Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi THR thành ISK

THR/ISK: 1 THR = 14,988.87 ISK. Giá chuyển đổi 1 ThoreCoin (THR) thành Króna Iceland (ISK) là 14,988.87 ISK hôm nay.
THR
THR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ThoreCoin (THR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THR hiện có giá trị là 14,988.87 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THR hiện có giá 14,988.87 ISK, nghĩa là mua 5 THR sẽ mất 74,944.37 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6672 THR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.0003336 THR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THR sang ISK

Chuyển đổi ISK sang THR

ThoreCoin
Króna Iceland
1 THR
14,988.87  ISK
Đổi 1 THR sang 14,988.87 ISK
2 THR
29,977.75  ISK
Đổi 2 THR sang 29,977.75 ISK
5 THR
74,944.37  ISK
Đổi 5 THR sang 74,944.37 ISK
10 THR
149,888.73  ISK
Đổi 10 THR sang 149,888.73 ISK
20 THR
299,777.46  ISK
Đổi 20 THR sang 299,777.46 ISK
50 THR
749,443.66  ISK
Đổi 50 THR sang 749,443.66 ISK
100 THR
1,498,887.31  ISK
Đổi 100 THR sang 1,498,887.31 ISK
200 THR
2,997,774.62  ISK
Đổi 200 THR sang 2,997,774.62 ISK
500 THR
7,494,436.56  ISK
Đổi 500 THR sang 7,494,436.56 ISK
1000 THR
14,988,873.12  ISK
Đổi 1000 THR sang 14,988,873.12 ISK
5000 THR
74,944,365.6  ISK
Đổi 5000 THR sang 74,944,365.6 ISK
10000 THR
149,888,731.21  ISK
Đổi 10000 THR sang 149,888,731.21 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ThoreCoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THR sang ISK, lên đến 10000 THR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ThoreCoin
1 ISK
0.{4}6672 THR
Đổi 1 ISK sang 0.{4}6672 THR
10 ISK
0.0006672 THR
Đổi 10 ISK sang 0.0006672 THR
50 ISK
0.003336 THR
Đổi 50 ISK sang 0.003336 THR
100 ISK
0.006672 THR
Đổi 100 ISK sang 0.006672 THR
200 ISK
0.01334 THR
Đổi 200 ISK sang 0.01334 THR
500 ISK
0.03336 THR
Đổi 500 ISK sang 0.03336 THR
1000 ISK
0.06672 THR
Đổi 1000 ISK sang 0.06672 THR
2000 ISK
0.1334 THR
Đổi 2000 ISK sang 0.1334 THR
5000 ISK
0.3336 THR
Đổi 5000 ISK sang 0.3336 THR
10000 ISK
0.6672 THR
Đổi 10000 ISK sang 0.6672 THR
50000 ISK
3.34 THR
Đổi 50000 ISK sang 3.34 THR
100000 ISK
6.67 THR
Đổi 100000 ISK sang 6.67 THR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành THR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ThoreCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang THR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THR/ISK

THR/ISK: 1 THR = 14,988.87 ISK; 2025/07/19 07:50:28
Trong 1D vừa qua, ThoreCoin đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ThoreCoin(THR) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành THR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi THR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ThoreCoin/ISK

Giá ThoreCoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 15,015.46 ISK trong khi giá ThoreCoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 14,969.47 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ThoreCoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
15,015.46 ISK
15,015.46 ISK
15,221.54 ISK
15,221.54 ISK
Thấp
14,972.44 ISK
14,969.47 ISK
14,775.86 ISK
14,552.79 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
+0.13%
+1.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ThoreCoin

Số liệu thị trường THR sang ISK

THR/ISK:
kr14,988.87
Khối lượng THR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường THR:
--
Nguồn cung lưu hành THR:
0 THR

Tỷ giá THR sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ThoreCoin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ThoreCoin là kr14,988.87 mỗi THR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- THR. Khối lượng giao dịch của ThoreCoin đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THR là kr0.

