Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119704.01 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119704.01 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119704.01 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHB thành KWD
PHB/KWD: 1 PHB = 0.1786 KWD. Giá chuyển đổi 1 Phoenix (PHB) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.1786 KWD hôm nay.

PHB
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHB/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenix (PHB) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHB hiện có giá trị là 0.1786 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHB hiện có giá 0.1786 KWD, nghĩa là mua 5 PHB sẽ mất 0.8931 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 5.6 PHB và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 27.99 PHB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHB sang KWD
Chuyển đổi KWD sang PHB
Phoenix
Dinar Kuwait
1 PHB
0.1786 KWD
Đổi 1 PHB sang 0.1786 KWD
2 PHB
0.3573 KWD
Đổi 2 PHB sang 0.3573 KWD
5 PHB
0.8931 KWD
Đổi 5 PHB sang 0.8931 KWD
10 PHB
1.79 KWD
Đổi 10 PHB sang 1.79 KWD
20 PHB
3.57 KWD
Đổi 20 PHB sang 3.57 KWD
50 PHB
8.93 KWD
Đổi 50 PHB sang 8.93 KWD
100 PHB
17.86 KWD
Đổi 100 PHB sang 17.86 KWD
200 PHB
35.73 KWD
Đổi 200 PHB sang 35.73 KWD
500 PHB
89.31 KWD
Đổi 500 PHB sang 89.31 KWD
1000 PHB
178.63 KWD
Đổi 1000 PHB sang 178.63 KWD
5000 PHB
893.13 KWD
Đổi 5000 PHB sang 893.13 KWD
10000 PHB
1,786.26 KWD
Đổi 10000 PHB sang 1,786.26 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHB thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenix tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHB sang KWD, lên đến 10000 PHB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Phoenix
1 KWD
5.6 PHB
Đổi 1 KWD sang 5.6 PHB
10 KWD
55.98 PHB
Đổi 10 KWD sang 55.98 PHB
50 KWD
279.92 PHB
Đổi 50 KWD sang 279.92 PHB
100 KWD
559.83 PHB
Đổi 100 KWD sang 559.83 PHB
200 KWD
1,119.66 PHB
Đổi 200 KWD sang 1,119.66 PHB
500 KWD
2,799.15 PHB
Đổi 500 KWD sang 2,799.15 PHB
1000 KWD
5,598.3 PHB
Đổi 1000 KWD sang 5,598.3 PHB
2000 KWD
11,196.6 PHB
Đổi 2000 KWD sang 11,196.6 PHB
5000 KWD
27,991.5 PHB
Đổi 5000 KWD sang 27,991.5 PHB
10000 KWD
55,983.01 PHB
Đổi 10000 KWD sang 55,983.01 PHB
50000 KWD
279,915.04 PHB
Đổi 50000 KWD sang 279,915.04 PHB
100000 KWD
559,830.09 PHB
Đổi 100000 KWD sang 559,830.09 PHB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành PHB toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Phoenix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang PHB, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHB/KWD
PHB/KWD: 1 PHB = 0.1786 KWD; 2025/07/18 07:38:58
Trong 1D vừa qua, Phoenix đã thay đổi +0.23% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenix(PHB) đã thay đổi +0.23% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành PHB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PHB sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Phoenix/KWD
Giá Phoenix cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.1356 KWD trong khi giá Phoenix thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.1092 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenix theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHB theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1338 KWD | 0.1356 KWD | 0.1979 KWD | 0.2367 KWD |
Thấp | 0.1295 KWD | 0.1092 KWD | 0.1092 KWD | 0.1013 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.23% | +1.62% | -30.55% | -30.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHB (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHB bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phoenix
Số liệu thị trường PHB sang KWD
PHB/KWD:
د.ك0.1786
Khối lượng PHB 24 giờ:
د.ك4,075,423.3
Vốn hóa thị trường PHB:
د.ك10,236,086.45
Nguồn cung lưu hành PHB:
57.30M PHB
Tỷ giá PHB sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phoenix thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phoenix là د.ك0.1786 mỗi PHB, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك10,236,086.45 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,304,692 PHB. Khối lượng giao dịch của Phoenix đã thay đổi +3.71% (د.ك145,637.85 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHB là د.ك3,929,785.45.
Thông tin thêm về Phoenix trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenix phổ biến nhất là PHB sang KWD, trong đó mã của Phoenix là PHB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103741.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89799.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165547.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668807.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10388669.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHB sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHB sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Phoenix phổ biến

