Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHB thành DKK

PHB/DKK: 1 PHB = 3.65 DKK. Giá chuyển đổi 1 Phoenix (PHB) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 3.65 DKK hôm nay.
PHB
PHB
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHB/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenix (PHB) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHB hiện có giá trị là 3.65 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHB hiện có giá 3.65 DKK, nghĩa là mua 5 PHB sẽ mất 18.27 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.2737 PHB và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1.37 PHB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHB sang DKK

Chuyển đổi DKK sang PHB

Phoenix
Krone Đan Mạch
1 PHB
3.65  DKK
Đổi 1 PHB sang 3.65 DKK
2 PHB
7.31  DKK
Đổi 2 PHB sang 7.31 DKK
5 PHB
18.27  DKK
Đổi 5 PHB sang 18.27 DKK
10 PHB
36.54  DKK
Đổi 10 PHB sang 36.54 DKK
20 PHB
73.08  DKK
Đổi 20 PHB sang 73.08 DKK
50 PHB
182.7  DKK
Đổi 50 PHB sang 182.7 DKK
100 PHB
365.4  DKK
Đổi 100 PHB sang 365.4 DKK
200 PHB
730.8  DKK
Đổi 200 PHB sang 730.8 DKK
500 PHB
1,827.01  DKK
Đổi 500 PHB sang 1,827.01 DKK
1000 PHB
3,654.02  DKK
Đổi 1000 PHB sang 3,654.02 DKK
5000 PHB
18,270.09  DKK
Đổi 5000 PHB sang 18,270.09 DKK
10000 PHB
36,540.18  DKK
Đổi 10000 PHB sang 36,540.18 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHB thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenix tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHB sang DKK, lên đến 10000 PHB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Phoenix
1 DKK
0.2737 PHB
Đổi 1 DKK sang 0.2737 PHB
10 DKK
2.74 PHB
Đổi 10 DKK sang 2.74 PHB
50 DKK
13.68 PHB
Đổi 50 DKK sang 13.68 PHB
100 DKK
27.37 PHB
Đổi 100 DKK sang 27.37 PHB
200 DKK
54.73 PHB
Đổi 200 DKK sang 54.73 PHB
500 DKK
136.84 PHB
Đổi 500 DKK sang 136.84 PHB
1000 DKK
273.67 PHB
Đổi 1000 DKK sang 273.67 PHB
2000 DKK
547.34 PHB
Đổi 2000 DKK sang 547.34 PHB
5000 DKK
1,368.36 PHB
Đổi 5000 DKK sang 1,368.36 PHB
10000 DKK
2,736.71 PHB
Đổi 10000 DKK sang 2,736.71 PHB
50000 DKK
13,683.57 PHB
Đổi 50000 DKK sang 13,683.57 PHB
100000 DKK
27,367.13 PHB
Đổi 100000 DKK sang 27,367.13 PHB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành PHB toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Phoenix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang PHB, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHB/DKK

PHB/DKK: 1 PHB = 3.65 DKK; 2025/07/18 03:49:08
Trong 1D vừa qua, Phoenix đã thay đổi +0.23% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenix(PHB) đã thay đổi +0.23% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành PHB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHB sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Phoenix/DKK

Giá Phoenix cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 2.85 DKK trong khi giá Phoenix thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 2.29 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenix theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHB theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.81 DKK
2.85 DKK
4.16 DKK
4.97 DKK
Thấp
2.72 DKK
2.29 DKK
2.29 DKK
2.13 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.23%
+1.62%
-30.55%
-30.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHB (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHB bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Phoenix

Số liệu thị trường PHB sang DKK

PHB/DKK:
kr3.65
Khối lượng PHB 24 giờ:
kr72,231,661.92
Vốn hóa thị trường PHB:
kr209,346,195.96
Nguồn cung lưu hành PHB:
57.29M PHB

Tỷ giá PHB sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phoenix thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phoenix là kr3.65 mỗi PHB, với tổng vốn hoá thị trường của kr209,346,195.96 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,292,050 PHB. Khối lượng giao dịch của Phoenix đã thay đổi -9.20% (kr-7,318,013.27 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHB là kr79,549,675.19.

