Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104845.99 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104845.99 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104845.99 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOM thành BRL
NOM/BRL: 1 NOM = 0.01281 BRL. Giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) thành Real Brazil (BRL) là 0.01281 BRL hôm nay.

NOM
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOM/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOM hiện có giá trị là 0.01 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOM hiện có giá 0.01 BRL, nghĩa là mua 5 NOM sẽ mất 0.06 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 78.06 NOM và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 390.3 NOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOM sang BRL
Chuyển đổi BRL sang NOM
Onomy Protocol
Real Brazil
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOM thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Onomy Protocol tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOM sang BRL, lên đến 10000 NOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Onomy Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành NOM toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Onomy Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang NOM, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOM/BRL
NOM/BRL: 1 NOM = 0.01281 BRL; 2025/05/31 22:14:43
Trong 1D vừa qua, Onomy Protocol đã thay đổi +1.12% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onomy Protocol(NOM) đã thay đổi +1.12% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành NOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NOM sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Onomy Protocol/BRL
Giá Onomy Protocol cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.01641 BRL trong khi giá Onomy Protocol thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.01260 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onomy Protocol theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOM theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01286 BRL | 0.01641 BRL | 0.03178 BRL | 0.07280 BRL |
Thấp | 0.01260 BRL | 0.01260 BRL | 0.01260 BRL | 0.01260 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.12% | -13.90% | -54.84% | -78.24% |
Thông tin Onomy Protocol
Số liệu thị trường NOM sang BRL
NOM/BRL:
R$0.01281
Khối lượng NOM 24 giờ:
R$494,719.15
Vốn hóa thị trường NOM:
R$1,724,725.83
Nguồn cung lưu hành NOM:
134.63M NOM
Tỷ giá NOM sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Onomy Protocol thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Onomy Protocol là R$0.01281 mỗi NOM, với tổng vốn hoá thị trường của R$1,724,725.83 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,990 NOM. Khối lượng giao dịch của Onomy Protocol đã thay đổi -4.44% (R$-22,960.65 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOM là R$517,679.81.
Thông tin thêm về Onomy Protocol trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang BRL, trong đó mã của Onomy Protocol là NOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104539.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92120.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77662.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143637.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598490.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8945327.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOM sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOM sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOM (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOM bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Onomy Protocol phổ biến

NOM đến TWD
1 NOM thành NT$0.06694 TWD

NOM đến CNY
1 NOM thành ¥0.01611 CNY

NOM đến USD
1 NOM thành $0.002238 USD

NOM đến EUR
1 NOM thành €0.001972 EUR

NOM đến CAD
1 NOM thành C$0.003075 CAD

NOM đến KRW
1 NOM thành ₩3.09 KRW

NOM đến JPY
1 NOM thành ¥0.3223 JPY

NOM đến GBP
1 NOM thành £0.001662 GBP

NOM đến BRL
1 NOM thành R$0.01281 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

WCT đến BRL
1 WCT thành R$3.36 BRL

PI đến BRL
1 PI thành R$3.84 BRL

ELDE đến BRL
1 ELDE thành R$0.6462 BRL

WIF đến BRL
1 WIF thành R$4.91 BRL

TAO đến BRL
1 TAO thành R$2,468.45 BRL

SOLV đến BRL
1 SOLV thành R$0.2349 BRL

CRO đến BRL
1 CRO thành R$0.6128 BRL

MERL đến BRL
1 MERL thành R$0.6712 BRL

VIRTUAL đến BRL
1 VIRTUAL thành R$11.82 BRL

VINU đến BRL
1 VINU thành R$0.{6}1092 BRL
Bảng chuyển đổi từ NOM sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Onomy Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOM thành Real Brazil đã thay đổi -13.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.12%, đạt mức cao nhất là 0.01286 BRL và mức thấp nhất là 0.01260 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 NOM là R$0.02837 BRL , thay đổi -54.84% so với giá hiện tại. Onomy Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.07% so với năm trước.
-R$
0.6520BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOM | R$0.006405 | R$0.006334 | +1.12% |
1 NOM | R$0.01281 | R$0.01267 | +1.12% |
5 NOM | R$0.06405 | R$0.06334 | +1.12% |
10 NOM | R$0.1281 | R$0.1267 | +1.12% |
50 NOM | R$0.6405 | R$0.6334 | +1.12% |
100 NOM | R$1.28 | R$1.27 | +1.12% |
500 NOM | R$6.41 | R$6.33 | +1.12% |
1000 NOM | R$12.81 | R$12.67 | +1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOM/BRL
1 Onomy Protocol bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Onomy Protocol (NOM) trong Real Brazil (BRL) là R$0.01281.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOM với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 78.06 NOM đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOM sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOM sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOM bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 390.3 NOM, trong khi 5 NOM sẽ có giá khoảng 0.06405BRL.
Giá cao nhất của NOM/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOM tính theo BRL là R$7.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOM/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onomy Protocol tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 13.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 54.84% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOM thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onomy Protocol và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOM/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOM/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOM/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOM/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onomy Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
