Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118797.70 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118797.70 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118797.70 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi W1 thành KWD
W1/KWD: 1 W1 = 0.01515 KWD. Giá chuyển đổi 1 W Coin (W1) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.01515 KWD hôm nay.

W1
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá W1/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi W Coin (W1) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 W1 hiện có giá trị là 0.01515 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 W1 hiện có giá 0.01515 KWD, nghĩa là mua 5 W1 sẽ mất 0.07574 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 66.02 W1 và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 330.08 W1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi W1 sang KWD
Chuyển đổi KWD sang W1
W Coin
Dinar Kuwait
1 W1
0.01515 KWD
Đổi 1 W1 sang 0.01515 KWD
2 W1
0.03030 KWD
Đổi 2 W1 sang 0.03030 KWD
5 W1
0.07574 KWD
Đổi 5 W1 sang 0.07574 KWD
10 W1
0.1515 KWD
Đổi 10 W1 sang 0.1515 KWD
20 W1
0.3030 KWD
Đổi 20 W1 sang 0.3030 KWD
50 W1
0.7574 KWD
Đổi 50 W1 sang 0.7574 KWD
100 W1
1.51 KWD
Đổi 100 W1 sang 1.51 KWD
200 W1
3.03 KWD
Đổi 200 W1 sang 3.03 KWD
500 W1
7.57 KWD
Đổi 500 W1 sang 7.57 KWD
1000 W1
15.15 KWD
Đổi 1000 W1 sang 15.15 KWD
5000 W1
75.74 KWD
Đổi 5000 W1 sang 75.74 KWD
10000 W1
151.48 KWD
Đổi 10000 W1 sang 151.48 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi W1 thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của W Coin tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 W1 sang KWD, lên đến 10000 W1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
W Coin
1 KWD
66.02 W1
Đổi 1 KWD sang 66.02 W1
10 KWD
660.16 W1
Đổi 10 KWD sang 660.16 W1
50 KWD
3,300.78 W1
Đổi 50 KWD sang 3,300.78 W1
100 KWD
6,601.57 W1
Đổi 100 KWD sang 6,601.57 W1
200 KWD
13,203.14 W1
Đổi 200 KWD sang 13,203.14 W1
500 KWD
33,007.85 W1
Đổi 500 KWD sang 33,007.85 W1
1000 KWD
66,015.7 W1
Đổi 1000 KWD sang 66,015.7 W1
2000 KWD
132,031.4 W1
Đổi 2000 KWD sang 132,031.4 W1
5000 KWD
330,078.5 W1
Đổi 5000 KWD sang 330,078.5 W1
10000 KWD
660,156.99 W1
Đổi 10000 KWD sang 660,156.99 W1
50000 KWD
3,300,784.95 W1
Đổi 50000 KWD sang 3,300,784.95 W1
100000 KWD
6,601,569.91 W1
Đổi 100000 KWD sang 6,601,569.91 W1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành W1 toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo W Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang W1, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ W1/KWD
W1/KWD: 1 W1 = 0.01515 KWD; 2025/07/18 13:47:46
Trong 1D vừa qua, W Coin đã thay đổi -3.28% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy W Coin(W1) đã thay đổi -3.28% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành W1 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi W1 sang KWD: Biến động và thay đổi giá của W Coin/KWD
Giá W Coin cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.01860 KWD trong khi giá W Coin thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001527 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá W Coin theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá W1 theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01578 KWD | 0.01860 KWD | 0.01860 KWD | 0.01860 KWD |
Thấp | 0.01493 KWD | 0.001527 KWD | 0.001527 KWD | 0.001527 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.28% | +891.64% | +891.66% | +891.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua W1 (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp W1 bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua W1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin W Coin
Số liệu thị trường W1 sang KWD
W1/KWD:
د.ك0.01515
Khối lượng W1 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường W1:
--
Nguồn cung lưu hành W1:
-- W1
Tỷ giá W1 sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi W Coin thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của W Coin là د.ك0.01515 mỗi W1, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك-- KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- W1. Khối lượng giao dịch của W Coin đã thay đổi --% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của W1 là د.ك--.
Thông tin thêm về W Coin trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá W Coin phổ biến nhất là W1 sang KWD, trong đó mã của W Coin là W1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103452.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89510.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165174.38 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668698.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10375233.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi W1 sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi W1 sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi W Coin phổ biến

