Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118213.02 (-1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118213.02 (-1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118213.02 (-1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FAKT thành IDR
FAKT/IDR: 1 FAKT = 6.05 IDR. Giá chuyển đổi 1 Medifakt (FAKT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 6.05 IDR hôm nay.

FAKT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FAKT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Medifakt (FAKT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FAKT hiện có giá trị là 6.05 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FAKT hiện có giá 6.05 IDR, nghĩa là mua 5 FAKT sẽ mất 30.24 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1654 FAKT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.8268 FAKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FAKT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang FAKT
Medifakt
Rupiah Indonesia
1 FAKT
6.05 IDR
Đổi 1 FAKT sang 6.05 IDR
2 FAKT
12.1 IDR
Đổi 2 FAKT sang 12.1 IDR
5 FAKT
30.24 IDR
Đổi 5 FAKT sang 30.24 IDR
10 FAKT
60.48 IDR
Đổi 10 FAKT sang 60.48 IDR
20 FAKT
120.95 IDR
Đổi 20 FAKT sang 120.95 IDR
50 FAKT
302.38 IDR
Đổi 50 FAKT sang 302.38 IDR
100 FAKT
604.75 IDR
Đổi 100 FAKT sang 604.75 IDR
200 FAKT
1,209.51 IDR
Đổi 200 FAKT sang 1,209.51 IDR
500 FAKT
3,023.77 IDR
Đổi 500 FAKT sang 3,023.77 IDR
1000 FAKT
6,047.54 IDR
Đổi 1000 FAKT sang 6,047.54 IDR
5000 FAKT
30,237.71 IDR
Đổi 5000 FAKT sang 30,237.71 IDR
10000 FAKT
60,475.42 IDR
Đổi 10000 FAKT sang 60,475.42 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FAKT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Medifakt tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FAKT sang IDR, lên đến 10000 FAKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Medifakt
1 IDR
0.1654 FAKT
Đổi 1 IDR sang 0.1654 FAKT
10 IDR
1.65 FAKT
Đổi 10 IDR sang 1.65 FAKT
50 IDR
8.27 FAKT
Đổi 50 IDR sang 8.27 FAKT
100 IDR
16.54 FAKT
Đổi 100 IDR sang 16.54 FAKT
200 IDR
33.07 FAKT
Đổi 200 IDR sang 33.07 FAKT
500 IDR
82.68 FAKT
Đổi 500 IDR sang 82.68 FAKT
1000 IDR
165.36 FAKT
Đổi 1000 IDR sang 165.36 FAKT
2000 IDR
330.71 FAKT
Đổi 2000 IDR sang 330.71 FAKT
5000 IDR
826.78 FAKT
Đổi 5000 IDR sang 826.78 FAKT
10000 IDR
1,653.56 FAKT
Đổi 10000 IDR sang 1,653.56 FAKT
50000 IDR
8,267.82 FAKT
Đổi 50000 IDR sang 8,267.82 FAKT
100000 IDR
16,535.64 FAKT
Đổi 100000 IDR sang 16,535.64 FAKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FAKT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Medifakt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FAKT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FAKT/IDR
FAKT/IDR: 1 FAKT = 6.05 IDR; 2025/07/19 05:37:09
Trong 1D vừa qua, Medifakt đã thay đổi -0.95% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Medifakt(FAKT) đã thay đổi -0.95% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FAKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FAKT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Medifakt/IDR
Giá Medifakt cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 6.69 IDR trong khi giá Medifakt thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 5.7 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Medifakt theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FAKT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.19 IDR | 6.69 IDR | 9.98 IDR | 10.39 IDR |
Thấp | 5.78 IDR | 5.7 IDR | 5 IDR | 5 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.95% | -0.64% | -5.67% | -40.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FAKT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FAKT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FAKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Medifakt
Số liệu thị trường FAKT sang IDR
FAKT/IDR:
Rp6.05
Khối lượng FAKT 24 giờ:
Rp3,317,315,721.16
Vốn hóa thị trường FAKT:
--
Nguồn cung lưu hành FAKT:
0 FAKT
Tỷ giá FAKT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Medifakt thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Medifakt là Rp6.05 mỗi FAKT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FAKT. Khối lượng giao dịch của Medifakt đã thay đổi +33.19% (Rp826,584,144.09 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FAKT là Rp2,490,731,577.07.
Thông tin thêm về Medifakt trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Medifakt phổ biến nhất là FAKT sang IDR, trong đó mã của Medifakt là FAKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FAKT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FAKT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Medifakt phổ biến

