Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHB thành COP

PHB/COP: 1 PHB = 2,340.6 COP. Giá chuyển đổi 1 Phoenix (PHB) thành Peso Colombia (COP) là 2,340.6 COP hôm nay.
PHB
PHB
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHB/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenix (PHB) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHB hiện có giá trị là 2,340.6 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHB hiện có giá 2,340.6 COP, nghĩa là mua 5 PHB sẽ mất 11,702.98 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.0004272 PHB và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.002136 PHB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHB sang COP

Chuyển đổi COP sang PHB

Phoenix
Peso Colombia
1 PHB
2,340.6  COP
Đổi 1 PHB sang 2,340.6 COP
2 PHB
4,681.19  COP
Đổi 2 PHB sang 4,681.19 COP
5 PHB
11,702.98  COP
Đổi 5 PHB sang 11,702.98 COP
10 PHB
23,405.96  COP
Đổi 10 PHB sang 23,405.96 COP
20 PHB
46,811.92  COP
Đổi 20 PHB sang 46,811.92 COP
50 PHB
117,029.79  COP
Đổi 50 PHB sang 117,029.79 COP
100 PHB
234,059.58  COP
Đổi 100 PHB sang 234,059.58 COP
200 PHB
468,119.16  COP
Đổi 200 PHB sang 468,119.16 COP
500 PHB
1,170,297.91  COP
Đổi 500 PHB sang 1,170,297.91 COP
1000 PHB
2,340,595.82  COP
Đổi 1000 PHB sang 2,340,595.82 COP
5000 PHB
11,702,979.1  COP
Đổi 5000 PHB sang 11,702,979.1 COP
10000 PHB
23,405,958.21  COP
Đổi 10000 PHB sang 23,405,958.21 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHB thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenix tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHB sang COP, lên đến 10000 PHB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Phoenix
1 COP
0.0004272 PHB
Đổi 1 COP sang 0.0004272 PHB
10 COP
0.004272 PHB
Đổi 10 COP sang 0.004272 PHB
50 COP
0.02136 PHB
Đổi 50 COP sang 0.02136 PHB
100 COP
0.04272 PHB
Đổi 100 COP sang 0.04272 PHB
200 COP
0.08545 PHB
Đổi 200 COP sang 0.08545 PHB
500 COP
0.2136 PHB
Đổi 500 COP sang 0.2136 PHB
1000 COP
0.4272 PHB
Đổi 1000 COP sang 0.4272 PHB
2000 COP
0.8545 PHB
Đổi 2000 COP sang 0.8545 PHB
5000 COP
2.14 PHB
Đổi 5000 COP sang 2.14 PHB
10000 COP
4.27 PHB
Đổi 10000 COP sang 4.27 PHB
50000 COP
21.36 PHB
Đổi 50000 COP sang 21.36 PHB
100000 COP
42.72 PHB
Đổi 100000 COP sang 42.72 PHB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành PHB toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Phoenix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang PHB, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHB/COP

PHB/COP: 1 PHB = 2,340.6 COP; 2025/07/18 07:35:16
Trong 1D vừa qua, Phoenix đã thay đổi +0.23% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenix(PHB) đã thay đổi +0.23% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành PHB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHB sang COP: Biến động và thay đổi giá của Phoenix/COP

Giá Phoenix cao nhất theo COP 7 ngày qua là 1,776.28 COP trong khi giá Phoenix thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 1,430.48 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenix theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHB theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1,752.67 COP
1,776.28 COP
2,592.99 COP
3,101.42 COP
Thấp
1,696.96 COP
1,430.48 COP
1,430.48 COP
1,327.36 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.23%
+1.62%
-30.55%
-30.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHB (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHB bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Phoenix

Số liệu thị trường PHB sang COP

PHB/COP:
COL$2,340.6
Khối lượng PHB 24 giờ:
COL$53,401,737,042.42
Vốn hóa thị trường PHB:
COL$134,127,121,924.77
Nguồn cung lưu hành PHB:
57.30M PHB

Tỷ giá PHB sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phoenix thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phoenix là COL$2,340.6 mỗi PHB, với tổng vốn hoá thị trường của COL$134,127,121,924.77 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,304,692 PHB. Khối lượng giao dịch của Phoenix đã thay đổi +3.71% (COL$1,908,345,105.19 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHB là COL$51,493,391,937.23.

