Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118195.96 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118195.96 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118195.96 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THR thành LKR
THR/LKR: 1 THR = 36,892.41 LKR. Giá chuyển đổi 1 ThoreCoin (THR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 36,892.41 LKR hôm nay.

THR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ThoreCoin (THR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THR hiện có giá trị là 36,892.41 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THR hiện có giá 36,892.41 LKR, nghĩa là mua 5 THR sẽ mất 184,462.04 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2711 THR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.0001355 THR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THR sang LKR
Chuyển đổi LKR sang THR
ThoreCoin
Rupee Sri Lanka
1 THR
36,892.41 LKR
Đổi 1 THR sang 36,892.41 LKR
2 THR
73,784.82 LKR
Đổi 2 THR sang 73,784.82 LKR
5 THR
184,462.04 LKR
Đổi 5 THR sang 184,462.04 LKR
10 THR
368,924.08 LKR
Đổi 10 THR sang 368,924.08 LKR
20 THR
737,848.17 LKR
Đổi 20 THR sang 737,848.17 LKR
50 THR
1,844,620.42 LKR
Đổi 50 THR sang 1,844,620.42 LKR
100 THR
3,689,240.83 LKR
Đổi 100 THR sang 3,689,240.83 LKR
200 THR
7,378,481.67 LKR
Đổi 200 THR sang 7,378,481.67 LKR
500 THR
18,446,204.17 LKR
Đổi 500 THR sang 18,446,204.17 LKR
1000 THR
36,892,408.35 LKR
Đổi 1000 THR sang 36,892,408.35 LKR
5000 THR
184,462,041.73 LKR
Đổi 5000 THR sang 184,462,041.73 LKR
10000 THR
368,924,083.45 LKR
Đổi 10000 THR sang 368,924,083.45 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của ThoreCoin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THR sang LKR, lên đến 10000 THR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
ThoreCoin
1 LKR
0.{4}2711 THR
Đổi 1 LKR sang 0.{4}2711 THR
10 LKR
0.0002711 THR
Đổi 10 LKR sang 0.0002711 THR
50 LKR
0.001355 THR
Đổi 50 LKR sang 0.001355 THR
100 LKR
0.002711 THR
Đổi 100 LKR sang 0.002711 THR
200 LKR
0.005421 THR
Đổi 200 LKR sang 0.005421 THR
500 LKR
0.01355 THR
Đổi 500 LKR sang 0.01355 THR
1000 LKR
0.02711 THR
Đổi 1000 LKR sang 0.02711 THR
2000 LKR
0.05421 THR
Đổi 2000 LKR sang 0.05421 THR
5000 LKR
0.1355 THR
Đổi 5000 LKR sang 0.1355 THR
10000 LKR
0.2711 THR
Đổi 10000 LKR sang 0.2711 THR
50000 LKR
1.36 THR
Đổi 50000 LKR sang 1.36 THR
100000 LKR
2.71 THR
Đổi 100000 LKR sang 2.71 THR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành THR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo ThoreCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang THR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THR/LKR
THR/LKR: 1 THR = 36,892.41 LKR; 2025/07/19 07:48:08
Trong 1D vừa qua, ThoreCoin đã thay đổi 0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ThoreCoin(THR) đã thay đổi 0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành THR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi THR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của ThoreCoin/LKR
Giá ThoreCoin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 36,957.84 LKR trong khi giá ThoreCoin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 36,844.66 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ThoreCoin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 36,957.84 LKR | 36,957.84 LKR | 37,465.07 LKR | 37,465.07 LKR |
Thấp | 36,851.96 LKR | 36,844.66 LKR | 36,368.12 LKR | 35,819.07 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | +0.13% | +1.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ThoreCoin
Số liệu thị trường THR sang LKR
THR/LKR:
Rs36,892.41
Khối lượng THR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường THR:
--
Nguồn cung lưu hành THR:
0 THR
Tỷ giá THR sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ThoreCoin thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ThoreCoin là Rs36,892.41 mỗi THR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- THR. Khối lượng giao dịch của ThoreCoin đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THR là Rs0.
Thông tin thêm về ThoreCoin trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ThoreCoin phổ biến nhất là THR sang LKR, trong đó mã của ThoreCoin là THR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THR sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi ThoreCoin phổ biến

