Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113650.61 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113650.61 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113650.61 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAME thành ILS
GAME/ILS: 1 GAME = 0.001589 ILS. Giá chuyển đổi 1 GameCredits (GAME) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001589 ILS hôm nay.

GAME
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAME/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameCredits (GAME) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAME hiện có giá trị là 0.001589 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAME hiện có giá 0.001589 ILS, nghĩa là mua 5 GAME sẽ mất 0.007947 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 629.2 GAME và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,146.01 GAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAME sang ILS
Chuyển đổi ILS sang GAME
GameCredits
Shekel Israel mới
1 GAME
0.001589 ILS
Đổi 1 GAME sang 0.001589 ILS
2 GAME
0.003179 ILS
Đổi 2 GAME sang 0.003179 ILS
5 GAME
0.007947 ILS
Đổi 5 GAME sang 0.007947 ILS
10 GAME
0.01589 ILS
Đổi 10 GAME sang 0.01589 ILS
20 GAME
0.03179 ILS
Đổi 20 GAME sang 0.03179 ILS
50 GAME
0.07947 ILS
Đổi 50 GAME sang 0.07947 ILS
100 GAME
0.1589 ILS
Đổi 100 GAME sang 0.1589 ILS
200 GAME
0.3179 ILS
Đổi 200 GAME sang 0.3179 ILS
500 GAME
0.7947 ILS
Đổi 500 GAME sang 0.7947 ILS
1000 GAME
1.59 ILS
Đổi 1000 GAME sang 1.59 ILS
5000 GAME
7.95 ILS
Đổi 5000 GAME sang 7.95 ILS
10000 GAME
15.89 ILS
Đổi 10000 GAME sang 15.89 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAME thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GameCredits tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAME sang ILS, lên đến 10000 GAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GameCredits
1 ILS
629.2 GAME
Đổi 1 ILS sang 629.2 GAME
10 ILS
6,292.02 GAME
Đổi 10 ILS sang 6,292.02 GAME
50 ILS
31,460.08 GAME
Đổi 50 ILS sang 31,460.08 GAME
100 ILS
62,920.16 GAME
Đổi 100 ILS sang 62,920.16 GAME
200 ILS
125,840.32 GAME
Đổi 200 ILS sang 125,840.32 GAME
500 ILS
314,600.81 GAME
Đổi 500 ILS sang 314,600.81 GAME
1000 ILS
629,201.62 GAME
Đổi 1000 ILS sang 629,201.62 GAME
2000 ILS
1,258,403.25 GAME
Đổi 2000 ILS sang 1,258,403.25 GAME
5000 ILS
3,146,008.12 GAME
Đổi 5000 ILS sang 3,146,008.12 GAME
10000 ILS
6,292,016.25 GAME
Đổi 10000 ILS sang 6,292,016.25 GAME
50000 ILS
31,460,081.23 GAME
Đổi 50000 ILS sang 31,460,081.23 GAME
100000 ILS
62,920,162.45 GAME
Đổi 100000 ILS sang 62,920,162.45 GAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GAME toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GameCredits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GAME, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAME/ILS
GAME/ILS: 1 GAME = 0.001589 ILS; 2025/08/03 08:52:45
Trong 1D vừa qua, GameCredits đã thay đổi -3.31% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameCredits(GAME) đã thay đổi -3.31% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GAME sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GameCredits/ILS
Giá GameCredits cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002232 ILS trong khi giá GameCredits thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001630 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameCredits theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAME theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001877 ILS | 0.002232 ILS | 0.004517 ILS | 0.008118 ILS |
Thấp | 0.001630 ILS | 0.001630 ILS | 0.001630 ILS | 0.001630 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.31% | -11.04% | -61.93% | -56.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameCredits
Số liệu thị trường GAME sang ILS
GAME/ILS:
₪0.001589
Khối lượng GAME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GAME:
₪308,047.19
Nguồn cung lưu hành GAME:
193.82M GAME
Tỷ giá GAME sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameCredits thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameCredits là ₪0.001589 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của ₪308,047.19 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,823,780 GAME. Khối lượng giao dịch của GameCredits đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là ₪0.
Thông tin thêm về GameCredits trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameCredits phổ biến nhất là GAME sang ILS, trong đó mã của GameCredits là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAME sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAME sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameCredits phổ biến