Thông tin thêm về Phoenix trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenix phổ biến nhất là PHB sang COP, trong đó mã của Phoenix là PHB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103741.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89799.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165547.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668807.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10388669.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHB sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHB sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Phoenix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHB đến TWD
1 PHB thành NT$17.19 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHB đến CNY
1 PHB thành ¥4.2 CNY
popular info Peso Colombia
PHB đến COP
1 PHB thành COL$2,340.6 COP
popular info Đô la Mỹ
PHB đến USD
1 PHB thành $0.5845 USD
popular info Euro
PHB đến EUR
1 PHB thành €0.5032 EUR
popular info Đô la Canada
PHB đến CAD
1 PHB thành C$0.8030 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHB đến KRW
1 PHB thành ₩814.28 KRW
popular info Yên Nhật
PHB đến JPY
1 PHB thành ¥86.95 JPY
popular info Bảng Anh
PHB đến GBP
1 PHB thành £0.4356 GBP
popular info Real Brazil
PHB đến BRL
1 PHB thành R$3.24 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets XRP
XRP đến COP
1 XRP thành COL$14,125.3 COP
other assets Hedera
HBAR đến COP
1 HBAR thành COL$1,126.14 COP
other assets Caldera
ERA đến COP
1 ERA thành COL$6,060.67 COP
other assets Dogecoin
DOGE đến COP
1 DOGE thành COL$980.12 COP
other assets Stellar
XLM đến COP
1 XLM thành COL$1,972.17 COP
other assets Chainlink
LINK đến COP
1 LINK thành COL$75,355.39 COP
other assets Algorand
ALGO đến COP
1 ALGO thành COL$1,253.22 COP
other assets Lido DAO
LDO đến COP
1 LDO thành COL$4,569.01 COP
other assets Litecoin
LTC đến COP
1 LTC thành COL$434,361.55 COP
other assets Bitcoin
BTC đến COP
1 BTC thành COL$480,881,673.19 COP

Bảng chuyển đổi từ PHB sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Phoenix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHB thành Peso Colombia đã thay đổi +1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 1,752.67 COP và mức thấp nhất là 1,696.96 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 PHB là COL$3,097.9 COP , thay đổi -30.55% so với giá hiện tại. Phoenix đã thay đổi
-COL$
5,921.54COP
, tương đương mức thay đổi -77.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHB
COL$1,170.3COL$1,168.32
+0.23%
1 PHB
COL$2,340.6COL$2,336.63
+0.23%
5 PHB
COL$11,702.98COL$11,683.16
+0.23%
10 PHB
COL$23,405.96COL$23,366.33
+0.23%
50 PHB
COL$117,029.79COL$116,831.63
+0.23%
100 PHB
COL$234,059.58COL$233,663.25
+0.23%
500 PHB
COL$1,170,297.91COL$1,168,316.26
+0.23%
1000 PHB
COL$2,340,595.82COL$2,336,632.52
+0.23%

Câu Hỏi Thường Gặp PHB/COP

1 Phoenix bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Phoenix (PHB) trong Peso Colombia (COP) là COL$2,340.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHB với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004272 PHB đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHB sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHB sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHB bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.002136 PHB, trong khi 5 PHB sẽ có giá khoảng 11,702.98COP.
Giá cao nhất của PHB/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHB tính theo COP là COL$16,396.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHB/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenix tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenix (PHB) đã tăng 1.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenix (PHB) đã giảm 30.55% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHB thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenix và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHB/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHB/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHB/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHB/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoenix: PHB sang Đô la Mỹ (USD), PHB sang Euro (EUR), PHB sang Bảng Anh (GBP), PHB sang Đô la Canada (CAD), PHB sang Rupee Ấn Độ (INR), PHB sang Rupee Pakistan (PKR), PHB sang Real Brazil (BRL), PHB sang ...
Giá của Phoenix ở Mỹ là $0.5845 USD. Ngoài ra, giá của Phoenix là €0.5032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8030 CAD ở Canada, ₹50.39 INR ở Ấn Độ, ₨165.97 PKR ở Pakistan, R$3.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenix phổ biến nhất là PHB sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Phoenix (PHB) ở Peso Colombia (COP) là COL$2,340.6.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.