Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118011.77 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118011.77 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118011.77 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OKI thành MNT
OKI/MNT: 1 OKI = 3.41 MNT. Giá chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 3.41 MNT hôm nay.

OKI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OKI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HDOKI (OKI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OKI hiện có giá trị là 3.41 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OKI hiện có giá 3.41 MNT, nghĩa là mua 5 OKI sẽ mất 17.03 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2937 OKI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.47 OKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OKI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang OKI
HDOKI
Tugrik Mông Cổ
1 OKI
3.41 MNT
Đổi 1 OKI sang 3.41 MNT
2 OKI
6.81 MNT
Đổi 2 OKI sang 6.81 MNT
5 OKI
17.03 MNT
Đổi 5 OKI sang 17.03 MNT
10 OKI
34.05 MNT
Đổi 10 OKI sang 34.05 MNT
20 OKI
68.1 MNT
Đổi 20 OKI sang 68.1 MNT
50 OKI
170.26 MNT
Đổi 50 OKI sang 170.26 MNT
100 OKI
340.52 MNT
Đổi 100 OKI sang 340.52 MNT
200 OKI
681.04 MNT
Đổi 200 OKI sang 681.04 MNT
500 OKI
1,702.6 MNT
Đổi 500 OKI sang 1,702.6 MNT
1000 OKI
3,405.2 MNT
Đổi 1000 OKI sang 3,405.2 MNT
5000 OKI
17,026 MNT
Đổi 5000 OKI sang 17,026 MNT
10000 OKI
34,052 MNT
Đổi 10000 OKI sang 34,052 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OKI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của HDOKI tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OKI sang MNT, lên đến 10000 OKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
HDOKI
1 MNT
0.2937 OKI
Đổi 1 MNT sang 0.2937 OKI
10 MNT
2.94 OKI
Đổi 10 MNT sang 2.94 OKI
50 MNT
14.68 OKI
Đổi 50 MNT sang 14.68 OKI
100 MNT
29.37 OKI
Đổi 100 MNT sang 29.37 OKI
200 MNT
58.73 OKI
Đổi 200 MNT sang 58.73 OKI
500 MNT
146.83 OKI
Đổi 500 MNT sang 146.83 OKI
1000 MNT
293.67 OKI
Đổi 1000 MNT sang 293.67 OKI
2000 MNT
587.34 OKI
Đổi 2000 MNT sang 587.34 OKI
5000 MNT
1,468.34 OKI
Đổi 5000 MNT sang 1,468.34 OKI
10000 MNT
2,936.69 OKI
Đổi 10000 MNT sang 2,936.69 OKI
50000 MNT
14,683.43 OKI
Đổi 50000 MNT sang 14,683.43 OKI
100000 MNT
29,366.85 OKI
Đổi 100000 MNT sang 29,366.85 OKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành OKI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo HDOKI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang OKI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OKI/MNT
OKI/MNT: 1 OKI = 3.41 MNT; 2025/07/20 04:20:42
Trong 1D vừa qua, HDOKI đã thay đổi +1.97% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HDOKI(OKI) đã thay đổi +1.97% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành OKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OKI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của HDOKI/MNT
Giá HDOKI cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 3.98 MNT trong khi giá HDOKI thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 3.41 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HDOKI theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OKI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.64 MNT | 3.98 MNT | 4.06 MNT | 4.06 MNT |
Thấp | 3.54 MNT | 3.41 MNT | 3.41 MNT | 3.41 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.97% | -1.75% | -7.35% | -10.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OKI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HDOKI
Số liệu thị trường OKI sang MNT
OKI/MNT:
₮3.41
Khối lượng OKI 24 giờ:
₮73,598,305.4
Vốn hóa thị trường OKI:
--
Nguồn cung lưu hành OKI:
0 OKI
Tỷ giá OKI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HDOKI thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HDOKI là ₮3.41 mỗi OKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKI. Khối lượng giao dịch của HDOKI đã thay đổi +12.27% (₮8,045,142.97 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKI là ₮65,553,162.43.
Thông tin thêm về HDOKI trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HDOKI phổ biến nhất là OKI sang MNT, trong đó mã của HDOKI là OKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OKI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OKI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi HDOKI phổ biến

