Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118070.08 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118070.08 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118070.08 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MELO thành HUF
MELO/HUF: 1 MELO = 0.{4}2371 HUF. Giá chuyển đổi 1 Melo Token (MELO) thành Forint Hungary (HUF) là 0.{4}2371 HUF hôm nay.

MELO
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MELO/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Melo Token (MELO) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MELO hiện có giá trị là 0.{4}2371 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MELO hiện có giá 0.{4}2371 HUF, nghĩa là mua 5 MELO sẽ mất 0.0001186 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 42,173.86 MELO và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 210,869.31 MELO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MELO sang HUF
Chuyển đổi HUF sang MELO
Melo Token
Forint Hungary
1 MELO
0.{4}2371 HUF
Đổi 1 MELO sang 0.{4}2371 HUF
2 MELO
0.{4}4742 HUF
Đổi 2 MELO sang 0.{4}4742 HUF
5 MELO
0.0001186 HUF
Đổi 5 MELO sang 0.0001186 HUF
10 MELO
0.0002371 HUF
Đổi 10 MELO sang 0.0002371 HUF
20 MELO
0.0004742 HUF
Đổi 20 MELO sang 0.0004742 HUF
50 MELO
0.001186 HUF
Đổi 50 MELO sang 0.001186 HUF
100 MELO
0.002371 HUF
Đổi 100 MELO sang 0.002371 HUF
200 MELO
0.004742 HUF
Đổi 200 MELO sang 0.004742 HUF
500 MELO
0.01186 HUF
Đổi 500 MELO sang 0.01186 HUF
1000 MELO
0.02371 HUF
Đổi 1000 MELO sang 0.02371 HUF
5000 MELO
0.1186 HUF
Đổi 5000 MELO sang 0.1186 HUF
10000 MELO
0.2371 HUF
Đổi 10000 MELO sang 0.2371 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MELO thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Melo Token tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MELO sang HUF, lên đến 10000 MELO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Melo Token
1 HUF
42,173.86 MELO
Đổi 1 HUF sang 42,173.86 MELO
10 HUF
421,738.63 MELO
Đổi 10 HUF sang 421,738.63 MELO
50 HUF
2,108,693.15 MELO
Đổi 50 HUF sang 2,108,693.15 MELO
100 HUF
4,217,386.29 MELO
Đổi 100 HUF sang 4,217,386.29 MELO
200 HUF
8,434,772.58 MELO
Đổi 200 HUF sang 8,434,772.58 MELO
500 HUF
21,086,931.46 MELO
Đổi 500 HUF sang 21,086,931.46 MELO
1000 HUF
42,173,862.92 MELO
Đổi 1000 HUF sang 42,173,862.92 MELO
2000 HUF
84,347,725.84 MELO
Đổi 2000 HUF sang 84,347,725.84 MELO
5000 HUF
210,869,314.6 MELO
Đổi 5000 HUF sang 210,869,314.6 MELO
10000 HUF
421,738,629.2 MELO
Đổi 10000 HUF sang 421,738,629.2 MELO
50000 HUF
2,108,693,146.01 MELO
Đổi 50000 HUF sang 2,108,693,146.01 MELO
100000 HUF
4,217,386,292.02 MELO
Đổi 100000 HUF sang 4,217,386,292.02 MELO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MELO toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Melo Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MELO, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MELO/HUF
MELO/HUF: 1 MELO = 0.{4}2371 HUF; 2025/07/19 14:14:04
Trong 1D vừa qua, Melo Token đã thay đổi +1.19% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Melo Token(MELO) đã thay đổi +1.19% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MELO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MELO sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Melo Token/HUF
Giá Melo Token cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.{4}8405 HUF trong khi giá Melo Token thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.{4}6074 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Melo Token theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MELO theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}7014 HUF | 0.{4}8405 HUF | 0.0001299 HUF | 0.002892 HUF |
Thấp | 0.{4}6907 HUF | 0.{4}6074 HUF | 0.{4}3946 HUF | 0.{4}2438 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.19% | +7.29% | +75.66% | -17.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MELO (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MELO bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MELO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Melo Token
Số liệu thị trường MELO sang HUF
MELO/HUF:
Ft0.{4}2371
Khối lượng MELO 24 giờ:
Ft13,851.06
Vốn hóa thị trường MELO:
--
Nguồn cung lưu hành MELO:
0 MELO
Tỷ giá MELO sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Melo Token thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Melo Token là Ft0.{4}2371 mỗi MELO, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MELO. Khối lượng giao dịch của Melo Token đã thay đổi -0.28% (Ft-39.55 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MELO là Ft13,890.61.
Thông tin thêm về Melo Token trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Melo Token phổ biến nhất là MELO sang HUF, trong đó mã của Melo Token là MELO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MELO sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MELO sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Melo Token phổ biến