Thông tin thêm về ThoreCoin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ThoreCoin phổ biến nhất là THR sang ISK, trong đó mã của ThoreCoin là THR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THR sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ThoreCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
THR đến TWD
1 THR thành NT$3,597.75 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THR đến CNY
1 THR thành ¥878.65 CNY
popular info Króna Iceland
THR đến ISK
1 THR thành kr14,988.87 ISK
popular info Đô la Mỹ
THR đến USD
1 THR thành $122.33 USD
popular info Euro
THR đến EUR
1 THR thành €105.19 EUR
popular info Đô la Canada
THR đến CAD
1 THR thành C$167.99 CAD
popular info Won Hàn Quốc
THR đến KRW
1 THR thành ₩170,182.98 KRW
popular info Yên Nhật
THR đến JPY
1 THR thành ¥18,203.66 JPY
popular info Bảng Anh
THR đến GBP
1 THR thành £91.2 GBP
popular info Real Brazil
THR đến BRL
1 THR thành R$682.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Sperax
SPA đến ISK
1 SPA thành kr1.76 ISK
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến ISK
1 FOX thành kr4.47 ISK
other assets DIA
DIA đến ISK
1 DIA thành kr59.96 ISK
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến ISK
1 LOKA thành kr13.46 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,493,952.4 ISK
other assets Fluence
FLT đến ISK
1 FLT thành kr5.81 ISK
other assets Suku
SUKU đến ISK
1 SUKU thành kr4.76 ISK
other assets Acet
ACT đến ISK
1 ACT thành kr8.66 ISK
other assets MOONDOGE
MOONDOGE đến ISK
1 MOONDOGE thành kr0.5725 ISK
other assets Defi App
HOME đến ISK
1 HOME thành kr3.2 ISK

Bảng chuyển đổi từ THR sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của ThoreCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THR thành Króna Iceland đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 15,015.46 ISK và mức thấp nhất là 14,972.44 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 THR là kr14,969.47 ISK , thay đổi +0.13% so với giá hiện tại. ThoreCoin đã thay đổi
-kr
2,285.24ISK
, tương đương mức thay đổi -13.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 THR
kr7,494.44kr7,494.44
0.00%
1 THR
kr14,988.87kr14,988.87
0.00%
5 THR
kr74,944.37kr74,944.37
0.00%
10 THR
kr149,888.73kr149,888.73
0.00%
50 THR
kr749,443.66kr749,443.66
0.00%
100 THR
kr1,498,887.31kr1,498,887.31
0.00%
500 THR
kr7,494,436.56kr7,494,436.56
0.00%
1000 THR
kr14,988,873.12kr14,988,873.12
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp THR/ISK

1 ThoreCoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ThoreCoin (THR) trong Króna Iceland (ISK) là kr14,988.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu THR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}6672 THR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.0003336 THR, trong khi 5 THR sẽ có giá khoảng 74,944.37ISK.
Giá cao nhất của THR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THR tính theo ISK là kr4,124,149.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ThoreCoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ThoreCoin (THR) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ThoreCoin (THR) đã tăng 0.13% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THR thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ThoreCoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ThoreCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ThoreCoin: THR sang Đô la Mỹ (USD), THR sang Euro (EUR), THR sang Bảng Anh (GBP), THR sang Đô la Canada (CAD), THR sang Rupee Ấn Độ (INR), THR sang Rupee Pakistan (PKR), THR sang Real Brazil (BRL), THR sang ...
Giá của ThoreCoin ở Mỹ là $122.33 USD. Ngoài ra, giá của ThoreCoin là €105.19 EUR ở khu vực đồng euro, £91.2 GBP ở Vương quốc Anh, C$167.99 CAD ở Canada, ₹10,537.86 INR ở Ấn Độ, ₨34,854.36 PKR ở Pakistan, R$682.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp ThoreCoin phổ biến nhất là THR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ThoreCoin (THR) ở Króna Iceland (ISK) là kr14,988.87.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.