Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.24%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117978.08 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.24%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117978.08 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.24%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117978.08 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QUNT thành MMK
QUNT/MMK: 1 QUNT = 5.98 MMK. Giá chuyển đổi 1 Quants (QUNT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 5.98 MMK hôm nay.

QUNT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUNT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quants (QUNT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUNT hiện có giá trị là 5.98 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUNT hiện có giá 5.98 MMK, nghĩa là mua 5 QUNT sẽ mất 29.92 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1671 QUNT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.8356 QUNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QUNT sang MMK
Chuyển đổi MMK sang QUNT
Quants
Kyat Myanmar
1 QUNT
5.98 MMK
Đổi 1 QUNT sang 5.98 MMK
2 QUNT
11.97 MMK
Đổi 2 QUNT sang 11.97 MMK
5 QUNT
29.92 MMK
Đổi 5 QUNT sang 29.92 MMK
10 QUNT
59.84 MMK
Đổi 10 QUNT sang 59.84 MMK
20 QUNT
119.67 MMK
Đổi 20 QUNT sang 119.67 MMK
50 QUNT
299.19 MMK
Đổi 50 QUNT sang 299.19 MMK
100 QUNT
598.37 MMK
Đổi 100 QUNT sang 598.37 MMK
200 QUNT
1,196.75 MMK
Đổi 200 QUNT sang 1,196.75 MMK
500 QUNT
2,991.86 MMK
Đổi 500 QUNT sang 2,991.86 MMK
1000 QUNT
5,983.73 MMK
Đổi 1000 QUNT sang 5,983.73 MMK
5000 QUNT
29,918.64 MMK
Đổi 5000 QUNT sang 29,918.64 MMK
10000 QUNT
59,837.29 MMK
Đổi 10000 QUNT sang 59,837.29 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUNT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Quants tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUNT sang MMK, lên đến 10000 QUNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Quants
1 MMK
0.1671 QUNT
Đổi 1 MMK sang 0.1671 QUNT
10 MMK
1.67 QUNT
Đổi 10 MMK sang 1.67 QUNT
50 MMK
8.36 QUNT
Đổi 50 MMK sang 8.36 QUNT
100 MMK
16.71 QUNT
Đổi 100 MMK sang 16.71 QUNT
200 MMK
33.42 QUNT
Đổi 200 MMK sang 33.42 QUNT
500 MMK
83.56 QUNT
Đổi 500 MMK sang 83.56 QUNT
1000 MMK
167.12 QUNT
Đổi 1000 MMK sang 167.12 QUNT
2000 MMK
334.24 QUNT
Đổi 2000 MMK sang 334.24 QUNT
5000 MMK
835.6 QUNT
Đổi 5000 MMK sang 835.6 QUNT
10000 MMK
1,671.2 QUNT
Đổi 10000 MMK sang 1,671.2 QUNT
50000 MMK
8,355.99 QUNT
Đổi 50000 MMK sang 8,355.99 QUNT
100000 MMK
16,711.99 QUNT
Đổi 100000 MMK sang 16,711.99 QUNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành QUNT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Quants đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang QUNT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QUNT/MMK
QUNT/MMK: 1 QUNT = 5.98 MMK; 2025/07/23 20:48:32
Trong 1D vừa qua, Quants đã thay đổi +9.53% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quants(QUNT) đã thay đổi +9.53% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành QUNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi QUNT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Quants/MMK
Giá Quants cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 5.16 MMK trong khi giá Quants thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 3.01 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quants theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUNT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.16 MMK | 5.16 MMK | 9.34 MMK | 9.34 MMK |
Thấp | 4.31 MMK | 3.01 MMK | 3.01 MMK | 3.01 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.53% | -5.09% | -42.47% | -28.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QUNT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUNT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quants
Số liệu thị trường QUNT sang MMK
QUNT/MMK:
Ks5.98
Khối lượng QUNT 24 giờ:
Ks2,280,951.89
Vốn hóa thị trường QUNT:
--
Nguồn cung lưu hành QUNT:
0 QUNT
Tỷ giá QUNT sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quants thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quants là Ks5.98 mỗi QUNT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUNT. Khối lượng giao dịch của Quants đã thay đổi -27.48% (Ks-864,251.59 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUNT là Ks3,145,203.48.
Thông tin thêm về Quants trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quants phổ biến nhất là QUNT sang MMK, trong đó mã của Quants là QUNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100656.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161192.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654392.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10232066.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QUNT sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QUNT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quants phổ biến

