Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118233.00 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118233.00 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118233.00 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QUNT thành ISK
QUNT/ISK: 1 QUNT = 0.3457 ISK. Giá chuyển đổi 1 Quants (QUNT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3457 ISK hôm nay.

QUNT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUNT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quants (QUNT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUNT hiện có giá trị là 0.3457 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUNT hiện có giá 0.3457 ISK, nghĩa là mua 5 QUNT sẽ mất 1.73 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.89 QUNT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.46 QUNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QUNT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang QUNT
Quants
Króna Iceland
1 QUNT
0.3457 ISK
Đổi 1 QUNT sang 0.3457 ISK
2 QUNT
0.6915 ISK
Đổi 2 QUNT sang 0.6915 ISK
5 QUNT
1.73 ISK
Đổi 5 QUNT sang 1.73 ISK
10 QUNT
3.46 ISK
Đổi 10 QUNT sang 3.46 ISK
20 QUNT
6.91 ISK
Đổi 20 QUNT sang 6.91 ISK
50 QUNT
17.29 ISK
Đổi 50 QUNT sang 17.29 ISK
100 QUNT
34.57 ISK
Đổi 100 QUNT sang 34.57 ISK
200 QUNT
69.15 ISK
Đổi 200 QUNT sang 69.15 ISK
500 QUNT
172.87 ISK
Đổi 500 QUNT sang 172.87 ISK
1000 QUNT
345.74 ISK
Đổi 1000 QUNT sang 345.74 ISK
5000 QUNT
1,728.68 ISK
Đổi 5000 QUNT sang 1,728.68 ISK
10000 QUNT
3,457.37 ISK
Đổi 10000 QUNT sang 3,457.37 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUNT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Quants tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUNT sang ISK, lên đến 10000 QUNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Quants
1 ISK
2.89 QUNT
Đổi 1 ISK sang 2.89 QUNT
10 ISK
28.92 QUNT
Đổi 10 ISK sang 28.92 QUNT
50 ISK
144.62 QUNT
Đổi 50 ISK sang 144.62 QUNT
100 ISK
289.24 QUNT
Đổi 100 ISK sang 289.24 QUNT
200 ISK
578.48 QUNT
Đổi 200 ISK sang 578.48 QUNT
500 ISK
1,446.19 QUNT
Đổi 500 ISK sang 1,446.19 QUNT
1000 ISK
2,892.38 QUNT
Đổi 1000 ISK sang 2,892.38 QUNT
2000 ISK
5,784.75 QUNT
Đổi 2000 ISK sang 5,784.75 QUNT
5000 ISK
14,461.88 QUNT
Đổi 5000 ISK sang 14,461.88 QUNT
10000 ISK
28,923.76 QUNT
Đổi 10000 ISK sang 28,923.76 QUNT
50000 ISK
144,618.8 QUNT
Đổi 50000 ISK sang 144,618.8 QUNT
100000 ISK
289,237.6 QUNT
Đổi 100000 ISK sang 289,237.6 QUNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành QUNT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Quants đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang QUNT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QUNT/ISK
QUNT/ISK: 1 QUNT = 0.3457 ISK; 2025/07/23 22:12:12
Trong 1D vừa qua, Quants đã thay đổi +9.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quants(QUNT) đã thay đổi +9.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành QUNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi QUNT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Quants/ISK
Giá Quants cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2964 ISK trong khi giá Quants thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1730 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quants theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUNT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2964 ISK | 0.2964 ISK | 0.5365 ISK | 0.5365 ISK |
Thấp | 0.2478 ISK | 0.1730 ISK | 0.1730 ISK | 0.1730 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.53% | -5.09% | -42.47% | -28.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QUNT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUNT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quants
Số liệu thị trường QUNT sang ISK
QUNT/ISK:
kr0.3457
Khối lượng QUNT 24 giờ:
kr95,477.24
Vốn hóa thị trường QUNT:
--
Nguồn cung lưu hành QUNT:
0 QUNT
Tỷ giá QUNT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quants thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quants là kr0.3457 mỗi QUNT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUNT. Khối lượng giao dịch của Quants đã thay đổi -56.99% (kr-126,526.20 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUNT là kr222,003.44.
Thông tin thêm về Quants trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quants phổ biến nhất là QUNT sang ISK, trong đó mã của Quants là QUNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100632.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161145.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653728.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10235005.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QUNT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QUNT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quants phổ biến

