Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119255.99 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119255.99 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119255.99 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi W1 thành MNT
W1/MNT: 1 W1 = 170.34 MNT. Giá chuyển đổi 1 W Coin (W1) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 170.34 MNT hôm nay.

W1
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá W1/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi W Coin (W1) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 W1 hiện có giá trị là 170.34 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 W1 hiện có giá 170.34 MNT, nghĩa là mua 5 W1 sẽ mất 851.71 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.005871 W1 và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02935 W1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi W1 sang MNT
Chuyển đổi MNT sang W1
W Coin
Tugrik Mông Cổ
1 W1
170.34 MNT
Đổi 1 W1 sang 170.34 MNT
2 W1
340.68 MNT
Đổi 2 W1 sang 340.68 MNT
5 W1
851.71 MNT
Đổi 5 W1 sang 851.71 MNT
10 W1
1,703.42 MNT
Đổi 10 W1 sang 1,703.42 MNT
20 W1
3,406.83 MNT
Đổi 20 W1 sang 3,406.83 MNT
50 W1
8,517.09 MNT
Đổi 50 W1 sang 8,517.09 MNT
100 W1
17,034.17 MNT
Đổi 100 W1 sang 17,034.17 MNT
200 W1
34,068.35 MNT
Đổi 200 W1 sang 34,068.35 MNT
500 W1
85,170.87 MNT
Đổi 500 W1 sang 85,170.87 MNT
1000 W1
170,341.74 MNT
Đổi 1000 W1 sang 170,341.74 MNT
5000 W1
851,708.7 MNT
Đổi 5000 W1 sang 851,708.7 MNT
10000 W1
1,703,417.4 MNT
Đổi 10000 W1 sang 1,703,417.4 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi W1 thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của W Coin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 W1 sang MNT, lên đến 10000 W1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
W Coin
1 MNT
0.005871 W1
Đổi 1 MNT sang 0.005871 W1
10 MNT
0.05871 W1
Đổi 10 MNT sang 0.05871 W1
50 MNT
0.2935 W1
Đổi 50 MNT sang 0.2935 W1
100 MNT
0.5871 W1
Đổi 100 MNT sang 0.5871 W1
200 MNT
1.17 W1
Đổi 200 MNT sang 1.17 W1
500 MNT
2.94 W1
Đổi 500 MNT sang 2.94 W1
1000 MNT
5.87 W1
Đổi 1000 MNT sang 5.87 W1
2000 MNT
11.74 W1
Đổi 2000 MNT sang 11.74 W1
5000 MNT
29.35 W1
Đổi 5000 MNT sang 29.35 W1
10000 MNT
58.71 W1
Đổi 10000 MNT sang 58.71 W1
50000 MNT
293.53 W1
Đổi 50000 MNT sang 293.53 W1
100000 MNT
587.06 W1
Đổi 100000 MNT sang 587.06 W1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành W1 toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo W Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang W1, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ W1/MNT
W1/MNT: 1 W1 = 170.34 MNT; 2025/07/18 12:10:49
Trong 1D vừa qua, W Coin đã thay đổi -2.24% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy W Coin(W1) đã thay đổi -2.24% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành W1 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi W1 sang MNT: Biến động và thay đổi giá của W Coin/MNT
Giá W Coin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 206.9 MNT trong khi giá W Coin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 16.99 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá W Coin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá W1 theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 175.53 MNT | 206.9 MNT | 206.9 MNT | 206.9 MNT |
Thấp | 166.11 MNT | 16.99 MNT | 16.99 MNT | 16.99 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.24% | +902.38% | +902.24% | +902.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua W1 (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp W1 bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua W1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin W Coin
Số liệu thị trường W1 sang MNT
W1/MNT:
₮170.34
Khối lượng W1 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường W1:
--
Nguồn cung lưu hành W1:
-- W1
Tỷ giá W1 sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi W Coin thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của W Coin là ₮170.34 mỗi W1, với tổng vốn hoá thị trường của ₮-- MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- W1. Khối lượng giao dịch của W Coin đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của W1 là ₮--.
Thông tin thêm về W Coin trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá W Coin phổ biến nhất là W1 sang MNT, trong đó mã của W Coin là W1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103524.70 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89654.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165391.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668783.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10381234.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi W1 sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi W1 sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi W Coin phổ biến

