Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi QUNT thành MNT

QUNT/MNT: 1 QUNT = 10.14 MNT. Giá chuyển đổi 1 Quants (QUNT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 10.14 MNT hôm nay.
QUNT
QUNT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUNT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quants (QUNT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUNT hiện có giá trị là 10.14 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUNT hiện có giá 10.14 MNT, nghĩa là mua 5 QUNT sẽ mất 50.7 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.09863 QUNT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.4931 QUNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QUNT sang MNT

Chuyển đổi MNT sang QUNT

Quants
Tugrik Mông Cổ
1 QUNT
10.14  MNT
Đổi 1 QUNT sang 10.14 MNT
2 QUNT
20.28  MNT
Đổi 2 QUNT sang 20.28 MNT
5 QUNT
50.7  MNT
Đổi 5 QUNT sang 50.7 MNT
10 QUNT
101.39  MNT
Đổi 10 QUNT sang 101.39 MNT
20 QUNT
202.78  MNT
Đổi 20 QUNT sang 202.78 MNT
50 QUNT
506.96  MNT
Đổi 50 QUNT sang 506.96 MNT
100 QUNT
1,013.92  MNT
Đổi 100 QUNT sang 1,013.92 MNT
200 QUNT
2,027.83  MNT
Đổi 200 QUNT sang 2,027.83 MNT
500 QUNT
5,069.58  MNT
Đổi 500 QUNT sang 5,069.58 MNT
1000 QUNT
10,139.17  MNT
Đổi 1000 QUNT sang 10,139.17 MNT
5000 QUNT
50,695.84  MNT
Đổi 5000 QUNT sang 50,695.84 MNT
10000 QUNT
101,391.67  MNT
Đổi 10000 QUNT sang 101,391.67 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUNT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Quants tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUNT sang MNT, lên đến 10000 QUNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Quants
1 MNT
0.09863 QUNT
Đổi 1 MNT sang 0.09863 QUNT
10 MNT
0.9863 QUNT
Đổi 10 MNT sang 0.9863 QUNT
50 MNT
4.93 QUNT
Đổi 50 MNT sang 4.93 QUNT
100 MNT
9.86 QUNT
Đổi 100 MNT sang 9.86 QUNT
200 MNT
19.73 QUNT
Đổi 200 MNT sang 19.73 QUNT
500 MNT
49.31 QUNT
Đổi 500 MNT sang 49.31 QUNT
1000 MNT
98.63 QUNT
Đổi 1000 MNT sang 98.63 QUNT
2000 MNT
197.25 QUNT
Đổi 2000 MNT sang 197.25 QUNT
5000 MNT
493.14 QUNT
Đổi 5000 MNT sang 493.14 QUNT
10000 MNT
986.27 QUNT
Đổi 10000 MNT sang 986.27 QUNT
50000 MNT
4,931.37 QUNT
Đổi 50000 MNT sang 4,931.37 QUNT
100000 MNT
9,862.74 QUNT
Đổi 100000 MNT sang 9,862.74 QUNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành QUNT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Quants đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang QUNT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QUNT/MNT

QUNT/MNT: 1 QUNT = 10.14 MNT; 2025/07/23 20:51:49
Trong 1D vừa qua, Quants đã thay đổi +9.53% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quants(QUNT) đã thay đổi +9.53% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành QUNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QUNT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Quants/MNT

Giá Quants cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 8.8 MNT trong khi giá Quants thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 5.14 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quants theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUNT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8.8 MNT
8.8 MNT
15.92 MNT
15.92 MNT
Thấp
7.36 MNT
5.14 MNT
5.14 MNT
5.14 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.53%
-5.09%
-42.47%
-28.83%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QUNT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUNT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Quants

Số liệu thị trường QUNT sang MNT

QUNT/MNT:
₮10.14
Khối lượng QUNT 24 giờ:
₮3,864,658.22
Vốn hóa thị trường QUNT:
--
Nguồn cung lưu hành QUNT:
0 QUNT

Tỷ giá QUNT sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quants thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quants là ₮10.14 mỗi QUNT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUNT. Khối lượng giao dịch của Quants đã thay đổi -27.68% (₮-1,479,541.77 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUNT là ₮5,344,199.99.

