Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành MKD

OURO/MKD: 1 OURO = 0.5198 MKD. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.5198 MKD hôm nay.
OURO
OURO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.52 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.52 MKD, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 2.60 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.92 OURO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 9.62 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang MKD

Chuyển đổi MKD sang OURO

Ouroboros
Denar Macedonia
100 OURO
51.98  MKD
200 OURO
103.95  MKD
500 OURO
259.88  MKD
1000 OURO
519.76  MKD
5000 OURO
2,598.82  MKD
10000 OURO
5,197.65  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang MKD, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Ouroboros
1000 MKD
1,923.95 OURO
2000 MKD
3,847.9 OURO
5000 MKD
9,619.74 OURO
10000 MKD
19,239.48 OURO
50000 MKD
96,197.4 OURO
100000 MKD
192,394.8 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang OURO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/MKD

OURO/MKD: 1 OURO = 0.5198 MKD; 2025/05/29 05:16:36
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -19.05% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -19.05% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/MKD

Giá Ouroboros cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6855 MKD trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.4660 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6346 MKD
0.6855 MKD
1.22 MKD
1.22 MKD
Thấp
0.4660 MKD
0.4660 MKD
0.3420 MKD
0.3420 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-19.05%
-16.92%
-41.82%
-41.82%

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang MKD

OURO/MKD:
ден0.5198
Khối lượng OURO 24 giờ:
ден537,166
Vốn hóa thị trường OURO:
ден20,746,601.14
Nguồn cung lưu hành OURO:
39.92M OURO

Tỷ giá OURO sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là ден0.5198 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của ден20,746,601.14 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,915,380 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi -68.33% (ден-1,158,744.24 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là ден1,695,910.24.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang MKD, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95651.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80064.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149020.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612421.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9204110.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.2848 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.06833 CNY
popular info Denar Macedonia
OURO đến MKD
1 OURO thành ден0.5198 MKD
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.009498 USD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.008440 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.01315 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩13.1 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥1.38 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.007065 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.05404 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Uniswap
UNI đến MKD
1 UNI thành ден398.83 MKD
other assets Sophon
SOPH đến MKD
1 SOPH thành ден3.49 MKD
other assets Vita Inu
VINU đến MKD
1 VINU thành ден0.{5}1055 MKD
other assets Moonchain
MXC đến MKD
1 MXC thành ден0.2575 MKD
other assets Mask Network
MASK đến MKD
1 MASK thành ден126.67 MKD
other assets Xterio
XTER đến MKD
1 XTER thành ден15.36 MKD
other assets Boopa
BOOPA đến MKD
1 BOOPA thành ден0.06393 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден124.91 MKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден110.57 MKD
other assets KernelDAO
KERNEL đến MKD
1 KERNEL thành ден10.3 MKD

Bảng chuyển đổi từ OURO sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Denar Macedonia đã thay đổi -16.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.05%, đạt mức cao nhất là 0.6346 MKD và mức thấp nhất là 0.4660 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là ден0.01783 MKD , thay đổi -41.82% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+ден
0.5019MKD
, tương đương mức thay đổi -41.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OURO
ден0.2599ден0.3189
-19.05%
1 OURO
ден0.5198ден0.6379
-19.05%
5 OURO
ден2.6ден3.19
-19.05%
10 OURO
ден5.2ден6.38
-19.05%
50 OURO
ден25.99ден31.89
-19.05%
100 OURO
ден51.98ден63.79
-19.05%
500 OURO
ден259.88ден318.93
-19.05%
1000 OURO
ден519.76ден637.86
-19.05%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/MKD

1 Ouroboros bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.5198.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.92 OURO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 9.62 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 2.6MKD.
Giá cao nhất của OURO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo MKD là ден39.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 16.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 41.82% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.