Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi THR thành HNL

THR/HNL: 1 THR = 3,223.35 HNL. Giá chuyển đổi 1 ThoreCoin (THR) thành Lempira Honduras (HNL) là 3,223.35 HNL hôm nay.
THR
THR
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THR/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ThoreCoin (THR) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THR hiện có giá trị là 3,223.35 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THR hiện có giá 3,223.35 HNL, nghĩa là mua 5 THR sẽ mất 16,116.74 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.0003102 THR và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.001551 THR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THR sang HNL

Chuyển đổi HNL sang THR

ThoreCoin
Lempira Honduras
1 THR
3,223.35  HNL
Đổi 1 THR sang 3,223.35 HNL
2 THR
6,446.7  HNL
Đổi 2 THR sang 6,446.7 HNL
5 THR
16,116.74  HNL
Đổi 5 THR sang 16,116.74 HNL
10 THR
32,233.48  HNL
Đổi 10 THR sang 32,233.48 HNL
20 THR
64,466.96  HNL
Đổi 20 THR sang 64,466.96 HNL
50 THR
161,167.39  HNL
Đổi 50 THR sang 161,167.39 HNL
100 THR
322,334.78  HNL
Đổi 100 THR sang 322,334.78 HNL
200 THR
644,669.56  HNL
Đổi 200 THR sang 644,669.56 HNL
500 THR
1,611,673.9  HNL
Đổi 500 THR sang 1,611,673.9 HNL
1000 THR
3,223,347.81  HNL
Đổi 1000 THR sang 3,223,347.81 HNL
5000 THR
16,116,739.03  HNL
Đổi 5000 THR sang 16,116,739.03 HNL
10000 THR
32,233,478.07  HNL
Đổi 10000 THR sang 32,233,478.07 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THR thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của ThoreCoin tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THR sang HNL, lên đến 10000 THR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
ThoreCoin
1 HNL
0.0003102 THR
Đổi 1 HNL sang 0.0003102 THR
10 HNL
0.003102 THR
Đổi 10 HNL sang 0.003102 THR
50 HNL
0.01551 THR
Đổi 50 HNL sang 0.01551 THR
100 HNL
0.03102 THR
Đổi 100 HNL sang 0.03102 THR
200 HNL
0.06205 THR
Đổi 200 HNL sang 0.06205 THR
500 HNL
0.1551 THR
Đổi 500 HNL sang 0.1551 THR
1000 HNL
0.3102 THR
Đổi 1000 HNL sang 0.3102 THR
2000 HNL
0.6205 THR
Đổi 2000 HNL sang 0.6205 THR
5000 HNL
1.55 THR
Đổi 5000 HNL sang 1.55 THR
10000 HNL
3.1 THR
Đổi 10000 HNL sang 3.1 THR
50000 HNL
15.51 THR
Đổi 50000 HNL sang 15.51 THR
100000 HNL
31.02 THR
Đổi 100000 HNL sang 31.02 THR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành THR toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo ThoreCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang THR, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THR/HNL

THR/HNL: 1 THR = 3,223.35 HNL; 2025/07/19 07:50:30
Trong 1D vừa qua, ThoreCoin đã thay đổi 0.00% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ThoreCoin(THR) đã thay đổi 0.00% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành THR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi THR sang HNL: Biến động và thay đổi giá của ThoreCoin/HNL

Giá ThoreCoin cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 3,229.06 HNL trong khi giá ThoreCoin thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 3,219.18 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ThoreCoin theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THR theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
3,229.06 HNL
3,229.06 HNL
3,273.38 HNL
3,273.38 HNL
Thấp
3,219.81 HNL
3,219.18 HNL
3,177.54 HNL
3,129.57 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
+0.13%
+1.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THR (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THR bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ThoreCoin

Số liệu thị trường THR sang HNL

THR/HNL:
L3,223.35
Khối lượng THR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường THR:
--
Nguồn cung lưu hành THR:
0 THR

Tỷ giá THR sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ThoreCoin thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ThoreCoin là L3,223.35 mỗi THR, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- THR. Khối lượng giao dịch của ThoreCoin đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THR là L0.

