Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113800.93 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113800.93 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113800.93 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAME thành NAD
GAME/NAD: 1 GAME = 0.008425 NAD. Giá chuyển đổi 1 GameCredits (GAME) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.008425 NAD hôm nay.

GAME
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAME/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameCredits (GAME) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAME hiện có giá trị là 0.008425 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAME hiện có giá 0.008425 NAD, nghĩa là mua 5 GAME sẽ mất 0.04212 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 118.7 GAME và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 593.5 GAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAME sang NAD
Chuyển đổi NAD sang GAME
GameCredits
Đô la Namibia
1 GAME
0.008425 NAD
Đổi 1 GAME sang 0.008425 NAD
2 GAME
0.01685 NAD
Đổi 2 GAME sang 0.01685 NAD
5 GAME
0.04212 NAD
Đổi 5 GAME sang 0.04212 NAD
10 GAME
0.08425 NAD
Đổi 10 GAME sang 0.08425 NAD
20 GAME
0.1685 NAD
Đổi 20 GAME sang 0.1685 NAD
50 GAME
0.4212 NAD
Đổi 50 GAME sang 0.4212 NAD
100 GAME
0.8425 NAD
Đổi 100 GAME sang 0.8425 NAD
200 GAME
1.68 NAD
Đổi 200 GAME sang 1.68 NAD
500 GAME
4.21 NAD
Đổi 500 GAME sang 4.21 NAD
1000 GAME
8.42 NAD
Đổi 1000 GAME sang 8.42 NAD
5000 GAME
42.12 NAD
Đổi 5000 GAME sang 42.12 NAD
10000 GAME
84.25 NAD
Đổi 10000 GAME sang 84.25 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAME thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của GameCredits tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAME sang NAD, lên đến 10000 GAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
GameCredits
1 NAD
118.7 GAME
Đổi 1 NAD sang 118.7 GAME
10 NAD
1,187 GAME
Đổi 10 NAD sang 1,187 GAME
50 NAD
5,935.01 GAME
Đổi 50 NAD sang 5,935.01 GAME
100 NAD
11,870.01 GAME
Đổi 100 NAD sang 11,870.01 GAME
200 NAD
23,740.02 GAME
Đổi 200 NAD sang 23,740.02 GAME
500 NAD
59,350.05 GAME
Đổi 500 NAD sang 59,350.05 GAME
1000 NAD
118,700.1 GAME
Đổi 1000 NAD sang 118,700.1 GAME
2000 NAD
237,400.21 GAME
Đổi 2000 NAD sang 237,400.21 GAME
5000 NAD
593,500.52 GAME
Đổi 5000 NAD sang 593,500.52 GAME
10000 NAD
1,187,001.03 GAME
Đổi 10000 NAD sang 1,187,001.03 GAME
50000 NAD
5,935,005.16 GAME
Đổi 50000 NAD sang 5,935,005.16 GAME
100000 NAD
11,870,010.32 GAME
Đổi 100000 NAD sang 11,870,010.32 GAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GAME toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo GameCredits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GAME, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAME/NAD
GAME/NAD: 1 GAME = 0.008425 NAD; 2025/08/03 08:19:10
Trong 1D vừa qua, GameCredits đã thay đổi -3.31% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameCredits(GAME) đã thay đổi -3.31% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GAME sang NAD: Biến động và thay đổi giá của GameCredits/NAD
Giá GameCredits cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01183 NAD trong khi giá GameCredits thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.008641 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameCredits theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAME theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009948 NAD | 0.01183 NAD | 0.02394 NAD | 0.04303 NAD |
Thấp | 0.008641 NAD | 0.008641 NAD | 0.008641 NAD | 0.008641 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.31% | -11.04% | -61.93% | -56.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameCredits
Số liệu thị trường GAME sang NAD
GAME/NAD:
N$0.008425
Khối lượng GAME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GAME:
N$1,632,886.45
Nguồn cung lưu hành GAME:
193.82M GAME
Tỷ giá GAME sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameCredits thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameCredits là N$0.008425 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của N$1,632,886.45 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,823,780 GAME. Khối lượng giao dịch của GameCredits đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là N$0.
Thông tin thêm về GameCredits trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameCredits phổ biến nhất là GAME sang NAD, trong đó mã của GameCredits là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAME sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAME sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameCredits phổ biến

GAME đến TWD
1 GAME thành NT$0.01383 TWD

GAME đến CNY
1 GAME thành ¥0.003355 CNY

GAME đến USD
1 GAME thành $0.0004654 USD

GAME đến EUR
1 GAME thành €0.0004016 EUR

GAME đến CAD
1 GAME thành C$0.0006424 CAD

GAME đến KRW
1 GAME thành ₩0.6465 KRW

GAME đến JPY
1 GAME thành ¥0.06860 JPY

GAME đến GBP
1 GAME thành £0.0003504 GBP
GAME đến NAD
1 GAME thành N$0.008425 NAD

GAME đến BRL
1 GAME thành R$0.002579 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

M đến NAD
1 M thành N$8.01 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$51.96 NAD

HYPER đến NAD
1 HYPER thành N$7 NAD

VINE đến NAD
1 VINE thành N$1.19 NAD

EGL1 đến NAD
1 EGL1 thành N$1.6 NAD

TA đến NAD
1 TA thành N$1.02 NAD

SOPH đến NAD
1 SOPH thành N$0.7418 NAD

B đến NAD
1 B thành N$8.91 NAD

RHEA đến NAD
1 RHEA thành N$1.62 NAD

HOME đến NAD
1 HOME thành N$0.5896 NAD
Bảng chuyển đổi từ GAME sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của GameCredits đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Đô la Namibia đã thay đổi -11.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.31%, đạt mức cao nhất là 0.009948 NAD và mức thấp nhất là 0.008641 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là N$0.02284 NAD , thay đổi -61.93% so với giá hiện tại. GameCredits đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.16% so với năm trước.
-N$
0.1428NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GAME | N$0.004212 | N$0.004364 | -3.31% |
1 GAME | N$0.008425 | N$0.008728 | -3.31% |
5 GAME | N$0.04212 | N$0.04364 | -3.31% |
10 GAME | N$0.08425 | N$0.08728 | -3.31% |
50 GAME | N$0.4212 | N$0.4364 | -3.31% |
100 GAME | N$0.8425 | N$0.8728 | -3.31% |
500 GAME | N$4.21 | N$4.36 | -3.31% |
1000 GAME | N$8.42 | N$8.73 | -3.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAME/NAD
1 GameCredits bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 GameCredits (GAME) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.008425.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAME với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 118.7 GAME đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAME sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAME sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAME bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 593.5 GAME, trong khi 5 GAME sẽ có giá khoảng 0.04212NAD.
Giá cao nhất của GAME/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAME tính theo NAD là N$124.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAME/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameCredits tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã giảm 11.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã giảm 61.93% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAME thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameCredits và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAME/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAME/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAME/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAME/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameCredits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameCredits: GAME sang Đô la Mỹ (USD), GAME sang Euro (EUR), GAME sang Bảng Anh (GBP), GAME sang Đô la Canada (CAD), GAME sang Rupee Ấn Độ (INR), GAME sang Rupee Pakistan (PKR), GAME sang Real Brazil (BRL), GAME sang ...
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0004654 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006424 CAD ở Canada, ₹0.04057 INR ở Ấn Độ, ₨0.1318 PKR ở Pakistan, R$0.002579 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.008425.
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0004654 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006424 CAD ở Canada, ₹0.04057 INR ở Ấn Độ, ₨0.1318 PKR ở Pakistan, R$0.002579 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.008425.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