THR đến TWD
1 THR thành NT$3,597.75 TWD

THR đến CNY
1 THR thành ¥878.65 CNY

THR đến USD
1 THR thành $122.33 USD

THR đến EUR
1 THR thành €105.19 EUR

THR đến CAD
1 THR thành C$167.99 CAD
THR đến LKR
1 THR thành Rs36,892.41 LKR

THR đến KRW
1 THR thành ₩170,182.98 KRW

THR đến JPY
1 THR thành ¥18,203.66 JPY

THR đến GBP
1 THR thành £91.2 GBP

THR đến BRL
1 THR thành R$682.69 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

SPA đến LKR
1 SPA thành Rs4.35 LKR

FOX đến LKR
1 FOX thành Rs11.19 LKR

DIA đến LKR
1 DIA thành Rs149.31 LKR

LOKA đến LKR
1 LOKA thành Rs33.08 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs35,695,683.91 LKR

FLT đến LKR
1 FLT thành Rs14.26 LKR

SUKU đến LKR
1 SUKU thành Rs11.79 LKR

ACT đến LKR
1 ACT thành Rs21.34 LKR

MOONDOGE đến LKR
1 MOONDOGE thành Rs1.42 LKR

HOME đến LKR
1 HOME thành Rs7.89 LKR
Bảng chuyển đổi từ THR sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của ThoreCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 36,957.84 LKR và mức thấp nhất là 36,851.96 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 THR là Rs36,844.66 LKR , thay đổi +0.13% so với giá hiện tại. ThoreCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.23% so với năm trước.
-Rs
5,624.71LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THR | Rs18,446.2 | Rs18,446.2 | 0.00% |
1 THR | Rs36,892.41 | Rs36,892.41 | 0.00% |
5 THR | Rs184,462.04 | Rs184,462.04 | 0.00% |
10 THR | Rs368,924.08 | Rs368,924.08 | 0.00% |
50 THR | Rs1,844,620.42 | Rs1,844,620.42 | 0.00% |
100 THR | Rs3,689,240.83 | Rs3,689,240.83 | 0.00% |
500 THR | Rs18,446,204.17 | Rs18,446,204.17 | 0.00% |
1000 THR | Rs36,892,408.35 | Rs36,892,408.35 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp THR/LKR
1 ThoreCoin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 ThoreCoin (THR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs36,892.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu THR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}2711 THR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.0001355 THR, trong khi 5 THR sẽ có giá khoảng 184,462.04LKR.
Giá cao nhất của THR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THR tính theo LKR là Rs10,150,849.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ThoreCoin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ThoreCoin (THR) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ThoreCoin (THR) đã tăng 0.13% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THR thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ThoreCoin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ThoreCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ThoreCoin: THR sang Đô la Mỹ (USD), THR sang Euro (EUR), THR sang Bảng Anh (GBP), THR sang Đô la Canada (CAD), THR sang Rupee Ấn Độ (INR), THR sang Rupee Pakistan (PKR), THR sang Real Brazil (BRL), THR sang ...
Giá của ThoreCoin ở Mỹ là $122.33 USD. Ngoài ra, giá của ThoreCoin là €105.19 EUR ở khu vực đồng euro, £91.2 GBP ở Vương quốc Anh, C$167.99 CAD ở Canada, ₹10,537.86 INR ở Ấn Độ, ₨34,854.36 PKR ở Pakistan, R$682.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp ThoreCoin phổ biến nhất là THR sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 ThoreCoin (THR) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs36,892.41.
Giá của ThoreCoin ở Mỹ là $122.33 USD. Ngoài ra, giá của ThoreCoin là €105.19 EUR ở khu vực đồng euro, £91.2 GBP ở Vương quốc Anh, C$167.99 CAD ở Canada, ₹10,537.86 INR ở Ấn Độ, ₨34,854.36 PKR ở Pakistan, R$682.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp ThoreCoin phổ biến nhất là THR sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 ThoreCoin (THR) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs36,892.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
