Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119023.68 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119023.68 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119023.68 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QCK thành IDR
QCK/IDR: 1 QCK = 40.7 IDR. Giá chuyển đổi 1 Quicksilver (QCK) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 40.7 IDR hôm nay.

QCK
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QCK/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quicksilver (QCK) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QCK hiện có giá trị là 40.7 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QCK hiện có giá 40.7 IDR, nghĩa là mua 5 QCK sẽ mất 203.52 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02457 QCK và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1228 QCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QCK sang IDR
Chuyển đổi IDR sang QCK
Quicksilver
Rupiah Indonesia
1 QCK
40.7 IDR
Đổi 1 QCK sang 40.7 IDR
2 QCK
81.41 IDR
Đổi 2 QCK sang 81.41 IDR
5 QCK
203.52 IDR
Đổi 5 QCK sang 203.52 IDR
10 QCK
407.05 IDR
Đổi 10 QCK sang 407.05 IDR
20 QCK
814.09 IDR
Đổi 20 QCK sang 814.09 IDR
50 QCK
2,035.23 IDR
Đổi 50 QCK sang 2,035.23 IDR
100 QCK
4,070.45 IDR
Đổi 100 QCK sang 4,070.45 IDR
200 QCK
8,140.91 IDR
Đổi 200 QCK sang 8,140.91 IDR
500 QCK
20,352.27 IDR
Đổi 500 QCK sang 20,352.27 IDR
1000 QCK
40,704.54 IDR
Đổi 1000 QCK sang 40,704.54 IDR
5000 QCK
203,522.69 IDR
Đổi 5000 QCK sang 203,522.69 IDR
10000 QCK
407,045.38 IDR
Đổi 10000 QCK sang 407,045.38 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QCK thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Quicksilver tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QCK sang IDR, lên đến 10000 QCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Quicksilver
1 IDR
0.02457 QCK
Đổi 1 IDR sang 0.02457 QCK
10 IDR
0.2457 QCK
Đổi 10 IDR sang 0.2457 QCK
50 IDR
1.23 QCK
Đổi 50 IDR sang 1.23 QCK
100 IDR
2.46 QCK
Đổi 100 IDR sang 2.46 QCK
200 IDR
4.91 QCK
Đổi 200 IDR sang 4.91 QCK
500 IDR
12.28 QCK
Đổi 500 IDR sang 12.28 QCK
1000 IDR
24.57 QCK
Đổi 1000 IDR sang 24.57 QCK
2000 IDR
49.13 QCK
Đổi 2000 IDR sang 49.13 QCK
5000 IDR
122.84 QCK
Đổi 5000 IDR sang 122.84 QCK
10000 IDR
245.67 QCK
Đổi 10000 IDR sang 245.67 QCK
50000 IDR
1,228.36 QCK
Đổi 50000 IDR sang 1,228.36 QCK
100000 IDR
2,456.73 QCK
Đổi 100000 IDR sang 2,456.73 QCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành QCK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Quicksilver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang QCK, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QCK/IDR
QCK/IDR: 1 QCK = 40.7 IDR; 2025/07/24 00:59:07
Trong 1D vừa qua, Quicksilver đã thay đổi -5.78% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quicksilver(QCK) đã thay đổi -5.78% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành QCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi QCK sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Quicksilver/IDR
Giá Quicksilver cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 49.09 IDR trong khi giá Quicksilver thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 41.59 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quicksilver theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QCK theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 46.6 IDR | 49.09 IDR | 60.13 IDR | 70.44 IDR |
Thấp | 43.78 IDR | 41.59 IDR | 41.59 IDR | 5.44 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.78% | -7.47% | -24.08% | -36.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QCK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QCK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quicksilver
Số liệu thị trường QCK sang IDR
QCK/IDR:
Rp40.7
Khối lượng QCK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QCK:
--
Nguồn cung lưu hành QCK:
0 QCK
Tỷ giá QCK sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quicksilver thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quicksilver là Rp40.7 mỗi QCK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QCK. Khối lượng giao dịch của Quicksilver đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QCK là Rp--.
Thông tin thêm về Quicksilver trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang IDR, trong đó mã của Quicksilver là QCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3637.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101191.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.83 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161997.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657001.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10285890.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QCK sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QCK sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quicksilver phổ biến

QCK đến TWD
1 QCK thành NT$0.07328 TWD

QCK đến CNY
1 QCK thành ¥0.01791 CNY

QCK đến USD
1 QCK thành $0.002501 USD
QCK đến IDR
1 QCK thành Rp40.7 IDR

QCK đến EUR
1 QCK thành €0.002126 EUR

QCK đến CAD
1 QCK thành C$0.003403 CAD

QCK đến KRW
1 QCK thành ₩3.44 KRW

QCK đến JPY
1 QCK thành ¥0.3661 JPY

QCK đến GBP
1 QCK thành £0.001843 GBP

QCK đến BRL
1 QCK thành R$0.01380 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp52,360.48 IDR

SAHARA đến IDR
1 SAHARA thành Rp2,133.74 IDR

NEWT đến IDR
1 NEWT thành Rp6,224.89 IDR

M đến IDR
1 M thành Rp7,987.83 IDR

PUMP đến IDR
1 PUMP thành Rp51.54 IDR

XLM đến IDR
1 XLM thành Rp7,073.92 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp12,735,078.69 IDR

SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2275 IDR

HYPER đến IDR
1 HYPER thành Rp6,359.39 IDR

SLP đến IDR
1 SLP thành Rp36.49 IDR
Bảng chuyển đổi từ QCK sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Quicksilver đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QCK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -7.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.78%, đạt mức cao nhất là 46.6 IDR và mức thấp nhất là 43.78 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 QCK là Rp54.59 IDR , thay đổi -24.08% so với giá hiện tại. Quicksilver đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.63% so với năm trước.
-Rp
223.71IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QCK | Rp20.35 | Rp21.7 | -5.78% |
1 QCK | Rp40.7 | Rp43.39 | -5.78% |
5 QCK | Rp203.52 | Rp216.96 | -5.78% |
10 QCK | Rp407.05 | Rp433.92 | -5.78% |
50 QCK | Rp2,035.23 | Rp2,169.61 | -5.78% |
100 QCK | Rp4,070.45 | Rp4,339.21 | -5.78% |
500 QCK | Rp20,352.27 | Rp21,696.06 | -5.78% |
1000 QCK | Rp40,704.54 | Rp43,392.12 | -5.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp QCK/IDR
1 Quicksilver bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Quicksilver (QCK) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp40.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu QCK với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02457 QCK đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QCK sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QCK sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QCK bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1228 QCK, trong khi 5 QCK sẽ có giá khoảng 203.52IDR.
Giá cao nhất của QCK/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QCK tính theo IDR là Rp8,876.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QCK/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quicksilver tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 7.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 24.08% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QCK thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quicksilver và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QCK/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QCK/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QCK/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QCK/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quicksilver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quicksilver: QCK sang Đô la Mỹ (USD), QCK sang Euro (EUR), QCK sang Bảng Anh (GBP), QCK sang Đô la Canada (CAD), QCK sang Rupee Ấn Độ (INR), QCK sang Rupee Pakistan (PKR), QCK sang Real Brazil (BRL), QCK sang ...
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.002501 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.002126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001843 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003403 CAD ở Canada, ₹0.2161 INR ở Ấn Độ, ₨0.7135 PKR ở Pakistan, R$0.01380 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp40.7.
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.002501 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.002126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001843 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003403 CAD ở Canada, ₹0.2161 INR ở Ấn Độ, ₨0.7135 PKR ở Pakistan, R$0.01380 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp40.7.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