QUNT đến TWD
1 QUNT thành NT$0.08372 TWD

QUNT đến CNY
1 QUNT thành ¥0.02050 CNY
QUNT đến ISK
1 QUNT thành kr0.3457 ISK

QUNT đến USD
1 QUNT thành $0.002862 USD

QUNT đến EUR
1 QUNT thành €0.002431 EUR

QUNT đến CAD
1 QUNT thành C$0.003893 CAD

QUNT đến KRW
1 QUNT thành ₩3.94 KRW

QUNT đến JPY
1 QUNT thành ¥0.4193 JPY

QUNT đến GBP
1 QUNT thành £0.002108 GBP

QUNT đến BRL
1 QUNT thành R$0.01579 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr378.5 ISK

SAHARA đến ISK
1 SAHARA thành kr16.54 ISK

BABYGROK đến ISK
1 BABYGROK thành kr0.{5}1615 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr92,748.61 ISK

NEWT đến ISK
1 NEWT thành kr48.36 ISK

M đến ISK
1 M thành kr56.4 ISK

SLP đến ISK
1 SLP thành kr0.2737 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr325.63 ISK

HYPER đến ISK
1 HYPER thành kr48.01 ISK

ERA đến ISK
1 ERA thành kr153.8 ISK
Bảng chuyển đổi từ QUNT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Quants đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUNT thành Króna Iceland đã thay đổi -5.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.53%, đạt mức cao nhất là 0.2964 ISK và mức thấp nhất là 0.2478 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 QUNT là kr0.5482 ISK , thay đổi -42.47% so với giá hiện tại. Quants đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.07% so với năm trước.
-kr
0.2161ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QUNT | kr0.1729 | kr0.1609 | +9.53% |
1 QUNT | kr0.3457 | kr0.3219 | +9.53% |
5 QUNT | kr1.73 | kr1.61 | +9.53% |
10 QUNT | kr3.46 | kr3.22 | +9.53% |
50 QUNT | kr17.29 | kr16.09 | +9.53% |
100 QUNT | kr34.57 | kr32.19 | +9.53% |
500 QUNT | kr172.87 | kr160.94 | +9.53% |
1000 QUNT | kr345.74 | kr321.87 | +9.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp QUNT/ISK
1 Quants bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Quants (QUNT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3457.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUNT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.89 QUNT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUNT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUNT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUNT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14.46 QUNT, trong khi 5 QUNT sẽ có giá khoảng 1.73ISK.
Giá cao nhất của QUNT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUNT tính theo ISK là kr3.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUNT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quants tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quants (QUNT) đã giảm 5.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quants (QUNT) đã giảm 42.47% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUNT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quants và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUNT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUNT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUNT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUNT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quants và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quants: QUNT sang Đô la Mỹ (USD), QUNT sang Euro (EUR), QUNT sang Bảng Anh (GBP), QUNT sang Đô la Canada (CAD), QUNT sang Rupee Ấn Độ (INR), QUNT sang Rupee Pakistan (PKR), QUNT sang Real Brazil (BRL), QUNT sang ...
Giá của Quants ở Mỹ là $0.002862 USD. Ngoài ra, giá của Quants là €0.002431 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003893 CAD ở Canada, ₹0.2472 INR ở Ấn Độ, ₨0.8164 PKR ở Pakistan, R$0.01579 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quants phổ biến nhất là QUNT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Quants (QUNT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3457.
Giá của Quants ở Mỹ là $0.002862 USD. Ngoài ra, giá của Quants là €0.002431 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003893 CAD ở Canada, ₹0.2472 INR ở Ấn Độ, ₨0.8164 PKR ở Pakistan, R$0.01579 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quants phổ biến nhất là QUNT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Quants (QUNT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3457.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
