Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi QCK thành CZK

QCK/CZK: 1 QCK = 0.05237 CZK. Giá chuyển đổi 1 Quicksilver (QCK) thành Koruna Czech (CZK) là 0.05237 CZK hôm nay.
QCK
QCK
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QCK/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quicksilver (QCK) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QCK hiện có giá trị là 0.05237 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QCK hiện có giá 0.05237 CZK, nghĩa là mua 5 QCK sẽ mất 0.2618 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 19.1 QCK và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 95.48 QCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QCK sang CZK

Chuyển đổi CZK sang QCK

Quicksilver
Koruna Czech
1 QCK
0.05237  CZK
Đổi 1 QCK sang 0.05237 CZK
2 QCK
0.1047  CZK
Đổi 2 QCK sang 0.1047 CZK
5 QCK
0.2618  CZK
Đổi 5 QCK sang 0.2618 CZK
10 QCK
0.5237  CZK
Đổi 10 QCK sang 0.5237 CZK
20 QCK
1.05  CZK
Đổi 20 QCK sang 1.05 CZK
50 QCK
2.62  CZK
Đổi 50 QCK sang 2.62 CZK
100 QCK
5.24  CZK
Đổi 100 QCK sang 5.24 CZK
200 QCK
10.47  CZK
Đổi 200 QCK sang 10.47 CZK
500 QCK
26.18  CZK
Đổi 500 QCK sang 26.18 CZK
1000 QCK
52.37  CZK
Đổi 1000 QCK sang 52.37 CZK
5000 QCK
261.85  CZK
Đổi 5000 QCK sang 261.85 CZK
10000 QCK
523.7  CZK
Đổi 10000 QCK sang 523.7 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QCK thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Quicksilver tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QCK sang CZK, lên đến 10000 QCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Quicksilver
1 CZK
19.1 QCK
Đổi 1 CZK sang 19.1 QCK
10 CZK
190.95 QCK
Đổi 10 CZK sang 190.95 QCK
50 CZK
954.75 QCK
Đổi 50 CZK sang 954.75 QCK
100 CZK
1,909.5 QCK
Đổi 100 CZK sang 1,909.5 QCK
200 CZK
3,819.01 QCK
Đổi 200 CZK sang 3,819.01 QCK
500 CZK
9,547.51 QCK
Đổi 500 CZK sang 9,547.51 QCK
1000 CZK
19,095.03 QCK
Đổi 1000 CZK sang 19,095.03 QCK
2000 CZK
38,190.05 QCK
Đổi 2000 CZK sang 38,190.05 QCK
5000 CZK
95,475.13 QCK
Đổi 5000 CZK sang 95,475.13 QCK
10000 CZK
190,950.26 QCK
Đổi 10000 CZK sang 190,950.26 QCK
50000 CZK
954,751.31 QCK
Đổi 50000 CZK sang 954,751.31 QCK
100000 CZK
1,909,502.63 QCK
Đổi 100000 CZK sang 1,909,502.63 QCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành QCK toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Quicksilver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang QCK, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QCK/CZK

QCK/CZK: 1 QCK = 0.05237 CZK; 2025/07/23 22:43:47
Trong 1D vừa qua, Quicksilver đã thay đổi -5.78% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quicksilver(QCK) đã thay đổi -5.78% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành QCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QCK sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Quicksilver/CZK

Giá Quicksilver cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.06301 CZK trong khi giá Quicksilver thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.05337 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quicksilver theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QCK theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05981 CZK
0.06301 CZK
0.07717 CZK
0.09040 CZK
Thấp
0.05619 CZK
0.05337 CZK
0.05337 CZK
0.006979 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.78%
-7.47%
-24.08%
-36.93%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QCK (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QCK bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Quicksilver

Số liệu thị trường QCK sang CZK

QCK/CZK:
Kč0.05237
Khối lượng QCK 24 giờ:
Kč438.07
Vốn hóa thị trường QCK:
--
Nguồn cung lưu hành QCK:
0 QCK

Tỷ giá QCK sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quicksilver thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quicksilver là Kč0.05237 mỗi QCK, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QCK. Khối lượng giao dịch của Quicksilver đã thay đổi +90.82% (Kč208.5 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QCK là Kč229.57.

