Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105462.47 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105462.47 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105462.47 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành IDR
OURO/IDR: 1 OURO = 106.43 IDR. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 106.43 IDR hôm nay.

OURO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 106.43 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 106.43 IDR, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 532.15 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.009396 OURO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04698 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OURO sang IDR
Chuyển đổi IDR sang OURO
Ouroboros
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang IDR, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Ouroboros
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang OURO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OURO/IDR
OURO/IDR: 1 OURO = 106.43 IDR; 2025/06/01 22:38:53
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -7.16% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -7.16% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OURO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/IDR
Giá Ouroboros cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 205.06 IDR trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 98.32 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 163.76 IDR | 205.06 IDR | 335.67 IDR | 364.59 IDR |
Thấp | 106.42 IDR | 98.32 IDR | 98.32 IDR | 98.32 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.16% | -42.12% | -67.07% | -59.43% |
Thông tin Ouroboros
Số liệu thị trường OURO sang IDR
OURO/IDR:
Rp106.43
Khối lượng OURO 24 giờ:
Rp28,950,156.51
Vốn hóa thị trường OURO:
Rp4,259,343,788.57
Nguồn cung lưu hành OURO:
40.02M OURO
Tỷ giá OURO sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là Rp106.43 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp4,259,343,788.57 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,020,376 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi -61.57% (Rp-46,374,966.59 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là Rp75,325,123.1.
Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang IDR, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92645.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78100.14 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144547.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 602105.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8999353.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OURO sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OURO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.1945 TWD

OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.04684 CNY

OURO đến USD
1 OURO thành $0.006502 USD
OURO đến IDR
1 OURO thành Rp106.43 IDR

OURO đến EUR
1 OURO thành €0.005728 EUR

OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.008936 CAD

OURO đến KRW
1 OURO thành ₩8.99 KRW

OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.9357 JPY

OURO đến GBP
1 OURO thành £0.004828 GBP

OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.03722 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MASK đến IDR
1 MASK thành Rp44,824.32 IDR

FLOCK đến IDR
1 FLOCK thành Rp3,655.05 IDR

XTER đến IDR
1 XTER thành Rp3,781.23 IDR

ASRR đến IDR
1 ASRR thành Rp5,999.89 IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp468.92 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,730,018,771.82 IDR

KOGE đến IDR
1 KOGE thành Rp1,038,993.84 IDR

ZEN đến IDR
1 ZEN thành Rp169,435.61 IDR

KTA đến IDR
1 KTA thành Rp15,192.46 IDR

UNI đến IDR
1 UNI thành Rp103,296.48 IDR
Bảng chuyển đổi từ OURO sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -42.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.16%, đạt mức cao nhất là 163.76 IDR và mức thấp nhất là 106.42 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là Rp323.24 IDR , thay đổi -67.07% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.43% so với năm trước.
+Rp
106.43IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OURO | Rp53.21 | Rp57.32 | -7.16% |
1 OURO | Rp106.43 | Rp114.63 | -7.16% |
5 OURO | Rp532.15 | Rp573.16 | -7.16% |
10 OURO | Rp1,064.29 | Rp1,146.32 | -7.16% |
50 OURO | Rp5,321.47 | Rp5,731.59 | -7.16% |
100 OURO | Rp10,642.94 | Rp11,463.18 | -7.16% |
500 OURO | Rp53,214.69 | Rp57,315.9 | -7.16% |
1000 OURO | Rp106,429.38 | Rp114,631.81 | -7.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp OURO/IDR
1 Ouroboros bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp106.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009396 OURO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.04698 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 532.15IDR.
Giá cao nhất của OURO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo IDR là Rp11,734.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 42.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 67.07% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