MELO đến TWD
1 MELO thành NT$0.{5}2032 TWD

MELO đến CNY
1 MELO thành ¥0.{6}4960 CNY

MELO đến USD
1 MELO thành $0.{7}6908 USD

MELO đến EUR
1 MELO thành €0.{7}5940 EUR

MELO đến CAD
1 MELO thành C$0.{7}9487 CAD

MELO đến KRW
1 MELO thành ₩0.{4}9611 KRW

MELO đến JPY
1 MELO thành ¥0.{4}1028 JPY

MELO đến GBP
1 MELO thành £0.{7}5150 GBP
MELO đến HUF
1 MELO thành Ft0.{4}2371 HUF

MELO đến BRL
1 MELO thành R$0.{6}3855 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

MASK đến HUF
1 MASK thành Ft504.16 HUF

C đến HUF
1 C thành Ft99.54 HUF

AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft44.21 HUF

XTZ đến HUF
1 XTZ thành Ft264.38 HUF

SPA đến HUF
1 SPA thành Ft4.99 HUF

HEI đến HUF
1 HEI thành Ft125.68 HUF

EPIC đến HUF
1 EPIC thành Ft644.57 HUF

BID đến HUF
1 BID thành Ft33.68 HUF

KOGE đến HUF
1 KOGE thành Ft16,483.53 HUF

ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft14.52 HUF
Bảng chuyển đổi từ MELO sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Melo Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MELO thành Forint Hungary đã thay đổi +7.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.19%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7014 HUF và mức thấp nhất là 0.{4}6907 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MELO là Ft-0.{5}6458 HUF , thay đổi +75.66% so với giá hiện tại. Melo Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +34.86% so với năm trước.
+Ft
0.{6}9450HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MELO | Ft0.{4}1186 | Ft0.{4}1144 | +1.19% |
1 MELO | Ft0.{4}2371 | Ft0.{4}2289 | +1.19% |
5 MELO | Ft0.0001186 | Ft0.0001144 | +1.19% |
10 MELO | Ft0.0002371 | Ft0.0002289 | +1.19% |
50 MELO | Ft0.001186 | Ft0.001144 | +1.19% |
100 MELO | Ft0.002371 | Ft0.002289 | +1.19% |
500 MELO | Ft0.01186 | Ft0.01144 | +1.19% |
1000 MELO | Ft0.02371 | Ft0.02289 | +1.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp MELO/HUF
1 Melo Token bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Melo Token (MELO) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.{4}2371.
Tôi có thể mua bao nhiêu MELO với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 42,173.86 MELO đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MELO sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MELO sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MELO bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 210,869.31 MELO, trong khi 5 MELO sẽ có giá khoảng 0.0001186HUF.
Giá cao nhất của MELO/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MELO tính theo HUF là Ft0.002892. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MELO/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Melo Token tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Melo Token (MELO) đã tăng 7.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Melo Token (MELO) đã tăng 75.66% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MELO thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Melo Token và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MELO/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MELO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MELO/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MELO/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MELO/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Melo Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Melo Token: MELO sang Đô la Mỹ (USD), MELO sang Euro (EUR), MELO sang Bảng Anh (GBP), MELO sang Đô la Canada (CAD), MELO sang Rupee Ấn Độ (INR), MELO sang Rupee Pakistan (PKR), MELO sang Real Brazil (BRL), MELO sang ...
Giá của Melo Token ở Mỹ là $0.{7}6908 USD. Ngoài ra, giá của Melo Token là €0.{7}5940 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}5150 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}9487 CAD ở Canada, ₹0.{5}5951 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1968 PKR ở Pakistan, R$0.{6}3855 BRL ở Brazil, ...
Cặp Melo Token phổ biến nhất là MELO sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Melo Token (MELO) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.{4}2371.
Giá của Melo Token ở Mỹ là $0.{7}6908 USD. Ngoài ra, giá của Melo Token là €0.{7}5940 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}5150 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}9487 CAD ở Canada, ₹0.{5}5951 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1968 PKR ở Pakistan, R$0.{6}3855 BRL ở Brazil, ...
Cặp Melo Token phổ biến nhất là MELO sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Melo Token (MELO) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.{4}2371.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