Thông tin thêm về Quicksilver trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang CZK, trong đó mã của Quicksilver là QCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100632.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161145.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653728.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10235005.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QCK sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QCK sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Quicksilver phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QCK đến TWD
1 QCK thành NT$0.07335 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QCK đến CNY
1 QCK thành ¥0.01796 CNY
popular info Đô la Mỹ
QCK đến USD
1 QCK thành $0.002508 USD
popular info Euro
QCK đến EUR
1 QCK thành €0.002130 EUR
popular info Đô la Canada
QCK đến CAD
1 QCK thành C$0.003410 CAD
popular info Koruna Czech
QCK đến CZK
1 QCK thành Kč0.05237 CZK
popular info Won Hàn Quốc
QCK đến KRW
1 QCK thành ₩3.45 KRW
popular info Yên Nhật
QCK đến JPY
1 QCK thành ¥0.3673 JPY
popular info Bảng Anh
QCK đến GBP
1 QCK thành £0.001847 GBP
popular info Real Brazil
QCK đến BRL
1 QCK thành R$0.01384 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč66.31 CZK
other assets Sahara AI
SAHARA đến CZK
1 SAHARA thành Kč2.88 CZK
other assets Baby Grok (babygrok.ai)
BABYGROK đến CZK
1 BABYGROK thành Kč0.{6}2812 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč16,135.4 CZK
other assets Newton Protocol
NEWT đến CZK
1 NEWT thành Kč8.39 CZK
other assets MemeCore
M đến CZK
1 M thành Kč9.49 CZK
other assets Smooth Love Potion
SLP đến CZK
1 SLP thành Kč0.04706 CZK
other assets PancakeSwap
CAKE đến CZK
1 CAKE thành Kč56.49 CZK
other assets Hyperlane
HYPER đến CZK
1 HYPER thành Kč8.26 CZK
other assets Caldera
ERA đến CZK
1 ERA thành Kč26.64 CZK

Bảng chuyển đổi từ QCK sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Quicksilver đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QCK thành Koruna Czech đã thay đổi -7.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.78%, đạt mức cao nhất là 0.05981 CZK và mức thấp nhất là 0.05619 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 QCK là Kč0.07019 CZK , thay đổi -24.08% so với giá hiện tại. Quicksilver đã thay đổi
-
0.2871CZK
, tương đương mức thay đổi -83.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QCK
Kč0.02618Kč0.02791
-5.78%
1 QCK
Kč0.05237Kč0.05582
-5.78%
5 QCK
Kč0.2618Kč0.2791
-5.78%
10 QCK
Kč0.5237Kč0.5582
-5.78%
50 QCK
Kč2.62Kč2.79
-5.78%
100 QCK
Kč5.24Kč5.58
-5.78%
500 QCK
Kč26.18Kč27.91
-5.78%
1000 QCK
Kč52.37Kč55.82
-5.78%

Câu Hỏi Thường Gặp QCK/CZK

1 Quicksilver bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Quicksilver (QCK) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.05237.
Tôi có thể mua bao nhiêu QCK với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.1 QCK đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QCK sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QCK sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QCK bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 95.48 QCK, trong khi 5 QCK sẽ có giá khoảng 0.2618CZK.
Giá cao nhất của QCK/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QCK tính theo CZK là Kč11.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QCK/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quicksilver tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 7.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 24.08% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QCK thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quicksilver và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QCK/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QCK/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QCK/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QCK/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quicksilver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quicksilver: QCK sang Đô la Mỹ (USD), QCK sang Euro (EUR), QCK sang Bảng Anh (GBP), QCK sang Đô la Canada (CAD), QCK sang Rupee Ấn Độ (INR), QCK sang Rupee Pakistan (PKR), QCK sang Real Brazil (BRL), QCK sang ...
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.002508 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.002130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001847 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003410 CAD ở Canada, ₹0.2166 INR ở Ấn Độ, ₨0.7152 PKR ở Pakistan, R$0.01384 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.05237.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.