PHB đến TWD
1 PHB thành NT$17.19 TWD

PHB đến CNY
1 PHB thành ¥4.2 CNY
PHB đến KWD
1 PHB thành د.ك0.1786 KWD

PHB đến USD
1 PHB thành $0.5845 USD

PHB đến EUR
1 PHB thành €0.5032 EUR

PHB đến CAD
1 PHB thành C$0.8030 CAD

PHB đến KRW
1 PHB thành ₩814.28 KRW

PHB đến JPY
1 PHB thành ¥86.95 JPY

PHB đến GBP
1 PHB thành £0.4356 GBP

PHB đến BRL
1 PHB thành R$3.24 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك1.08 KWD

HBAR đến KWD
1 HBAR thành د.ك0.08533 KWD

ERA đến KWD
1 ERA thành د.ك0.4620 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.07421 KWD

XLM đến KWD
1 XLM thành د.ك0.1502 KWD

LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك5.75 KWD

ALGO đến KWD
1 ALGO thành د.ك0.09530 KWD

LDO đến KWD
1 LDO thành د.ك0.3487 KWD

LTC đến KWD
1 LTC thành د.ك33.24 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك36,646.68 KWD
Bảng chuyển đổi từ PHB sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Phoenix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHB thành Dinar Kuwait đã thay đổi +1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 0.1338 KWD và mức thấp nhất là 0.1295 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 PHB là د.ك0.2364 KWD , thay đổi -30.55% so với giá hiện tại. Phoenix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.47% so với năm trước.
-د.ك
0.4519KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHB | د.ك0.08931 | د.ك0.08916 | +0.23% |
1 PHB | د.ك0.1786 | د.ك0.1783 | +0.23% |
5 PHB | د.ك0.8931 | د.ك0.8916 | +0.23% |
10 PHB | د.ك1.79 | د.ك1.78 | +0.23% |
50 PHB | د.ك8.93 | د.ك8.92 | +0.23% |
100 PHB | د.ك17.86 | د.ك17.83 | +0.23% |
500 PHB | د.ك89.31 | د.ك89.16 | +0.23% |
1000 PHB | د.ك178.63 | د.ك178.32 | +0.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHB/KWD
1 Phoenix bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Phoenix (PHB) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.1786.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHB với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.6 PHB đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHB sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHB sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHB bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 27.99 PHB, trong khi 5 PHB sẽ có giá khoảng 0.8931KWD.
Giá cao nhất của PHB/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHB tính theo KWD là د.ك1.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHB/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenix tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenix (PHB) đã tăng 1.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenix (PHB) đã giảm 30.55% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHB thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenix và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHB/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHB/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHB/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHB/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoenix: PHB sang Đô la Mỹ (USD), PHB sang Euro (EUR), PHB sang Bảng Anh (GBP), PHB sang Đô la Canada (CAD), PHB sang Rupee Ấn Độ (INR), PHB sang Rupee Pakistan (PKR), PHB sang Real Brazil (BRL), PHB sang ...
Giá của Phoenix ở Mỹ là $0.5845 USD. Ngoài ra, giá của Phoenix là €0.5032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8030 CAD ở Canada, ₹50.39 INR ở Ấn Độ, ₨165.97 PKR ở Pakistan, R$3.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenix phổ biến nhất là PHB sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Phoenix (PHB) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.1786.
Giá của Phoenix ở Mỹ là $0.5845 USD. Ngoài ra, giá của Phoenix là €0.5032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8030 CAD ở Canada, ₹50.39 INR ở Ấn Độ, ₨165.97 PKR ở Pakistan, R$3.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenix phổ biến nhất là PHB sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Phoenix (PHB) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.1786.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
