Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHB thành KRW

PHB/KRW: 1 PHB = 814.28 KRW. Giá chuyển đổi 1 Phoenix (PHB) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 814.28 KRW hôm nay.
PHB
PHB
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHB/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenix (PHB) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHB hiện có giá trị là 814.28 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHB hiện có giá 814.28 KRW, nghĩa là mua 5 PHB sẽ mất 4,071.4 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.001228 PHB và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.006140 PHB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHB sang KRW

Chuyển đổi KRW sang PHB

Phoenix
Won Hàn Quốc
1 PHB
814.28  KRW
Đổi 1 PHB sang 814.28 KRW
2 PHB
1,628.56  KRW
Đổi 2 PHB sang 1,628.56 KRW
5 PHB
4,071.4  KRW
Đổi 5 PHB sang 4,071.4 KRW
10 PHB
8,142.81  KRW
Đổi 10 PHB sang 8,142.81 KRW
20 PHB
16,285.62  KRW
Đổi 20 PHB sang 16,285.62 KRW
50 PHB
40,714.04  KRW
Đổi 50 PHB sang 40,714.04 KRW
100 PHB
81,428.08  KRW
Đổi 100 PHB sang 81,428.08 KRW
200 PHB
162,856.15  KRW
Đổi 200 PHB sang 162,856.15 KRW
500 PHB
407,140.38  KRW
Đổi 500 PHB sang 407,140.38 KRW
1000 PHB
814,280.76  KRW
Đổi 1000 PHB sang 814,280.76 KRW
5000 PHB
4,071,403.79  KRW
Đổi 5000 PHB sang 4,071,403.79 KRW
10000 PHB
8,142,807.58  KRW
Đổi 10000 PHB sang 8,142,807.58 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHB thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenix tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHB sang KRW, lên đến 10000 PHB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Phoenix
1 KRW
0.001228 PHB
Đổi 1 KRW sang 0.001228 PHB
10 KRW
0.01228 PHB
Đổi 10 KRW sang 0.01228 PHB
50 KRW
0.06140 PHB
Đổi 50 KRW sang 0.06140 PHB
100 KRW
0.1228 PHB
Đổi 100 KRW sang 0.1228 PHB
200 KRW
0.2456 PHB
Đổi 200 KRW sang 0.2456 PHB
500 KRW
0.6140 PHB
Đổi 500 KRW sang 0.6140 PHB
1000 KRW
1.23 PHB
Đổi 1000 KRW sang 1.23 PHB
2000 KRW
2.46 PHB
Đổi 2000 KRW sang 2.46 PHB
5000 KRW
6.14 PHB
Đổi 5000 KRW sang 6.14 PHB
10000 KRW
12.28 PHB
Đổi 10000 KRW sang 12.28 PHB
50000 KRW
61.4 PHB
Đổi 50000 KRW sang 61.4 PHB
100000 KRW
122.81 PHB
Đổi 100000 KRW sang 122.81 PHB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PHB toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Phoenix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PHB, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHB/KRW

PHB/KRW: 1 PHB = 814.28 KRW; 2025/07/18 07:38:29
Trong 1D vừa qua, Phoenix đã thay đổi +0.23% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenix(PHB) đã thay đổi +0.23% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PHB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHB sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Phoenix/KRW

Giá Phoenix cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 617.96 KRW trong khi giá Phoenix thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 497.66 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenix theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHB theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
609.74 KRW
617.96 KRW
902.09 KRW
1,078.97 KRW
Thấp
590.36 KRW
497.66 KRW
497.66 KRW
461.78 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.23%
+1.62%
-30.55%
-30.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHB (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHB bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Phoenix

Số liệu thị trường PHB sang KRW

PHB/KRW:
₩814.28
Khối lượng PHB 24 giờ:
₩18,578,178,491.59
Vốn hóa thị trường PHB:
₩46,662,107,820.62
Nguồn cung lưu hành PHB:
57.30M PHB

Tỷ giá PHB sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phoenix thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phoenix là ₩814.28 mỗi PHB, với tổng vốn hoá thị trường của ₩46,662,107,820.62 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,304,692 PHB. Khối lượng giao dịch của Phoenix đã thay đổi +3.71% (₩663,903,047.94 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHB là ₩17,914,275,443.65.