Thông tin thêm về Quants trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quants phổ biến nhất là QUNT sang MNT, trong đó mã của Quants là QUNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100656.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161192.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654392.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10232066.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QUNT sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QUNT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Quants phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QUNT đến TWD
1 QUNT thành NT$0.08273 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QUNT đến CNY
1 QUNT thành ¥0.02025 CNY
popular info Đô la Mỹ
QUNT đến USD
1 QUNT thành $0.002828 USD
popular info Euro
QUNT đến EUR
1 QUNT thành €0.002402 EUR
popular info Đô la Canada
QUNT đến CAD
1 QUNT thành C$0.003847 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QUNT đến KRW
1 QUNT thành ₩3.89 KRW
popular info Yên Nhật
QUNT đến JPY
1 QUNT thành ¥0.4140 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
QUNT đến MNT
1 QUNT thành ₮10.14 MNT
popular info Bảng Anh
QUNT đến GBP
1 QUNT thành £0.002082 GBP
popular info Real Brazil
QUNT đến BRL
1 QUNT thành R$0.01562 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Baby Grok (babygrok.ai)
BABYGROK đến MNT
1 BABYGROK thành ₮0.{4}4856 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,747,726.31 MNT
other assets Sahara AI
SAHARA đến MNT
1 SAHARA thành ₮474.62 MNT
other assets Newton Protocol
NEWT đến MNT
1 NEWT thành ₮1,462.34 MNT
other assets Smooth Love Potion
SLP đến MNT
1 SLP thành ₮8.32 MNT
other assets MemeCore
M đến MNT
1 M thành ₮1,598.4 MNT
other assets PancakeSwap
CAKE đến MNT
1 CAKE thành ₮9,676.35 MNT
other assets Caldera
ERA đến MNT
1 ERA thành ₮4,488.48 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮11,263.72 MNT
other assets Hyperlane
HYPER đến MNT
1 HYPER thành ₮1,454.81 MNT

Bảng chuyển đổi từ QUNT sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Quants đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUNT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -5.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.53%, đạt mức cao nhất là 8.8 MNT và mức thấp nhất là 7.36 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 QUNT là ₮16.15 MNT , thay đổi -42.47% so với giá hiện tại. Quants đã thay đổi
-
6.42MNT
, tương đương mức thay đổi -44.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QUNT
₮5.07₮4.72
+9.53%
1 QUNT
₮10.14₮9.43
+9.53%
5 QUNT
₮50.7₮47.15
+9.53%
10 QUNT
₮101.39₮94.31
+9.53%
50 QUNT
₮506.96₮471.54
+9.53%
100 QUNT
₮1,013.92₮943.08
+9.53%
500 QUNT
₮5,069.58₮4,715.39
+9.53%
1000 QUNT
₮10,139.17₮9,430.77
+9.53%

Câu Hỏi Thường Gặp QUNT/MNT

1 Quants bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Quants (QUNT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮10.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUNT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09863 QUNT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUNT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUNT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUNT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.4931 QUNT, trong khi 5 QUNT sẽ có giá khoảng 50.7MNT.
Giá cao nhất của QUNT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUNT tính theo MNT là ₮113.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUNT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quants tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quants (QUNT) đã giảm 5.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quants (QUNT) đã giảm 42.47% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUNT thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quants và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUNT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUNT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUNT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUNT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quants và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quants: QUNT sang Đô la Mỹ (USD), QUNT sang Euro (EUR), QUNT sang Bảng Anh (GBP), QUNT sang Đô la Canada (CAD), QUNT sang Rupee Ấn Độ (INR), QUNT sang Rupee Pakistan (PKR), QUNT sang Real Brazil (BRL), QUNT sang ...
Giá của Quants ở Mỹ là $0.002828 USD. Ngoài ra, giá của Quants là €0.002402 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002082 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003847 CAD ở Canada, ₹0.2442 INR ở Ấn Độ, ₨0.8057 PKR ở Pakistan, R$0.01562 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quants phổ biến nhất là QUNT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Quants (QUNT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮10.14.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.