Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi W1 thành CNY

W1/CNY: 1 W1 = 0.3651 CNY. Giá chuyển đổi 1 W Coin (W1) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.3651 CNY hôm nay.
W1
W1
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá W1/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi W Coin (W1) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 W1 hiện có giá trị là 0.3651 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 W1 hiện có giá 0.3651 CNY, nghĩa là mua 5 W1 sẽ mất 1.83 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 2.74 W1 và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 13.7 W1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi W1 sang CNY

Chuyển đổi CNY sang W1

W Coin
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 W1
0.3651  CNY
Đổi 1 W1 sang 0.3651 CNY
2 W1
0.7302  CNY
Đổi 2 W1 sang 0.7302 CNY
5 W1
1.83  CNY
Đổi 5 W1 sang 1.83 CNY
10 W1
3.65  CNY
Đổi 10 W1 sang 3.65 CNY
20 W1
7.3  CNY
Đổi 20 W1 sang 7.3 CNY
50 W1
18.25  CNY
Đổi 50 W1 sang 18.25 CNY
100 W1
36.51  CNY
Đổi 100 W1 sang 36.51 CNY
200 W1
73.02  CNY
Đổi 200 W1 sang 73.02 CNY
500 W1
182.54  CNY
Đổi 500 W1 sang 182.54 CNY
1000 W1
365.08  CNY
Đổi 1000 W1 sang 365.08 CNY
5000 W1
1,825.41  CNY
Đổi 5000 W1 sang 1,825.41 CNY
10000 W1
3,650.81  CNY
Đổi 10000 W1 sang 3,650.81 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi W1 thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của W Coin tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 W1 sang CNY, lên đến 10000 W1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
W Coin
1 CNY
2.74 W1
Đổi 1 CNY sang 2.74 W1
10 CNY
27.39 W1
Đổi 10 CNY sang 27.39 W1
50 CNY
136.96 W1
Đổi 50 CNY sang 136.96 W1
100 CNY
273.91 W1
Đổi 100 CNY sang 273.91 W1
200 CNY
547.82 W1
Đổi 200 CNY sang 547.82 W1
500 CNY
1,369.56 W1
Đổi 500 CNY sang 1,369.56 W1
1000 CNY
2,739.12 W1
Đổi 1000 CNY sang 2,739.12 W1
2000 CNY
5,478.23 W1
Đổi 2000 CNY sang 5,478.23 W1
5000 CNY
13,695.58 W1
Đổi 5000 CNY sang 13,695.58 W1
10000 CNY
27,391.16 W1
Đổi 10000 CNY sang 27,391.16 W1
50000 CNY
136,955.82 W1
Đổi 50000 CNY sang 136,955.82 W1
100000 CNY
273,911.63 W1
Đổi 100000 CNY sang 273,911.63 W1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành W1 toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo W Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang W1, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ W1/CNY

W1/CNY: 1 W1 = 0.3651 CNY; 2025/07/17 20:21:07
Trong 1D vừa qua, W Coin đã thay đổi -0.96% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy W Coin(W1) đã thay đổi -0.96% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành W1 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi W1 sang CNY: Biến động và thay đổi giá của W Coin/CNY

Giá W Coin cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.4375 CNY trong khi giá W Coin thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.03592 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá W Coin theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá W1 theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3712 CNY
0.4375 CNY
0.4375 CNY
0.4375 CNY
Thấp
0.3628 CNY
0.03592 CNY
0.03592 CNY
0.03592 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.96%
+915.48%
+915.36%
+915.36%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua W1 (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp W1 bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua W1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin W Coin

Số liệu thị trường W1 sang CNY

W1/CNY:
¥0.3651
Khối lượng W1 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường W1:
--
Nguồn cung lưu hành W1:
-- W1

Tỷ giá W1 sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi W Coin thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của W Coin là ¥0.3651 mỗi W1, với tổng vốn hoá thị trường của ¥-- CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- W1. Khối lượng giao dịch của W Coin đã thay đổi --% (¥-- CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của W1 là ¥--.

