vốn hóa thị trường FAKT:
--
Nguồn cung lưu hành FAKT:
0 FAKT

Tỷ giá FAKT sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Medifakt thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Medifakt là £0.01831 mỗi FAKT, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FAKT. Khối lượng giao dịch của Medifakt đã thay đổi +949.27% (£5,632,906.62 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FAKT là £593,395.45.

Thông tin thêm về Medifakt trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Medifakt phổ biến nhất là FAKT sang EGP, trong đó mã của Medifakt là FAKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 119859.24 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3012.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102599.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89127.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 164111.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 669761.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10287518.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 39.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FAKT sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FAKT sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FAKT (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FAKT bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FAKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Medifakt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FAKT đến TWD
1 FAKT thành NT$0.01084 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FAKT đến CNY
1 FAKT thành ¥0.002658 CNY
popular info Đô la Mỹ
FAKT đến USD
1 FAKT thành $0.0003704 USD
popular info Euro
FAKT đến EUR
1 FAKT thành €0.0003170 EUR
popular info Đô la Canada
FAKT đến CAD
1 FAKT thành C$0.0005071 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FAKT đến KRW
1 FAKT thành ₩0.5110 KRW
popular info Yên Nhật
FAKT đến JPY
1 FAKT thành ¥0.05468 JPY
popular info Bảng Anh
FAKT đến GBP
1 FAKT thành £0.0002754 GBP
popular info Bảng Ai Cập
FAKT đến EGP
1 FAKT thành £0.01831 EGP
popular info Real Brazil
FAKT đến BRL
1 FAKT thành R$0.002070 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến EGP
1 AITECH thành £2.15 EGP
other assets Pump.fun
PUMP đến EGP
1 PUMP thành £0.2789 EGP
other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £5,784,693.74 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £146,785.77 EGP
other assets Bonk
BONK đến EGP
1 BONK thành £0.001407 EGP
other assets THENA
THE đến EGP
1 THE thành £20.66 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £143.51 EGP
other assets SKALE
SKL đến EGP
1 SKL thành £1.19 EGP
other assets 1inch Network
1INCH đến EGP
1 1INCH thành £16.74 EGP
other assets Beldex
BDX đến EGP
1 BDX thành £3.6 EGP

Bảng chuyển đổi từ FAKT sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Medifakt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FAKT thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -0.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.95%, đạt mức cao nhất là 0.01875 EGP và mức thấp nhất là 0.01750 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 FAKT là £0.01941 EGP , thay đổi -5.67% so với giá hiện tại. Medifakt đã thay đổi
-£
0.02221EGP
, tương đương mức thay đổi -54.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FAKT
£0.009155£0.009243
-0.95%
1 FAKT
£0.01831£0.01849
-0.95%
5 FAKT
£0.09155£0.09243
-0.95%
10 FAKT
£0.1831£0.1849
-0.95%
50 FAKT
£0.9155£0.9243
-0.95%
100 FAKT
£1.83£1.85
-0.95%
500 FAKT
£9.16£9.24
-0.95%
1000 FAKT
£18.31£18.49
-0.95%

Câu Hỏi Thường Gặp FAKT/EGP

1 Medifakt bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Medifakt (FAKT) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01831.
Tôi có thể mua bao nhiêu FAKT với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54.61 FAKT đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FAKT sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FAKT sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FAKT bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 273.07 FAKT, trong khi 5 FAKT sẽ có giá khoảng 0.09155EGP.
Giá cao nhất của FAKT/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FAKT tính theo EGP là £2.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FAKT/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Medifakt tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Medifakt (FAKT) đã giảm 0.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Medifakt (FAKT) đã giảm 5.67% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FAKT thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Medifakt và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FAKT/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FAKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FAKT/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FAKT/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FAKT/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Medifakt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Medifakt: FAKT sang Đô la Mỹ (USD), FAKT sang Euro (EUR), FAKT sang Bảng Anh (GBP), FAKT sang Đô la Canada (CAD), FAKT sang Rupee Ấn Độ (INR), FAKT sang Rupee Pakistan (PKR), FAKT sang Real Brazil (BRL), FAKT sang ...
Giá của Medifakt ở Mỹ là $0.0003704 USD. Ngoài ra, giá của Medifakt là €0.0003170 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005071 CAD ở Canada, ₹0.03179 INR ở Ấn Độ, ₨0.1056 PKR ở Pakistan, R$0.002070 BRL ở Brazil, ...
Cặp Medifakt phổ biến nhất là FAKT sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Medifakt (FAKT) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01831.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.