Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NOM thành ISK

NOM/ISK: 1 NOM = 0.2088 ISK. Giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2088 ISK hôm nay.
NOM
NOM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOM hiện có giá trị là 0.21 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOM hiện có giá 0.21 ISK, nghĩa là mua 5 NOM sẽ mất 1.04 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.79 NOM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 23.95 NOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NOM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NOM

Onomy Protocol
Króna Iceland
500 NOM
104.39  ISK
1000 NOM
208.77  ISK
5000 NOM
1,043.86  ISK
10000 NOM
2,087.73  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Onomy Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOM sang ISK, lên đến 10000 NOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Onomy Protocol
5000 ISK
23,949.5 NOM
50000 ISK
239,494.98 NOM
100000 ISK
478,989.95 NOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NOM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Onomy Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NOM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NOM/ISK

NOM/ISK: 1 NOM = 0.2088 ISK; 2025/06/05 19:31:22
Trong 1D vừa qua, Onomy Protocol đã thay đổi -9.91% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onomy Protocol(NOM) đã thay đổi -9.91% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NOM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Onomy Protocol/ISK

Giá Onomy Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2982 ISK trong khi giá Onomy Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2083 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onomy Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2319 ISK
0.2982 ISK
0.7010 ISK
1.49 ISK
Thấp
0.2083 ISK
0.2083 ISK
0.2083 ISK
0.2083 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.91%
-27.51%
-61.86%
-74.08%

Thông tin Onomy Protocol

Số liệu thị trường NOM sang ISK

NOM/ISK:
kr0.2088
Khối lượng NOM 24 giờ:
kr11,231,537.05
Vốn hóa thị trường NOM:
kr28,107,267.76
Nguồn cung lưu hành NOM:
134.63M NOM

Tỷ giá NOM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Onomy Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Onomy Protocol là kr0.2088 mỗi NOM, với tổng vốn hoá thị trường của kr28,107,267.76 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,990 NOM. Khối lượng giao dịch của Onomy Protocol đã thay đổi -8.15% (kr-996,965.34 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOM là kr12,228,502.4.

Thông tin thêm về Onomy Protocol trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang ISK, trong đó mã của Onomy Protocol là NOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104867.86 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2599.17 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91696.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77203.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143239.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585823.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9003723.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NOM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NOM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NOM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Onomy Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NOM đến TWD
1 NOM thành NT$0.04951 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NOM đến CNY
1 NOM thành ¥0.01187 CNY
popular info Króna Iceland
NOM đến ISK
1 NOM thành kr0.2088 ISK
popular info Đô la Mỹ
NOM đến USD
1 NOM thành $0.001653 USD
popular info Euro
NOM đến EUR
1 NOM thành €0.001446 EUR
popular info Đô la Canada
NOM đến CAD
1 NOM thành C$0.002258 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NOM đến KRW
1 NOM thành ₩2.24 KRW
popular info Yên Nhật
NOM đến JPY
1 NOM thành ¥0.2377 JPY
popular info Bảng Anh
NOM đến GBP
1 NOM thành £0.001217 GBP
popular info Real Brazil
NOM đến BRL
1 NOM thành R$0.009236 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr160.27 ISK
other assets Ravencoin
RVN đến ISK
1 RVN thành kr2.28 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001422 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr77.53 ISK
other assets CUDIS
CUDIS đến ISK
1 CUDIS thành kr17.74 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr382.98 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,696.34 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr16.04 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,933,022.29 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr82.79 ISK

Bảng chuyển đổi từ NOM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Onomy Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOM thành Króna Iceland đã thay đổi -27.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.91%, đạt mức cao nhất là 0.2319 ISK và mức thấp nhất là 0.2083 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NOM là kr0.5474 ISK , thay đổi -61.86% so với giá hiện tại. Onomy Protocol đã thay đổi
-kr
17.97ISK
, tương đương mức thay đổi -98.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NOM
kr0.1044kr0.1159
-9.91%
1 NOM
kr0.2088kr0.2317
-9.91%
5 NOM
kr1.04kr1.16
-9.91%
10 NOM
kr2.09kr2.32
-9.91%
50 NOM
kr10.44kr11.59
-9.91%
100 NOM
kr20.88kr23.17
-9.91%
500 NOM
kr104.39kr115.87
-9.91%
1000 NOM
kr208.77kr231.73
-9.91%

Câu Hỏi Thường Gặp NOM/ISK

1 Onomy Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Onomy Protocol (NOM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2088.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.79 NOM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 23.95 NOM, trong khi 5 NOM sẽ có giá khoảng 1.04ISK.
Giá cao nhất của NOM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOM tính theo ISK là kr166.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onomy Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 27.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 61.86% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onomy Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onomy Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.