Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GAME thành KRW

GAME/KRW: 1 GAME = 0.6465 KRW. Giá chuyển đổi 1 GameCredits (GAME) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.6465 KRW hôm nay.
GAME
GAME
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAME/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameCredits (GAME) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAME hiện có giá trị là 0.6465 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAME hiện có giá 0.6465 KRW, nghĩa là mua 5 GAME sẽ mất 3.23 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.55 GAME và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 7.73 GAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GAME sang KRW

Chuyển đổi KRW sang GAME

GameCredits
Won Hàn Quốc
1 GAME
0.6465  KRW
Đổi 1 GAME sang 0.6465 KRW
2 GAME
1.29  KRW
Đổi 2 GAME sang 1.29 KRW
5 GAME
3.23  KRW
Đổi 5 GAME sang 3.23 KRW
10 GAME
6.47  KRW
Đổi 10 GAME sang 6.47 KRW
20 GAME
12.93  KRW
Đổi 20 GAME sang 12.93 KRW
50 GAME
32.33  KRW
Đổi 50 GAME sang 32.33 KRW
100 GAME
64.65  KRW
Đổi 100 GAME sang 64.65 KRW
200 GAME
129.3  KRW
Đổi 200 GAME sang 129.3 KRW
500 GAME
323.26  KRW
Đổi 500 GAME sang 323.26 KRW
1000 GAME
646.52  KRW
Đổi 1000 GAME sang 646.52 KRW
5000 GAME
3,232.6  KRW
Đổi 5000 GAME sang 3,232.6 KRW
10000 GAME
6,465.2  KRW
Đổi 10000 GAME sang 6,465.2 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAME thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của GameCredits tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAME sang KRW, lên đến 10000 GAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
GameCredits
1 KRW
1.55 GAME
Đổi 1 KRW sang 1.55 GAME
10 KRW
15.47 GAME
Đổi 10 KRW sang 15.47 GAME
50 KRW
77.34 GAME
Đổi 50 KRW sang 77.34 GAME
100 KRW
154.67 GAME
Đổi 100 KRW sang 154.67 GAME
200 KRW
309.35 GAME
Đổi 200 KRW sang 309.35 GAME
500 KRW
773.37 GAME
Đổi 500 KRW sang 773.37 GAME
1000 KRW
1,546.74 GAME
Đổi 1000 KRW sang 1,546.74 GAME
2000 KRW
3,093.49 GAME
Đổi 2000 KRW sang 3,093.49 GAME
5000 KRW
7,733.71 GAME
Đổi 5000 KRW sang 7,733.71 GAME
10000 KRW
15,467.43 GAME
Đổi 10000 KRW sang 15,467.43 GAME
50000 KRW
77,337.13 GAME
Đổi 50000 KRW sang 77,337.13 GAME
100000 KRW
154,674.26 GAME
Đổi 100000 KRW sang 154,674.26 GAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành GAME toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo GameCredits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang GAME, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GAME/KRW

GAME/KRW: 1 GAME = 0.6465 KRW; 2025/08/03 09:24:02
Trong 1D vừa qua, GameCredits đã thay đổi -3.31% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameCredits(GAME) đã thay đổi -3.31% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành GAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GAME sang KRW: Biến động và thay đổi giá của GameCredits/KRW

Giá GameCredits cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.9080 KRW trong khi giá GameCredits thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.6631 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameCredits theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAME theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.7635 KRW
0.9080 KRW
1.84 KRW
3.3 KRW
Thấp
0.6631 KRW
0.6631 KRW
0.6631 KRW
0.6631 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.31%
-11.04%
-61.93%
-56.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameCredits

Số liệu thị trường GAME sang KRW

GAME/KRW:
₩0.6465
Khối lượng GAME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GAME:
₩125,310,953.83
Nguồn cung lưu hành GAME:
193.82M GAME

Tỷ giá GAME sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameCredits thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameCredits là ₩0.6465 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của ₩125,310,953.83 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,823,780 GAME. Khối lượng giao dịch của GameCredits đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là ₩0.

Thông tin thêm về GameCredits trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameCredits phổ biến nhất là GAME sang KRW, trong đó mã của GameCredits là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GAME sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GAME sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameCredits phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GAME đến TWD
1 GAME thành NT$0.01383 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GAME đến CNY
1 GAME thành ¥0.003355 CNY
popular info Đô la Mỹ
GAME đến USD
1 GAME thành $0.0004654 USD
popular info Euro
GAME đến EUR
1 GAME thành €0.0004016 EUR
popular info Đô la Canada
GAME đến CAD
1 GAME thành C$0.0006424 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GAME đến KRW
1 GAME thành ₩0.6465 KRW
popular info Yên Nhật
GAME đến JPY
1 GAME thành ¥0.06860 JPY
popular info Bảng Anh
GAME đến GBP
1 GAME thành £0.0003504 GBP
popular info Real Brazil
GAME đến BRL
1 GAME thành R$0.002579 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets MemeCore
M đến KRW
1 M thành ₩601.97 KRW
other assets Vine Coin
VINE đến KRW
1 VINE thành ₩91.13 KRW
other assets Conflux
CFX đến KRW
1 CFX thành ₩281.72 KRW
other assets Hyperlane
HYPER đến KRW
1 HYPER thành ₩533.29 KRW
other assets Trusta.AI
TA đến KRW
1 TA thành ₩78.4 KRW
other assets EGL1
EGL1 đến KRW
1 EGL1 thành ₩122.58 KRW
other assets Bridge AI
BRG đến KRW
1 BRG thành ₩0.4632 KRW
other assets TerraClassicUSD
USTC đến KRW
1 USTC thành ₩18.35 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,970.55 KRW
other assets AICell
AICELL đến KRW
1 AICELL thành ₩2.81 KRW

Bảng chuyển đổi từ GAME sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của GameCredits đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -11.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.31%, đạt mức cao nhất là 0.7635 KRW và mức thấp nhất là 0.6631 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là ₩1.75 KRW , thay đổi -61.93% so với giá hiện tại. GameCredits đã thay đổi
-
10.96KRW
, tương đương mức thay đổi -94.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GAME
₩0.3233₩0.3349
-3.31%
1 GAME
₩0.6465₩0.6698
-3.31%
5 GAME
₩3.23₩3.35
-3.31%
10 GAME
₩6.47₩6.7
-3.31%
50 GAME
₩32.33₩33.49
-3.31%
100 GAME
₩64.65₩66.98
-3.31%
500 GAME
₩323.26₩334.9
-3.31%
1000 GAME
₩646.52₩669.81
-3.31%

Câu Hỏi Thường Gặp GAME/KRW

1 GameCredits bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 GameCredits (GAME) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6465.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAME với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.55 GAME đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAME sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAME sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAME bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 7.73 GAME, trong khi 5 GAME sẽ có giá khoảng 3.23KRW.
Giá cao nhất của GAME/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAME tính theo KRW là ₩9,585.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAME/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameCredits tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã giảm 11.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã giảm 61.93% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAME thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameCredits và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAME/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAME/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAME/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAME/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameCredits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameCredits: GAME sang Đô la Mỹ (USD), GAME sang Euro (EUR), GAME sang Bảng Anh (GBP), GAME sang Đô la Canada (CAD), GAME sang Rupee Ấn Độ (INR), GAME sang Rupee Pakistan (PKR), GAME sang Real Brazil (BRL), GAME sang ...
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0004654 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006424 CAD ở Canada, ₹0.04057 INR ở Ấn Độ, ₨0.1318 PKR ở Pakistan, R$0.002579 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6465.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.