QUNT đến TWD
1 QUNT thành NT$0.08328 TWD

QUNT đến CNY
1 QUNT thành ¥0.02039 CNY

QUNT đến USD
1 QUNT thành $0.002847 USD

QUNT đến EUR
1 QUNT thành €0.002418 EUR

QUNT đến CAD
1 QUNT thành C$0.003873 CAD
QUNT đến MMK
1 QUNT thành Ks5.98 MMK

QUNT đến KRW
1 QUNT thành ₩3.91 KRW

QUNT đến JPY
1 QUNT thành ¥0.4168 JPY

QUNT đến GBP
1 QUNT thành £0.002096 GBP

QUNT đến BRL
1 QUNT thành R$0.01572 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BABYGROK đến MMK
1 BABYGROK thành Ks0.{4}2847 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,610,718.15 MMK

SAHARA đến MMK
1 SAHARA thành Ks278.22 MMK

NEWT đến MMK
1 NEWT thành Ks857.22 MMK

SLP đến MMK
1 SLP thành Ks4.88 MMK

M đến MMK
1 M thành Ks936.98 MMK

CAKE đến MMK
1 CAKE thành Ks5,672.28 MMK

ERA đến MMK
1 ERA thành Ks2,631.15 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,602.8 MMK

HYPER đến MMK
1 HYPER thành Ks852.81 MMK
Bảng chuyển đổi từ QUNT sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Quants đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUNT thành Kyat Myanmar đã thay đổi -5.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.53%, đạt mức cao nhất là 5.16 MMK và mức thấp nhất là 4.31 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 QUNT là Ks9.51 MMK , thay đổi -42.47% so với giá hiện tại. Quants đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.07% so với năm trước.
-Ks
3.76MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QUNT | Ks2.99 | Ks2.78 | +9.53% |
1 QUNT | Ks5.98 | Ks5.57 | +9.53% |
5 QUNT | Ks29.92 | Ks27.84 | +9.53% |
10 QUNT | Ks59.84 | Ks55.68 | +9.53% |
50 QUNT | Ks299.19 | Ks278.42 | +9.53% |
100 QUNT | Ks598.37 | Ks556.85 | +9.53% |
500 QUNT | Ks2,991.86 | Ks2,784.23 | +9.53% |
1000 QUNT | Ks5,983.73 | Ks5,568.47 | +9.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp QUNT/MMK
1 Quants bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Quants (QUNT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks5.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUNT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1671 QUNT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUNT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUNT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUNT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.8356 QUNT, trong khi 5 QUNT sẽ có giá khoảng 29.92MMK.
Giá cao nhất của QUNT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUNT tính theo MMK là Ks66.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUNT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quants tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quants (QUNT) đã giảm 5.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quants (QUNT) đã giảm 42.47% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUNT thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quants và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUNT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUNT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUNT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUNT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quants và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quants: QUNT sang Đô la Mỹ (USD), QUNT sang Euro (EUR), QUNT sang Bảng Anh (GBP), QUNT sang Đô la Canada (CAD), QUNT sang Rupee Ấn Độ (INR), QUNT sang Rupee Pakistan (PKR), QUNT sang Real Brazil (BRL), QUNT sang ...
Giá của Quants ở Mỹ là $0.002847 USD. Ngoài ra, giá của Quants là €0.002418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003873 CAD ở Canada, ₹0.2458 INR ở Ấn Độ, ₨0.8111 PKR ở Pakistan, R$0.01572 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quants phổ biến nhất là QUNT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Quants (QUNT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks5.98.
Giá của Quants ở Mỹ là $0.002847 USD. Ngoài ra, giá của Quants là €0.002418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003873 CAD ở Canada, ₹0.2458 INR ở Ấn Độ, ₨0.8111 PKR ở Pakistan, R$0.01572 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quants phổ biến nhất là QUNT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Quants (QUNT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks5.98.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