Thông tin thêm về Phoenix trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenix phổ biến nhất là PHB sang KRW, trong đó mã của Phoenix là PHB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103741.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89799.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165547.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668807.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10388669.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHB sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHB sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Phoenix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHB đến TWD
1 PHB thành NT$17.19 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHB đến CNY
1 PHB thành ¥4.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHB đến USD
1 PHB thành $0.5845 USD
popular info Euro
PHB đến EUR
1 PHB thành €0.5032 EUR
popular info Đô la Canada
PHB đến CAD
1 PHB thành C$0.8030 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHB đến KRW
1 PHB thành ₩814.28 KRW
popular info Yên Nhật
PHB đến JPY
1 PHB thành ¥86.95 JPY
popular info Bảng Anh
PHB đến GBP
1 PHB thành £0.4356 GBP
popular info Real Brazil
PHB đến BRL
1 PHB thành R$3.24 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,914.45 KRW
other assets Hedera
HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩388.98 KRW
other assets Caldera
ERA đến KRW
1 ERA thành ₩2,105.91 KRW
other assets Dogecoin
DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩338.31 KRW
other assets Stellar
XLM đến KRW
1 XLM thành ₩684.53 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩26,191.19 KRW
other assets Algorand
ALGO đến KRW
1 ALGO thành ₩435.99 KRW
other assets Lido DAO
LDO đến KRW
1 LDO thành ₩1,589.53 KRW
other assets Litecoin
LTC đến KRW
1 LTC thành ₩151,528.49 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩167,057,159.21 KRW

Bảng chuyển đổi từ PHB sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Phoenix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHB thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 609.74 KRW và mức thấp nhất là 590.36 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PHB là ₩1,077.74 KRW , thay đổi -30.55% so với giá hiện tại. Phoenix đã thay đổi
-
2,060.07KRW
, tương đương mức thay đổi -77.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHB
₩407.14₩406.45
+0.23%
1 PHB
₩814.28₩812.9
+0.23%
5 PHB
₩4,071.4₩4,064.51
+0.23%
10 PHB
₩8,142.81₩8,129.02
+0.23%
50 PHB
₩40,714.04₩40,645.1
+0.23%
100 PHB
₩81,428.08₩81,290.19
+0.23%
500 PHB
₩407,140.38₩406,450.97
+0.23%
1000 PHB
₩814,280.76₩812,901.95
+0.23%

Câu Hỏi Thường Gặp PHB/KRW

1 Phoenix bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Phoenix (PHB) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩814.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHB với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001228 PHB đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHB sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHB sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHB bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.006140 PHB, trong khi 5 PHB sẽ có giá khoảng 4,071.4KRW.
Giá cao nhất của PHB/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHB tính theo KRW là ₩5,704.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHB/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenix tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenix (PHB) đã tăng 1.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenix (PHB) đã giảm 30.55% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHB thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenix và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHB/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHB/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHB/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHB/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoenix: PHB sang Đô la Mỹ (USD), PHB sang Euro (EUR), PHB sang Bảng Anh (GBP), PHB sang Đô la Canada (CAD), PHB sang Rupee Ấn Độ (INR), PHB sang Rupee Pakistan (PKR), PHB sang Real Brazil (BRL), PHB sang ...
Giá của Phoenix ở Mỹ là $0.5845 USD. Ngoài ra, giá của Phoenix là €0.5032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8030 CAD ở Canada, ₹50.39 INR ở Ấn Độ, ₨165.97 PKR ở Pakistan, R$3.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenix phổ biến nhất là PHB sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Phoenix (PHB) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩814.28.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.