W1 đến TWD
1 W1 thành NT$1.45 TWD

W1 đến CNY
1 W1 thành ¥0.3561 CNY
W1 đến KWD
1 W1 thành د.ك0.01515 KWD

W1 đến USD
1 W1 thành $0.04958 USD

W1 đến EUR
1 W1 thành €0.04257 EUR

W1 đến CAD
1 W1 thành C$0.06796 CAD

W1 đến KRW
1 W1 thành ₩68.87 KRW

W1 đến JPY
1 W1 thành ¥7.36 JPY

W1 đến GBP
1 W1 thành £0.03683 GBP

W1 đến BRL
1 W1 thành R$0.2752 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

EPIC đến KWD
1 EPIC thành د.ك0.4241 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.07586 KWD

C đến KWD
1 C thành د.ك0.1546 KWD

HBAR đến KWD
1 HBAR thành د.ك0.08349 KWD

LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك5.63 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك1.07 KWD

ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.2608 KWD

UNI đến KWD
1 UNI thành د.ك3.25 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.22 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,109.52 KWD
Bảng chuyển đổi từ W1 sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của W Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 W1 thành Dinar Kuwait đã thay đổi +891.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.28%, đạt mức cao nhất là 0.01578 KWD và mức thấp nhất là 0.01493 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 W1 là د.ك0.001528 KWD , thay đổi +891.66% so với giá hiện tại. W Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +891.64% so với năm trước.
+د.ك
0.01362KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 W1 | د.ك0.007574 | د.ك0.007831 | -3.28% |
1 W1 | د.ك0.01515 | د.ك0.01566 | -3.28% |
5 W1 | د.ك0.07574 | د.ك0.07831 | -3.28% |
10 W1 | د.ك0.1515 | د.ك0.1566 | -3.28% |
50 W1 | د.ك0.7574 | د.ك0.7831 | -3.28% |
100 W1 | د.ك1.51 | د.ك1.57 | -3.28% |
500 W1 | د.ك7.57 | د.ك7.83 | -3.28% |
1000 W1 | د.ك15.15 | د.ك15.66 | -3.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp W1/KWD
1 W Coin bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 W Coin (W1) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01515.
Tôi có thể mua bao nhiêu W1 với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66.02 W1 đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển W1 sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi W1 sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng W1 bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 330.08 W1, trong khi 5 W1 sẽ có giá khoảng 0.07574KWD.
Giá cao nhất của W1/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 W1 tính theo KWD là د.ك0.01860. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 W1/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của W Coin tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi W Coin (W1) đã tăng 891.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi W Coin (W1) đã tăng 891.66% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ W1 thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa W Coin và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của W1/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với W1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá W1/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá W1/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá W1/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của W Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp W Coin: W1 sang Đô la Mỹ (USD), W1 sang Euro (EUR), W1 sang Bảng Anh (GBP), W1 sang Đô la Canada (CAD), W1 sang Rupee Ấn Độ (INR), W1 sang Rupee Pakistan (PKR), W1 sang Real Brazil (BRL), W1 sang ...
Giá của W Coin ở Mỹ là $0.04958 USD. Ngoài ra, giá của W Coin là €0.04257 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03683 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06796 CAD ở Canada, ₹4.27 INR ở Ấn Độ, ₨14.12 PKR ở Pakistan, R$0.2752 BRL ở Brazil, ...
Cặp W Coin phổ biến nhất là W1 sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 W Coin (W1) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01515.
Giá của W Coin ở Mỹ là $0.04958 USD. Ngoài ra, giá của W Coin là €0.04257 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03683 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06796 CAD ở Canada, ₹4.27 INR ở Ấn Độ, ₨14.12 PKR ở Pakistan, R$0.2752 BRL ở Brazil, ...
Cặp W Coin phổ biến nhất là W1 sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 W Coin (W1) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01515.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
