Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119031.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119031.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119031.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QCK thành BGN
QCK/BGN: 1 QCK = 0.004155 BGN. Giá chuyển đổi 1 Quicksilver (QCK) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.004155 BGN hôm nay.

QCK
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QCK/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quicksilver (QCK) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QCK hiện có giá trị là 0.004155 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QCK hiện có giá 0.004155 BGN, nghĩa là mua 5 QCK sẽ mất 0.02077 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 240.7 QCK và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,203.48 QCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QCK sang BGN
Chuyển đổi BGN sang QCK
Quicksilver
Lev Bulgari
1 QCK
0.004155 BGN
Đổi 1 QCK sang 0.004155 BGN
2 QCK
0.008309 BGN
Đổi 2 QCK sang 0.008309 BGN
5 QCK
0.02077 BGN
Đổi 5 QCK sang 0.02077 BGN
10 QCK
0.04155 BGN
Đổi 10 QCK sang 0.04155 BGN
20 QCK
0.08309 BGN
Đổi 20 QCK sang 0.08309 BGN
50 QCK
0.2077 BGN
Đổi 50 QCK sang 0.2077 BGN
100 QCK
0.4155 BGN
Đổi 100 QCK sang 0.4155 BGN
200 QCK
0.8309 BGN
Đổi 200 QCK sang 0.8309 BGN
500 QCK
2.08 BGN
Đổi 500 QCK sang 2.08 BGN
1000 QCK
4.15 BGN
Đổi 1000 QCK sang 4.15 BGN
5000 QCK
20.77 BGN
Đổi 5000 QCK sang 20.77 BGN
10000 QCK
41.55 BGN
Đổi 10000 QCK sang 41.55 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QCK thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Quicksilver tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QCK sang BGN, lên đến 10000 QCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Quicksilver
1 BGN
240.7 QCK
Đổi 1 BGN sang 240.7 QCK
10 BGN
2,406.96 QCK
Đổi 10 BGN sang 2,406.96 QCK
50 BGN
12,034.8 QCK
Đổi 50 BGN sang 12,034.8 QCK
100 BGN
24,069.6 QCK
Đổi 100 BGN sang 24,069.6 QCK
200 BGN
48,139.21 QCK
Đổi 200 BGN sang 48,139.21 QCK
500 BGN
120,348.01 QCK
Đổi 500 BGN sang 120,348.01 QCK
1000 BGN
240,696.03 QCK
Đổi 1000 BGN sang 240,696.03 QCK
2000 BGN
481,392.06 QCK
Đổi 2000 BGN sang 481,392.06 QCK
5000 BGN
1,203,480.14 QCK
Đổi 5000 BGN sang 1,203,480.14 QCK
10000 BGN
2,406,960.29 QCK
Đổi 10000 BGN sang 2,406,960.29 QCK
50000 BGN
12,034,801.43 QCK
Đổi 50000 BGN sang 12,034,801.43 QCK
100000 BGN
24,069,602.87 QCK
Đổi 100000 BGN sang 24,069,602.87 QCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành QCK toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Quicksilver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang QCK, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QCK/BGN
QCK/BGN: 1 QCK = 0.004155 BGN; 2025/07/24 01:01:09
Trong 1D vừa qua, Quicksilver đã thay đổi -5.78% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quicksilver(QCK) đã thay đổi -5.78% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành QCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi QCK sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Quicksilver/BGN
Giá Quicksilver cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.005011 BGN trong khi giá Quicksilver thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.004245 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quicksilver theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QCK theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004757 BGN | 0.005011 BGN | 0.006138 BGN | 0.007189 BGN |
Thấp | 0.004469 BGN | 0.004245 BGN | 0.004245 BGN | 0.0005550 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.78% | -7.47% | -24.08% | -36.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QCK (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QCK bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quicksilver
Số liệu thị trường QCK sang BGN
QCK/BGN:
лв0.004155
Khối lượng QCK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QCK:
--
Nguồn cung lưu hành QCK:
0 QCK
Tỷ giá QCK sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quicksilver thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quicksilver là лв0.004155 mỗi QCK, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QCK. Khối lượng giao dịch của Quicksilver đã thay đổi -100.00% (лв-- BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QCK là лв--.
Thông tin thêm về Quicksilver trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang BGN, trong đó mã của Quicksilver là QCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3637.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101191.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.83 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161997.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657001.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10285890.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QCK sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QCK sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quicksilver phổ biến