Thông tin thêm về Phoenix trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenix phổ biến nhất là PHB sang DKK, trong đó mã của Phoenix là PHB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101335.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161865.12 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653835.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10134674.67 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.29 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHB sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHB sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Phoenix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHB đến TWD
1 PHB thành NT$16.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHB đến CNY
1 PHB thành ¥4.09 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHB đến USD
1 PHB thành $0.5693 USD
popular info Euro
PHB đến EUR
1 PHB thành €0.4896 EUR
popular info Krone Đan Mạch
PHB đến DKK
1 PHB thành kr3.65 DKK
popular info Đô la Canada
PHB đến CAD
1 PHB thành C$0.7821 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHB đến KRW
1 PHB thành ₩792.36 KRW
popular info Yên Nhật
PHB đến JPY
1 PHB thành ¥84.6 JPY
popular info Bảng Anh
PHB đến GBP
1 PHB thành £0.4237 GBP
popular info Real Brazil
PHB đến BRL
1 PHB thành R$3.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr23.42 DKK
other assets Caldera
ERA đến DKK
1 ERA thành kr10.04 DKK
other assets Hedera
HBAR đến DKK
1 HBAR thành kr1.84 DKK
other assets Cardano
ADA đến DKK
1 ADA thành kr5.52 DKK
other assets Stellar
XLM đến DKK
1 XLM thành kr3.21 DKK
other assets Metaplex
MPLX đến DKK
1 MPLX thành kr1.21 DKK
other assets Algorand
ALGO đến DKK
1 ALGO thành kr2.06 DKK
other assets Dogecoin
DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.51 DKK
other assets Ondo
ONDO đến DKK
1 ONDO thành kr6.83 DKK
other assets Litecoin
LTC đến DKK
1 LTC thành kr681.36 DKK

Bảng chuyển đổi từ PHB sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Phoenix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHB thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 2.81 DKK và mức thấp nhất là 2.72 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 PHB là kr4.87 DKK , thay đổi -30.55% so với giá hiện tại. Phoenix đã thay đổi
-kr
9.49DKK
, tương đương mức thay đổi -77.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHB
kr1.83kr1.82
+0.23%
1 PHB
kr3.65kr3.65
+0.23%
5 PHB
kr18.27kr18.24
+0.23%
10 PHB
kr36.54kr36.48
+0.23%
50 PHB
kr182.7kr182.38
+0.23%
100 PHB
kr365.4kr364.77
+0.23%
500 PHB
kr1,827.01kr1,823.83
+0.23%
1000 PHB
kr3,654.02kr3,647.67
+0.23%

Câu Hỏi Thường Gặp PHB/DKK

1 Phoenix bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Phoenix (PHB) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr3.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHB với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2737 PHB đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHB sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHB sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHB bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1.37 PHB, trong khi 5 PHB sẽ có giá khoảng 18.27DKK.
Giá cao nhất của PHB/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHB tính theo DKK là kr26.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHB/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenix tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenix (PHB) đã tăng 1.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenix (PHB) đã giảm 30.55% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHB thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenix và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHB/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHB/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHB/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHB/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoenix: PHB sang Đô la Mỹ (USD), PHB sang Euro (EUR), PHB sang Bảng Anh (GBP), PHB sang Đô la Canada (CAD), PHB sang Rupee Ấn Độ (INR), PHB sang Rupee Pakistan (PKR), PHB sang Real Brazil (BRL), PHB sang ...
Giá của Phoenix ở Mỹ là $0.5693 USD. Ngoài ra, giá của Phoenix là €0.4896 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4237 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7821 CAD ở Canada, ₹48.97 INR ở Ấn Độ, ₨161.66 PKR ở Pakistan, R$3.16 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenix phổ biến nhất là PHB sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Phoenix (PHB) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr3.65.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.