Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OKI thành BRL

OKI/BRL: 1 OKI = 0.005616 BRL. Giá chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) thành Real Brazil (BRL) là 0.005616 BRL hôm nay.
OKI
OKI
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OKI/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HDOKI (OKI) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OKI hiện có giá trị là 0.005616 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OKI hiện có giá 0.005616 BRL, nghĩa là mua 5 OKI sẽ mất 0.02808 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 178.05 OKI và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 890.27 OKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OKI sang BRL

Chuyển đổi BRL sang OKI

HDOKI
Real Brazil
1 OKI
0.005616  BRL
Đổi 1 OKI sang 0.005616 BRL
2 OKI
0.01123  BRL
Đổi 2 OKI sang 0.01123 BRL
5 OKI
0.02808  BRL
Đổi 5 OKI sang 0.02808 BRL
10 OKI
0.05616  BRL
Đổi 10 OKI sang 0.05616 BRL
20 OKI
0.1123  BRL
Đổi 20 OKI sang 0.1123 BRL
50 OKI
0.2808  BRL
Đổi 50 OKI sang 0.2808 BRL
100 OKI
0.5616  BRL
Đổi 100 OKI sang 0.5616 BRL
200 OKI
1.12  BRL
Đổi 200 OKI sang 1.12 BRL
500 OKI
2.81  BRL
Đổi 500 OKI sang 2.81 BRL
1000 OKI
5.62  BRL
Đổi 1000 OKI sang 5.62 BRL
5000 OKI
28.08  BRL
Đổi 5000 OKI sang 28.08 BRL
10000 OKI
56.16  BRL
Đổi 10000 OKI sang 56.16 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OKI thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của HDOKI tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OKI sang BRL, lên đến 10000 OKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
HDOKI
1 BRL
178.05 OKI
Đổi 1 BRL sang 178.05 OKI
10 BRL
1,780.54 OKI
Đổi 10 BRL sang 1,780.54 OKI
50 BRL
8,902.72 OKI
Đổi 50 BRL sang 8,902.72 OKI
100 BRL
17,805.44 OKI
Đổi 100 BRL sang 17,805.44 OKI
200 BRL
35,610.88 OKI
Đổi 200 BRL sang 35,610.88 OKI
500 BRL
89,027.2 OKI
Đổi 500 BRL sang 89,027.2 OKI
1000 BRL
178,054.4 OKI
Đổi 1000 BRL sang 178,054.4 OKI
2000 BRL
356,108.81 OKI
Đổi 2000 BRL sang 356,108.81 OKI
5000 BRL
890,272.02 OKI
Đổi 5000 BRL sang 890,272.02 OKI
10000 BRL
1,780,544.04 OKI
Đổi 10000 BRL sang 1,780,544.04 OKI
50000 BRL
8,902,720.22 OKI
Đổi 50000 BRL sang 8,902,720.22 OKI
100000 BRL
17,805,440.43 OKI
Đổi 100000 BRL sang 17,805,440.43 OKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành OKI toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo HDOKI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang OKI, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OKI/BRL

OKI/BRL: 1 OKI = 0.005616 BRL; 2025/07/19 20:06:43
Trong 1D vừa qua, HDOKI đã thay đổi +1.97% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HDOKI(OKI) đã thay đổi +1.97% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành OKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OKI sang BRL: Biến động và thay đổi giá của HDOKI/BRL

Giá HDOKI cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.006535 BRL trong khi giá HDOKI thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.005600 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HDOKI theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OKI theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005980 BRL
0.006535 BRL
0.006670 BRL
0.006670 BRL
Thấp
0.005812 BRL
0.005600 BRL
0.005600 BRL
0.005600 BRL
Bình thường
0 BRL
0 BRL
0 BRL
0 BRL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.97%
-1.75%
-7.35%
-10.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OKI (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKI bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HDOKI

Số liệu thị trường OKI sang BRL

OKI/BRL:
R$0.005616
Khối lượng OKI 24 giờ:
R$120,637.24
Vốn hóa thị trường OKI:
--
Nguồn cung lưu hành OKI:
0 OKI

Tỷ giá OKI sang BRL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HDOKI thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HDOKI là R$0.005616 mỗi OKI, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKI. Khối lượng giao dịch của HDOKI đã thay đổi +1.87% (R$2,211.48 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKI là R$118,425.76.