QCK đến TWD
1 QCK thành NT$0.07328 TWD

QCK đến CNY
1 QCK thành ¥0.01791 CNY

QCK đến USD
1 QCK thành $0.002501 USD

QCK đến EUR
1 QCK thành €0.002126 EUR

QCK đến CAD
1 QCK thành C$0.003403 CAD
QCK đến BGN
1 QCK thành лв0.004155 BGN

QCK đến KRW
1 QCK thành ₩3.44 KRW

QCK đến JPY
1 QCK thành ¥0.3661 JPY

QCK đến GBP
1 QCK thành £0.001843 GBP

QCK đến BRL
1 QCK thành R$0.01380 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв5.34 BGN

SAHARA đến BGN
1 SAHARA thành лв0.2178 BGN

NEWT đến BGN
1 NEWT thành лв0.6523 BGN

M đến BGN
1 M thành лв0.8153 BGN

PUMP đến BGN
1 PUMP thành лв0.005260 BGN

XLM đến BGN
1 XLM thành лв0.7220 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,299.84 BGN

SHIB đến BGN
1 SHIB thành лв0.{4}2322 BGN

HYPER đến BGN
1 HYPER thành лв0.7204 BGN

SLP đến BGN
1 SLP thành лв0.003711 BGN
Bảng chuyển đổi từ QCK sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Quicksilver đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QCK thành Lev Bulgari đã thay đổi -7.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.78%, đạt mức cao nhất là 0.004757 BGN và mức thấp nhất là 0.004469 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 QCK là лв0.005572 BGN , thay đổi -24.08% so với giá hiện tại. Quicksilver đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.63% so với năm trước.
-лв
0.02283BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QCK | лв0.002077 | лв0.002214 | -5.78% |
1 QCK | лв0.004155 | лв0.004429 | -5.78% |
5 QCK | лв0.02077 | лв0.02214 | -5.78% |
10 QCK | лв0.04155 | лв0.04429 | -5.78% |
50 QCK | лв0.2077 | лв0.2214 | -5.78% |
100 QCK | лв0.4155 | лв0.4429 | -5.78% |
500 QCK | лв2.08 | лв2.21 | -5.78% |
1000 QCK | лв4.15 | лв4.43 | -5.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp QCK/BGN
1 Quicksilver bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Quicksilver (QCK) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.004155.
Tôi có thể mua bao nhiêu QCK với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 240.7 QCK đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QCK sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QCK sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QCK bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 1,203.48 QCK, trong khi 5 QCK sẽ có giá khoảng 0.02077BGN.
Giá cao nhất của QCK/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QCK tính theo BGN là лв0.9060. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QCK/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quicksilver tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 7.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 24.08% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QCK thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quicksilver và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QCK/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QCK/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QCK/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QCK/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quicksilver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quicksilver: QCK sang Đô la Mỹ (USD), QCK sang Euro (EUR), QCK sang Bảng Anh (GBP), QCK sang Đô la Canada (CAD), QCK sang Rupee Ấn Độ (INR), QCK sang Rupee Pakistan (PKR), QCK sang Real Brazil (BRL), QCK sang ...
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.002501 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.002126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001843 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003403 CAD ở Canada, ₹0.2161 INR ở Ấn Độ, ₨0.7135 PKR ở Pakistan, R$0.01380 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.004155.
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.002501 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.002126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001843 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003403 CAD ở Canada, ₹0.2161 INR ở Ấn Độ, ₨0.7135 PKR ở Pakistan, R$0.01380 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.004155.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
