Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành GBP

OURO/GBP: 1 OURO = 0.006776 GBP. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Bảng Anh (GBP) là 0.006776 GBP hôm nay.
OURO
OURO
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.01 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.01 GBP, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.03 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 147.58 OURO và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 737.92 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang GBP

Chuyển đổi GBP sang OURO

Ouroboros
Bảng Anh
1 OURO
0.006776  GBP
2 OURO
0.01355  GBP
5 OURO
0.03388  GBP
10 OURO
0.06776  GBP
20 OURO
0.1355  GBP
50 OURO
0.3388  GBP
100 OURO
0.6776  GBP
1000 OURO
6.78  GBP
5000 OURO
33.88  GBP
10000 OURO
67.76  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang GBP, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Ouroboros
100 GBP
14,758.39 OURO
200 GBP
29,516.78 OURO
500 GBP
73,791.95 OURO
1000 GBP
147,583.91 OURO
2000 GBP
295,167.81 OURO
5000 GBP
737,919.54 OURO
10000 GBP
1,475,839.07 OURO
50000 GBP
7,379,195.37 OURO
100000 GBP
14,758,390.73 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang OURO, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/GBP

OURO/GBP: 1 OURO = 0.006776 GBP; 2025/05/09 22:01:33
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -8.15% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -8.15% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/GBP

Giá Ouroboros cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.01541 GBP trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.006458 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007384 GBP
0.01541 GBP
0.01674 GBP
0.01674 GBP
Thấp
0.006735 GBP
0.006458 GBP
0.006458 GBP
0.006458 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.15%
-54.47%
-47.57%
-47.57%

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang GBP

OURO/GBP:
£0.006776
Khối lượng OURO 24 giờ:
£121,251.99
Vốn hóa thị trường OURO:
£266,995.86
Nguồn cung lưu hành OURO:
39.40M OURO

Tỷ giá OURO sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là £0.006776 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của £266,995.86 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,404,292 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi +15.90% (£16,630.7 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là £104,621.29.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang GBP, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91375.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77280.25 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143241.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581251.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8779096.16 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.2727 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.06529 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.009014 USD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.008012 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.01256 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩12.58 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥1.31 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.006776 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.05096 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £1,753.82 GBP
other assets Solana
SOL đến GBP
1 SOL thành £129.23 GBP
other assets XRP
XRP đến GBP
1 XRP thành £1.76 GBP
other assets Pi
PI đến GBP
1 PI thành £0.5512 GBP
other assets Pepe
PEPE đến GBP
1 PEPE thành £0.{5}9218 GBP
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến GBP
1 MOODENG thành £0.1087 GBP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến GBP
1 TRUMP thành £10.75 GBP
other assets Dogecoin
DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1538 GBP
other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £77,282.77 GBP
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến GBP
1 PNUT thành £0.3000 GBP

Bảng chuyển đổi từ OURO sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Bảng Anh đã thay đổi -54.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.15%, đạt mức cao nhất là 0.007384 GBP và mức thấp nhất là 0.006735 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là £0.{5}4452 GBP , thay đổi -47.57% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+£
0.006771GBP
, tương đương mức thay đổi -47.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OURO£0.003388£0.003688
-8.15%
1 OURO£0.006776£0.007377
-8.15%
5 OURO£0.03388£0.03688
-8.15%
10 OURO£0.06776£0.07377
-8.15%
50 OURO£0.3388£0.3688
-8.15%
100 OURO£0.6776£0.7377
-8.15%
500 OURO£3.39£3.69
-8.15%
1000 OURO£6.78£7.38
-8.15%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/GBP

1 Ouroboros bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Bảng Anh (GBP) là £0.006776.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 147.58 OURO đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 737.92 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.03388GBP.
Giá cao nhất của OURO/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo GBP là £0.5389. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 54.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 47.57% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.