Thông tin thêm về HDOKI trên Bitget

Thông tin Real Brazil

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HDOKI phổ biến nhất là OKI sang BRL, trong đó mã của HDOKI là OKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OKI sang BRL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OKI sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HDOKI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OKI đến TWD
1 OKI thành NT$0.02960 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OKI đến CNY
1 OKI thành ¥0.007229 CNY
popular info Đô la Mỹ
OKI đến USD
1 OKI thành $0.001006 USD
popular info Euro
OKI đến EUR
1 OKI thành €0.0008654 EUR
popular info Đô la Canada
OKI đến CAD
1 OKI thành C$0.001382 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OKI đến KRW
1 OKI thành ₩1.4 KRW
popular info Yên Nhật
OKI đến JPY
1 OKI thành ¥0.1498 JPY
popular info Bảng Anh
OKI đến GBP
1 OKI thành £0.0007502 GBP
popular info Real Brazil
OKI đến BRL
1 OKI thành R$0.005616 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL

other assets Tezos
XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$5.74 BRL
other assets Mask Network
MASK đến BRL
1 MASK thành R$8.39 BRL
other assets Heima
HEI đến BRL
1 HEI thành R$2.04 BRL
other assets Aergo
AERGO đến BRL
1 AERGO thành R$0.7148 BRL
other assets THENA
THE đến BRL
1 THE thành R$2.38 BRL
other assets Yooldo
ESPORTS đến BRL
1 ESPORTS thành R$0.3773 BRL
other assets Bitgert
BRISE đến BRL
1 BRISE thành R$0.{6}2966 BRL
other assets Sperax
SPA đến BRL
1 SPA thành R$0.08345 BRL
other assets MEET48
IDOL đến BRL
1 IDOL thành R$0.09191 BRL
other assets CARV
CARV đến BRL
1 CARV thành R$1.6 BRL

Bảng chuyển đổi từ OKI sang BRL

Tỷ giá hoán đổi của HDOKI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKI thành Real Brazil đã thay đổi -1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.97%, đạt mức cao nhất là 0.005980 BRL và mức thấp nhất là 0.005812 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 OKI là R$0.006090 BRL , thay đổi -7.35% so với giá hiện tại. HDOKI đã thay đổi
+R$
0.005970BRL
, tương đương mức thay đổi -9.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OKI
R$0.002808R$0.002750
+1.97%
1 OKI
R$0.005616R$0.005501
+1.97%
5 OKI
R$0.02808R$0.02750
+1.97%
10 OKI
R$0.05616R$0.05501
+1.97%
50 OKI
R$0.2808R$0.2750
+1.97%
100 OKI
R$0.5616R$0.5501
+1.97%
500 OKI
R$2.81R$2.75
+1.97%
1000 OKI
R$5.62R$5.5
+1.97%

Câu Hỏi Thường Gặp OKI/BRL

1 HDOKI bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 HDOKI (OKI) trong Real Brazil (BRL) là R$0.005616.
Tôi có thể mua bao nhiêu OKI với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 178.05 OKI đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OKI sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OKI sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OKI bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 890.27 OKI, trong khi 5 OKI sẽ có giá khoảng 0.02808BRL.
Giá cao nhất của OKI/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OKI tính theo BRL là R$0.006670. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OKI/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HDOKI tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 1.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 7.35% so với Real Brazil (BRL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKI thành BRL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HDOKI và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OKI/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OKI/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OKI/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OKI/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HDOKI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HDOKI: OKI sang Đô la Mỹ (USD), OKI sang Euro (EUR), OKI sang Bảng Anh (GBP), OKI sang Đô la Canada (CAD), OKI sang Rupee Ấn Độ (INR), OKI sang Rupee Pakistan (PKR), OKI sang Real Brazil (BRL), OKI sang ...
Giá của HDOKI ở Mỹ là $0.001006 USD. Ngoài ra, giá của HDOKI là €0.0008654 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007502 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001382 CAD ở Canada, ₹0.08669 INR ở Ấn Độ, ₨0.2867 PKR ở Pakistan, R$0.005616 BRL ở Brazil, ...
Cặp HDOKI phổ biến nhất là OKI sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 HDOKI (OKI) ở Real Brazil (BRL) là R$0.005616.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.