Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NOM thành CAD

NOM/CAD: 1 NOM = 0.005822 CAD. Giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) thành Đô la Canada (CAD) là 0.005822 CAD hôm nay.
NOM
NOM
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOM/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOM hiện có giá trị là 0.01 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOM hiện có giá 0.01 CAD, nghĩa là mua 5 NOM sẽ mất 0.03 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 171.77 NOM và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 858.85 NOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NOM sang CAD

Chuyển đổi CAD sang NOM

Onomy Protocol
Đô la Canada
1 NOM
0.005822  CAD
10 NOM
0.05822  CAD
100 NOM
0.5822  CAD
5000 NOM
29.11  CAD
10000 NOM
58.22  CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOM thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Onomy Protocol tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOM sang CAD, lên đến 10000 NOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Onomy Protocol
100 CAD
17,176.97 NOM
200 CAD
34,353.94 NOM
500 CAD
85,884.86 NOM
1000 CAD
171,769.71 NOM
2000 CAD
343,539.43 NOM
5000 CAD
858,848.57 NOM
10000 CAD
1,717,697.14 NOM
50000 CAD
8,588,485.69 NOM
100000 CAD
17,176,971.39 NOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành NOM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Onomy Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang NOM, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NOM/CAD

NOM/CAD: 1 NOM = 0.005822 CAD; 2025/05/07 00:32:29
Trong 1D vừa qua, Onomy Protocol đã thay đổi -2.81% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onomy Protocol(NOM) đã thay đổi -2.81% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành NOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NOM sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Onomy Protocol/CAD

Giá Onomy Protocol cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.007828 CAD trong khi giá Onomy Protocol thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.005512 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onomy Protocol theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOM theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006136 CAD
0.007828 CAD
0.01099 CAD
0.02036 CAD
Thấp
0.005751 CAD
0.005512 CAD
0.004303 CAD
0.004303 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.81%
-22.14%
-41.54%
-62.16%

Thông tin Onomy Protocol

Số liệu thị trường NOM sang CAD

NOM/CAD:
C$0.005822
Khối lượng NOM 24 giờ:
C$31,341.18
Vốn hóa thị trường NOM:
C$783,787.7
Nguồn cung lưu hành NOM:
134.63M NOM

Tỷ giá NOM sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Onomy Protocol thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Onomy Protocol là C$0.005822 mỗi NOM, với tổng vốn hoá thị trường của C$783,787.7 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,990 NOM. Khối lượng giao dịch của Onomy Protocol đã thay đổi +7.64% (C$2,223.84 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOM là C$29,117.35.

Thông tin thêm về Onomy Protocol trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang CAD, trong đó mã của Onomy Protocol là NOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83255.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70713.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129997.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539901.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8003585.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NOM sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NOM sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NOM (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOM bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Onomy Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NOM đến TWD
1 NOM thành NT$0.1269 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NOM đến CNY
1 NOM thành ¥0.03050 CNY
popular info Đô la Mỹ
NOM đến USD
1 NOM thành $0.004230 USD
popular info Euro
NOM đến EUR
1 NOM thành €0.003728 EUR
popular info Đô la Canada
NOM đến CAD
1 NOM thành C$0.005822 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NOM đến KRW
1 NOM thành ₩5.82 KRW
popular info Yên Nhật
NOM đến JPY
1 NOM thành ¥0.6052 JPY
popular info Bảng Anh
NOM đến GBP
1 NOM thành £0.003167 GBP
popular info Real Brazil
NOM đến BRL
1 NOM thành R$0.02418 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Solayer
LAYER đến CAD
1 LAYER thành C$2.44 CAD
other assets Solana
SOL đến CAD
1 SOL thành C$202.88 CAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CAD
1 ALPACA thành C$0.4176 CAD
other assets Bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành C$133,809.91 CAD
other assets Maple Finance
SYRUP đến CAD
1 SYRUP thành C$0.2964 CAD
other assets Turbo
TURBO đến CAD
1 TURBO thành C$0.007570 CAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến CAD
1 VIRTUAL thành C$2.05 CAD
other assets Dogecoin
DOGE đến CAD
1 DOGE thành C$0.2379 CAD
other assets Movement
MOVE đến CAD
1 MOVE thành C$0.2244 CAD
other assets BNB
BNB đến CAD
1 BNB thành C$831.98 CAD

Bảng chuyển đổi từ NOM sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của Onomy Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOM thành Đô la Canada đã thay đổi -22.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.81%, đạt mức cao nhất là 0.006136 CAD và mức thấp nhất là 0.005751 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 NOM là C$0.009960 CAD , thay đổi -41.54% so với giá hiện tại. Onomy Protocol đã thay đổi
-C$
0.2355CAD
, tương đương mức thay đổi -97.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NOMC$0.002911C$0.002995
-2.81%
1 NOMC$0.005822C$0.005990
-2.81%
5 NOMC$0.02911C$0.02995
-2.81%
10 NOMC$0.05822C$0.05990
-2.81%
50 NOMC$0.2911C$0.2995
-2.81%
100 NOMC$0.5822C$0.5990
-2.81%
500 NOMC$2.91C$3
-2.81%
1000 NOMC$5.82C$5.99
-2.81%

Câu Hỏi Thường Gặp NOM/CAD

1 Onomy Protocol bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Onomy Protocol (NOM) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.005822.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOM với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 171.77 NOM đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOM sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOM sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOM bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 858.85 NOM, trong khi 5 NOM sẽ có giá khoảng 0.02911CAD.
Giá cao nhất của NOM/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOM tính theo CAD là C$1.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOM/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onomy Protocol tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 22.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 41.54% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOM thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onomy Protocol và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOM/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOM/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOM/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOM/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onomy Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.