GAME đến TWD
1 GAME thành NT$0.01383 TWD

GAME đến CNY
1 GAME thành ¥0.003355 CNY

GAME đến USD
1 GAME thành $0.0004654 USD
GAME đến ILS
1 GAME thành ₪0.001589 ILS

GAME đến EUR
1 GAME thành €0.0004016 EUR

GAME đến CAD
1 GAME thành C$0.0006424 CAD

GAME đến KRW
1 GAME thành ₩0.6465 KRW

GAME đến JPY
1 GAME thành ¥0.06860 JPY

GAME đến GBP
1 GAME thành £0.0003504 GBP

GAME đến BRL
1 GAME thành R$0.002579 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

M đến ILS
1 M thành ₪1.49 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.77 ILS

HYPER đến ILS
1 HYPER thành ₪1.32 ILS

VINE đến ILS
1 VINE thành ₪0.2215 ILS

EGL1 đến ILS
1 EGL1 thành ₪0.3013 ILS

TA đến ILS
1 TA thành ₪0.1919 ILS

SOPH đến ILS
1 SOPH thành ₪0.1412 ILS

B đến ILS
1 B thành ₪1.68 ILS

RHEA đến ILS
1 RHEA thành ₪0.3034 ILS

HOME đến ILS
1 HOME thành ₪0.1117 ILS
Bảng chuyển đổi từ GAME sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của GameCredits đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Shekel Israel mới đã thay đổi -11.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.31%, đạt mức cao nhất là 0.001877 ILS và mức thấp nhất là 0.001630 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là ₪0.004309 ILS , thay đổi -61.93% so với giá hiện tại. GameCredits đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.16% so với năm trước.
-₪
0.02694ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GAME | ₪0.0007947 | ₪0.0008233 | -3.31% |
1 GAME | ₪0.001589 | ₪0.001647 | -3.31% |
5 GAME | ₪0.007947 | ₪0.008233 | -3.31% |
10 GAME | ₪0.01589 | ₪0.01647 | -3.31% |
50 GAME | ₪0.07947 | ₪0.08233 | -3.31% |
100 GAME | ₪0.1589 | ₪0.1647 | -3.31% |
500 GAME | ₪0.7947 | ₪0.8233 | -3.31% |
1000 GAME | ₪1.59 | ₪1.65 | -3.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAME/ILS
1 GameCredits bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GameCredits (GAME) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001589.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAME với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 629.2 GAME đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAME sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAME sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAME bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,146.01 GAME, trong khi 5 GAME sẽ có giá khoảng 0.007947ILS.
Giá cao nhất của GAME/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAME tính theo ILS là ₪23.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAME/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameCredits tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã giảm 11.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã giảm 61.93% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAME thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameCredits và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAME/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAME/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAME/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAME/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameCredits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameCredits: GAME sang Đô la Mỹ (USD), GAME sang Euro (EUR), GAME sang Bảng Anh (GBP), GAME sang Đô la Canada (CAD), GAME sang Rupee Ấn Độ (INR), GAME sang Rupee Pakistan (PKR), GAME sang Real Brazil (BRL), GAME sang ...
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0004654 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006424 CAD ở Canada, ₹0.04057 INR ở Ấn Độ, ₨0.1318 PKR ở Pakistan, R$0.002579 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001589.
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0004654 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006424 CAD ở Canada, ₹0.04057 INR ở Ấn Độ, ₨0.1318 PKR ở Pakistan, R$0.002579 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001589.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