Thông tin thêm về W Coin trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá W Coin phổ biến nhất là W1 sang CNY, trong đó mã của W Coin là W1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101723.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87878.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162041.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653246.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10138975.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi W1 sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi W1 sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi W Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
W1 đến TWD
1 W1 thành NT$1.49 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
W1 đến CNY
1 W1 thành ¥0.3651 CNY
popular info Đô la Mỹ
W1 đến USD
1 W1 thành $0.05081 USD
popular info Euro
W1 đến EUR
1 W1 thành €0.04387 EUR
popular info Đô la Canada
W1 đến CAD
1 W1 thành C$0.06988 CAD
popular info Won Hàn Quốc
W1 đến KRW
1 W1 thành ₩70.71 KRW
popular info Yên Nhật
W1 đến JPY
1 W1 thành ¥7.56 JPY
popular info Bảng Anh
W1 đến GBP
1 W1 thành £0.03790 GBP
popular info Real Brazil
W1 đến BRL
1 W1 thành R$0.2817 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets XRP
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥23.74 CNY
other assets Ethereum
ETH đến CNY
1 ETH thành ¥24,355.25 CNY
other assets Cardano
ADA đến CNY
1 ADA thành ¥5.71 CNY
other assets Metaplex
MPLX đến CNY
1 MPLX thành ¥1.32 CNY
other assets BNB
BNB đến CNY
1 BNB thành ¥5,131.94 CNY
other assets Solana
SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,237.94 CNY
other assets Shieldeum
SDM đến CNY
1 SDM thành ¥0.03559 CNY
other assets Dogecoin
DOGE đến CNY
1 DOGE thành ¥1.51 CNY
other assets TRON
TRX đến CNY
1 TRX thành ¥2.26 CNY
other assets Hedera
HBAR đến CNY
1 HBAR thành ¥1.78 CNY

Bảng chuyển đổi từ W1 sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của W Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 W1 thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +915.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.96%, đạt mức cao nhất là 0.3712 CNY và mức thấp nhất là 0.3628 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 W1 là ¥0.03625 CNY , thay đổi +915.36% so với giá hiện tại. W Coin đã thay đổi
+¥
0.3288CNY
, tương đương mức thay đổi +915.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 W1
¥0.1825¥0.1843
-0.96%
1 W1
¥0.3651¥0.3686
-0.96%
5 W1
¥1.83¥1.84
-0.96%
10 W1
¥3.65¥3.69
-0.96%
50 W1
¥18.25¥18.43
-0.96%
100 W1
¥36.51¥36.86
-0.96%
500 W1
¥182.54¥184.31
-0.96%
1000 W1
¥365.08¥368.62
-0.96%

Câu Hỏi Thường Gặp W1/CNY

1 W Coin bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 W Coin (W1) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3651.
Tôi có thể mua bao nhiêu W1 với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.74 W1 đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển W1 sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi W1 sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng W1 bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 13.7 W1, trong khi 5 W1 sẽ có giá khoảng 1.83CNY.
Giá cao nhất của W1/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 W1 tính theo CNY là ¥0.4375. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 W1/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của W Coin tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi W Coin (W1) đã tăng 915.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi W Coin (W1) đã tăng 915.36% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ W1 thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa W Coin và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của W1/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với W1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá W1/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá W1/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá W1/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của W Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp W Coin: W1 sang Đô la Mỹ (USD), W1 sang Euro (EUR), W1 sang Bảng Anh (GBP), W1 sang Đô la Canada (CAD), W1 sang Rupee Ấn Độ (INR), W1 sang Rupee Pakistan (PKR), W1 sang Real Brazil (BRL), W1 sang ...
Giá của W Coin ở Mỹ là $0.05081 USD. Ngoài ra, giá của W Coin là €0.04387 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03790 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06988 CAD ở Canada, ₹4.37 INR ở Ấn Độ, ₨14.48 PKR ở Pakistan, R$0.2817 BRL ở Brazil, ...
Cặp W Coin phổ biến nhất là W1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 W Coin (W1) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3651.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.