FAKT đến TWD
1 FAKT thành NT$0.01089 TWD

FAKT đến CNY
1 FAKT thành ¥0.002660 CNY

FAKT đến USD
1 FAKT thành $0.0003704 USD
FAKT đến IDR
1 FAKT thành Rp6.05 IDR

FAKT đến EUR
1 FAKT thành €0.0003185 EUR

FAKT đến CAD
1 FAKT thành C$0.0005086 CAD

FAKT đến KRW
1 FAKT thành ₩0.5153 KRW

FAKT đến JPY
1 FAKT thành ¥0.05512 JPY

FAKT đến GBP
1 FAKT thành £0.0002761 GBP

FAKT đến BRL
1 FAKT thành R$0.002067 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,929,325,609.69 IDR

FOX đến IDR
1 FOX thành Rp612.95 IDR

SPA đến IDR
1 SPA thành Rp228.13 IDR

USTC đến IDR
1 USTC thành Rp269.36 IDR

LOKA đến IDR
1 LOKA thành Rp1,903.29 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,129.18 IDR

SUKU đến IDR
1 SUKU thành Rp658.13 IDR

BANK đến IDR
1 BANK thành Rp1,104.36 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp12,011,464.99 IDR

ACT đến IDR
1 ACT thành Rp1,107.87 IDR
Bảng chuyển đổi từ FAKT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Medifakt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FAKT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.95%, đạt mức cao nhất là 6.19 IDR và mức thấp nhất là 5.78 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FAKT là Rp6.41 IDR , thay đổi -5.67% so với giá hiện tại. Medifakt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.97% so với năm trước.
-Rp
7.34IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FAKT | Rp3.02 | Rp3.05 | -0.95% |
1 FAKT | Rp6.05 | Rp6.11 | -0.95% |
5 FAKT | Rp30.24 | Rp30.53 | -0.95% |
10 FAKT | Rp60.48 | Rp61.05 | -0.95% |
50 FAKT | Rp302.38 | Rp305.27 | -0.95% |
100 FAKT | Rp604.75 | Rp610.54 | -0.95% |
500 FAKT | Rp3,023.77 | Rp3,052.72 | -0.95% |
1000 FAKT | Rp6,047.54 | Rp6,105.43 | -0.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp FAKT/IDR
1 Medifakt bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Medifakt (FAKT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu FAKT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1654 FAKT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FAKT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FAKT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FAKT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.8268 FAKT, trong khi 5 FAKT sẽ có giá khoảng 30.24IDR.
Giá cao nhất của FAKT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FAKT tính theo IDR là Rp726.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FAKT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Medifakt tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Medifakt (FAKT) đã giảm 0.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Medifakt (FAKT) đã giảm 5.67% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FAKT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Medifakt và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FAKT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FAKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FAKT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FAKT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FAKT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Medifakt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Medifakt: FAKT sang Đô la Mỹ (USD), FAKT sang Euro (EUR), FAKT sang Bảng Anh (GBP), FAKT sang Đô la Canada (CAD), FAKT sang Rupee Ấn Độ (INR), FAKT sang Rupee Pakistan (PKR), FAKT sang Real Brazil (BRL), FAKT sang ...
Giá của Medifakt ở Mỹ là $0.0003704 USD. Ngoài ra, giá của Medifakt là €0.0003185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002761 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005086 CAD ở Canada, ₹0.03191 INR ở Ấn Độ, ₨0.1055 PKR ở Pakistan, R$0.002067 BRL ở Brazil, ...
Cặp Medifakt phổ biến nhất là FAKT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Medifakt (FAKT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.05.
Giá của Medifakt ở Mỹ là $0.0003704 USD. Ngoài ra, giá của Medifakt là €0.0003185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002761 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005086 CAD ở Canada, ₹0.03191 INR ở Ấn Độ, ₨0.1055 PKR ở Pakistan, R$0.002067 BRL ở Brazil, ...
Cặp Medifakt phổ biến nhất là FAKT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Medifakt (FAKT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.05.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