W1 đến TWD
1 W1 thành NT$1.47 TWD

W1 đến CNY
1 W1 thành ¥0.3600 CNY

W1 đến USD
1 W1 thành $0.05013 USD

W1 đến EUR
1 W1 thành €0.04307 EUR

W1 đến CAD
1 W1 thành C$0.06880 CAD

W1 đến KRW
1 W1 thành ₩69.76 KRW
W1 đến MNT
1 W1 thành ₮170.34 MNT

W1 đến JPY
1 W1 thành ¥7.45 JPY

W1 đến GBP
1 W1 thành £0.03730 GBP

W1 đến BRL
1 W1 thành R$0.2782 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

EPIC đến MNT
1 EPIC thành ₮4,584.63 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮815.99 MNT

HBAR đến MNT
1 HBAR thành ₮925.47 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮62,405.68 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮11,853.85 MNT

C đến MNT
1 C thành ₮1,590.46 MNT

UNI đến MNT
1 UNI thành ₮36,217.56 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,892.6 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮13,559.54 MNT

SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.05061 MNT
Bảng chuyển đổi từ W1 sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của W Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 W1 thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +902.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.24%, đạt mức cao nhất là 175.53 MNT và mức thấp nhất là 166.11 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 W1 là ₮17.05 MNT , thay đổi +902.24% so với giá hiện tại. W Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +902.26% so với năm trước.
+₮
153.29MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 W1 | ₮85.17 | ₮87.12 | -2.24% |
1 W1 | ₮170.34 | ₮174.25 | -2.24% |
5 W1 | ₮851.71 | ₮871.23 | -2.24% |
10 W1 | ₮1,703.42 | ₮1,742.46 | -2.24% |
50 W1 | ₮8,517.09 | ₮8,712.3 | -2.24% |
100 W1 | ₮17,034.17 | ₮17,424.6 | -2.24% |
500 W1 | ₮85,170.87 | ₮87,123.02 | -2.24% |
1000 W1 | ₮170,341.74 | ₮174,246.03 | -2.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp W1/MNT
1 W Coin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 W Coin (W1) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮170.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu W1 với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005871 W1 đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển W1 sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi W1 sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng W1 bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02935 W1, trong khi 5 W1 sẽ có giá khoảng 851.71MNT.
Giá cao nhất của W1/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 W1 tính theo MNT là ₮206.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 W1/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của W Coin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi W Coin (W1) đã tăng 902.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi W Coin (W1) đã tăng 902.24% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ W1 thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa W Coin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của W1/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với W1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá W1/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá W1/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá W1/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của W Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp W Coin: W1 sang Đô la Mỹ (USD), W1 sang Euro (EUR), W1 sang Bảng Anh (GBP), W1 sang Đô la Canada (CAD), W1 sang Rupee Ấn Độ (INR), W1 sang Rupee Pakistan (PKR), W1 sang Real Brazil (BRL), W1 sang ...
Giá của W Coin ở Mỹ là $0.05013 USD. Ngoài ra, giá của W Coin là €0.04307 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03730 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06880 CAD ở Canada, ₹4.32 INR ở Ấn Độ, ₨14.23 PKR ở Pakistan, R$0.2782 BRL ở Brazil, ...
Cặp W Coin phổ biến nhất là W1 sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 W Coin (W1) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮170.34.
Giá của W Coin ở Mỹ là $0.05013 USD. Ngoài ra, giá của W Coin là €0.04307 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03730 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06880 CAD ở Canada, ₹4.32 INR ở Ấn Độ, ₨14.23 PKR ở Pakistan, R$0.2782 BRL ở Brazil, ...
Cặp W Coin phổ biến nhất là W1 sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 W Coin (W1) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮170.34.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
