Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113666.72 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113666.72 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113666.72 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAME thành DKK
GAME/DKK: 1 GAME = 0.002997 DKK. Giá chuyển đổi 1 GameCredits (GAME) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.002997 DKK hôm nay.

GAME
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAME/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameCredits (GAME) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAME hiện có giá trị là 0.002997 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAME hiện có giá 0.002997 DKK, nghĩa là mua 5 GAME sẽ mất 0.01499 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 333.62 GAME và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,668.12 GAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAME sang DKK
Chuyển đổi DKK sang GAME
GameCredits
Krone Đan Mạch
1 GAME
0.002997 DKK
Đổi 1 GAME sang 0.002997 DKK
2 GAME
0.005995 DKK
Đổi 2 GAME sang 0.005995 DKK
5 GAME
0.01499 DKK
Đổi 5 GAME sang 0.01499 DKK
10 GAME
0.02997 DKK
Đổi 10 GAME sang 0.02997 DKK
20 GAME
0.05995 DKK
Đổi 20 GAME sang 0.05995 DKK
50 GAME
0.1499 DKK
Đổi 50 GAME sang 0.1499 DKK
100 GAME
0.2997 DKK
Đổi 100 GAME sang 0.2997 DKK
200 GAME
0.5995 DKK
Đổi 200 GAME sang 0.5995 DKK
500 GAME
1.5 DKK
Đổi 500 GAME sang 1.5 DKK
1000 GAME
3 DKK
Đổi 1000 GAME sang 3 DKK
5000 GAME
14.99 DKK
Đổi 5000 GAME sang 14.99 DKK
10000 GAME
29.97 DKK
Đổi 10000 GAME sang 29.97 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAME thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của GameCredits tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAME sang DKK, lên đến 10000 GAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
GameCredits
1 DKK
333.62 GAME
Đổi 1 DKK sang 333.62 GAME
10 DKK
3,336.24 GAME
Đổi 10 DKK sang 3,336.24 GAME
50 DKK
16,681.2 GAME
Đổi 50 DKK sang 16,681.2 GAME
100 DKK
33,362.4 GAME
Đổi 100 DKK sang 33,362.4 GAME
200 DKK
66,724.8 GAME
Đổi 200 DKK sang 66,724.8 GAME
500 DKK
166,812 GAME
Đổi 500 DKK sang 166,812 GAME
1000 DKK
333,624 GAME
Đổi 1000 DKK sang 333,624 GAME
2000 DKK
667,248.01 GAME
Đổi 2000 DKK sang 667,248.01 GAME
5000 DKK
1,668,120.02 GAME
Đổi 5000 DKK sang 1,668,120.02 GAME
10000 DKK
3,336,240.05 GAME
Đổi 10000 DKK sang 3,336,240.05 GAME
50000 DKK
16,681,200.25 GAME
Đổi 50000 DKK sang 16,681,200.25 GAME
100000 DKK
33,362,400.5 GAME
Đổi 100000 DKK sang 33,362,400.5 GAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành GAME toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo GameCredits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang GAME, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAME/DKK
GAME/DKK: 1 GAME = 0.002997 DKK; 2025/08/03 08:56:02
Trong 1D vừa qua, GameCredits đã thay đổi -3.31% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameCredits(GAME) đã thay đổi -3.31% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành GAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GAME sang DKK: Biến động và thay đổi giá của GameCredits/DKK
Giá GameCredits cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.004210 DKK trong khi giá GameCredits thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.003074 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameCredits theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAME theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003540 DKK | 0.004210 DKK | 0.008519 DKK | 0.01531 DKK |
Thấp | 0.003074 DKK | 0.003074 DKK | 0.003074 DKK | 0.003074 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.31% | -11.04% | -61.93% | -56.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameCredits
Số liệu thị trường GAME sang DKK
GAME/DKK:
kr0.002997
Khối lượng GAME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GAME:
kr580,964.76
Nguồn cung lưu hành GAME:
193.82M GAME
Tỷ giá GAME sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameCredits thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameCredits là kr0.002997 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của kr580,964.76 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,823,780 GAME. Khối lượng giao dịch của GameCredits đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là kr0.
Thông tin thêm về GameCredits trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameCredits phổ biến nhất là GAME sang DKK, trong đó mã của GameCredits là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAME sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAME sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameCredits phổ biến

GAME đến TWD
1 GAME thành NT$0.01383 TWD

GAME đến CNY
1 GAME thành ¥0.003355 CNY

GAME đến USD
1 GAME thành $0.0004654 USD

GAME đến EUR
1 GAME thành €0.0004016 EUR
GAME đến DKK
1 GAME thành kr0.002997 DKK

GAME đến CAD
1 GAME thành C$0.0006424 CAD

GAME đến KRW
1 GAME thành ₩0.6465 KRW

GAME đến JPY
1 GAME thành ¥0.06860 JPY

GAME đến GBP
1 GAME thành £0.0003504 GBP

GAME đến BRL
1 GAME thành R$0.002579 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

M đến DKK
1 M thành kr2.82 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr18.43 DKK

HYPER đến DKK
1 HYPER thành kr2.48 DKK

VINE đến DKK
1 VINE thành kr0.4178 DKK

EGL1 đến DKK
1 EGL1 thành kr0.5683 DKK

TA đến DKK
1 TA thành kr0.3620 DKK

SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.2664 DKK

B đến DKK
1 B thành kr3.17 DKK

RHEA đến DKK
1 RHEA thành kr0.5722 DKK

HOME đến DKK
1 HOME thành kr0.2106 DKK
Bảng chuyển đổi từ GAME sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của GameCredits đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -11.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.31%, đạt mức cao nhất là 0.003540 DKK và mức thấp nhất là 0.003074 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là kr0.008126 DKK , thay đổi -61.93% so với giá hiện tại. GameCredits đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.16% so với năm trước.
-kr
0.05081DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GAME | kr0.001499 | kr0.001553 | -3.31% |
1 GAME | kr0.002997 | kr0.003105 | -3.31% |
5 GAME | kr0.01499 | kr0.01553 | -3.31% |
10 GAME | kr0.02997 | kr0.03105 | -3.31% |
50 GAME | kr0.1499 | kr0.1553 | -3.31% |
100 GAME | kr0.2997 | kr0.3105 | -3.31% |
500 GAME | kr1.5 | kr1.55 | -3.31% |
1000 GAME | kr3 | kr3.11 | -3.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAME/DKK
1 GameCredits bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 GameCredits (GAME) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002997.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAME với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 333.62 GAME đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAME sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAME sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAME bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,668.12 GAME, trong khi 5 GAME sẽ có giá khoảng 0.01499DKK.
Giá cao nhất của GAME/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAME tính theo DKK là kr44.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAME/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameCredits tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã giảm 11.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã giảm 61.93% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAME thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameCredits và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAME/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAME/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAME/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAME/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameCredits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameCredits: GAME sang Đô la Mỹ (USD), GAME sang Euro (EUR), GAME sang Bảng Anh (GBP), GAME sang Đô la Canada (CAD), GAME sang Rupee Ấn Độ (INR), GAME sang Rupee Pakistan (PKR), GAME sang Real Brazil (BRL), GAME sang ...
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0004654 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006424 CAD ở Canada, ₹0.04057 INR ở Ấn Độ, ₨0.1318 PKR ở Pakistan, R$0.002579 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002997.
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0004654 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006424 CAD ở Canada, ₹0.04057 INR ở Ấn Độ, ₨0.1318 PKR ở Pakistan, R$0.002579 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002997.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