Thông tin thêm về ThoreCoin trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ThoreCoin phổ biến nhất là THR sang HNL, trong đó mã của ThoreCoin là THR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THR sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THR sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ThoreCoin phổ biến

popular info Lempira Honduras
THR đến HNL
1 THR thành L3,223.35 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
THR đến TWD
1 THR thành NT$3,597.75 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THR đến CNY
1 THR thành ¥878.65 CNY
popular info Đô la Mỹ
THR đến USD
1 THR thành $122.33 USD
popular info Euro
THR đến EUR
1 THR thành €105.19 EUR
popular info Đô la Canada
THR đến CAD
1 THR thành C$167.99 CAD
popular info Won Hàn Quốc
THR đến KRW
1 THR thành ₩170,182.98 KRW
popular info Yên Nhật
THR đến JPY
1 THR thành ¥18,203.66 JPY
popular info Bảng Anh
THR đến GBP
1 THR thành £91.2 GBP
popular info Real Brazil
THR đến BRL
1 THR thành R$682.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Sperax
SPA đến HNL
1 SPA thành L0.3785 HNL
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến HNL
1 FOX thành L0.9619 HNL
other assets DIA
DIA đến HNL
1 DIA thành L12.89 HNL
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến HNL
1 LOKA thành L2.89 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L3,116,915.41 HNL
other assets Fluence
FLT đến HNL
1 FLT thành L1.25 HNL
other assets Suku
SUKU đến HNL
1 SUKU thành L1.02 HNL
other assets Acet
ACT đến HNL
1 ACT thành L1.86 HNL
other assets MOONDOGE
MOONDOGE đến HNL
1 MOONDOGE thành L0.1231 HNL
other assets Defi App
HOME đến HNL
1 HOME thành L0.6887 HNL

Bảng chuyển đổi từ THR sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của ThoreCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THR thành Lempira Honduras đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 3,229.06 HNL và mức thấp nhất là 3,219.81 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 THR là L3,219.18 HNL , thay đổi +0.13% so với giá hiện tại. ThoreCoin đã thay đổi
-L
491.44HNL
, tương đương mức thay đổi -13.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 THR
L1,611.67L1,611.67
0.00%
1 THR
L3,223.35L3,223.35
0.00%
5 THR
L16,116.74L16,116.74
0.00%
10 THR
L32,233.48L32,233.48
0.00%
50 THR
L161,167.39L161,167.39
0.00%
100 THR
L322,334.78L322,334.78
0.00%
500 THR
L1,611,673.9L1,611,673.9
0.00%
1000 THR
L3,223,347.81L3,223,347.81
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp THR/HNL

1 ThoreCoin bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 ThoreCoin (THR) trong Lempira Honduras (HNL) là L3,223.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu THR với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003102 THR đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THR sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THR sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THR bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.001551 THR, trong khi 5 THR sẽ có giá khoảng 16,116.74HNL.
Giá cao nhất của THR/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THR tính theo HNL là L886,895.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THR/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ThoreCoin tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ThoreCoin (THR) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ThoreCoin (THR) đã tăng 0.13% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THR thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ThoreCoin và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THR/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THR/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THR/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THR/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ThoreCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ThoreCoin: THR sang Đô la Mỹ (USD), THR sang Euro (EUR), THR sang Bảng Anh (GBP), THR sang Đô la Canada (CAD), THR sang Rupee Ấn Độ (INR), THR sang Rupee Pakistan (PKR), THR sang Real Brazil (BRL), THR sang ...
Giá của ThoreCoin ở Mỹ là $122.33 USD. Ngoài ra, giá của ThoreCoin là €105.19 EUR ở khu vực đồng euro, £91.2 GBP ở Vương quốc Anh, C$167.99 CAD ở Canada, ₹10,537.86 INR ở Ấn Độ, ₨34,854.36 PKR ở Pakistan, R$682.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp ThoreCoin phổ biến nhất là THR sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 ThoreCoin (THR) ở Lempira Honduras (HNL) là L3,223.35.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.