OKI đến TWD
1 OKI thành NT$0.02947 TWD

OKI đến CNY
1 OKI thành ¥0.007194 CNY

OKI đến USD
1 OKI thành $0.001002 USD

OKI đến EUR
1 OKI thành €0.0008617 EUR

OKI đến CAD
1 OKI thành C$0.001376 CAD

OKI đến KRW
1 OKI thành ₩1.39 KRW

OKI đến JPY
1 OKI thành ¥0.1491 JPY
OKI đến MNT
1 OKI thành ₮3.41 MNT

OKI đến GBP
1 OKI thành £0.0007471 GBP

OKI đến BRL
1 OKI thành R$0.005593 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮3,405.09 MNT

HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,228.48 MNT

MASK đến MNT
1 MASK thành ₮5,219.74 MNT

MPLX đến MNT
1 MPLX thành ₮587 MNT

THE đến MNT
1 THE thành ₮1,416.14 MNT

HAEDAL đến MNT
1 HAEDAL thành ₮585.44 MNT

AUDIO đến MNT
1 AUDIO thành ₮248.73 MNT

PHB đến MNT
1 PHB thành ₮2,117.43 MNT

TAG đến MNT
1 TAG thành ₮2.03 MNT

IOST đến MNT
1 IOST thành ₮13.12 MNT
Bảng chuyển đổi từ OKI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của HDOKI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.97%, đạt mức cao nhất là 3.64 MNT và mức thấp nhất là 3.54 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 OKI là ₮3.69 MNT , thay đổi -7.35% so với giá hiện tại. HDOKI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.99% so với năm trước.
+₮
3.63MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OKI | ₮1.7 | ₮1.67 | +1.97% |
1 OKI | ₮3.41 | ₮3.34 | +1.97% |
5 OKI | ₮17.03 | ₮16.68 | +1.97% |
10 OKI | ₮34.05 | ₮33.35 | +1.97% |
50 OKI | ₮170.26 | ₮166.75 | +1.97% |
100 OKI | ₮340.52 | ₮333.5 | +1.97% |
500 OKI | ₮1,702.6 | ₮1,667.5 | +1.97% |
1000 OKI | ₮3,405.2 | ₮3,335 | +1.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp OKI/MNT
1 HDOKI bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 HDOKI (OKI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu OKI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2937 OKI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OKI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OKI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OKI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.47 OKI, trong khi 5 OKI sẽ có giá khoảng 17.03MNT.
Giá cao nhất của OKI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OKI tính theo MNT là ₮4.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OKI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HDOKI tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 1.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 7.35% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HDOKI và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OKI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OKI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OKI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OKI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HDOKI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HDOKI: OKI sang Đô la Mỹ (USD), OKI sang Euro (EUR), OKI sang Bảng Anh (GBP), OKI sang Đô la Canada (CAD), OKI sang Rupee Ấn Độ (INR), OKI sang Rupee Pakistan (PKR), OKI sang Real Brazil (BRL), OKI sang ...
Giá của HDOKI ở Mỹ là $0.001002 USD. Ngoài ra, giá của HDOKI là €0.0008617 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007471 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001376 CAD ở Canada, ₹0.08633 INR ở Ấn Độ, ₨0.2855 PKR ở Pakistan, R$0.005593 BRL ở Brazil, ...
Cặp HDOKI phổ biến nhất là OKI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 HDOKI (OKI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.41.
Giá của HDOKI ở Mỹ là $0.001002 USD. Ngoài ra, giá của HDOKI là €0.0008617 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007471 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001376 CAD ở Canada, ₹0.08633 INR ở Ấn Độ, ₨0.2855 PKR ở Pakistan, R$0.005593 BRL ở Brazil, ...
Cặp HDOKI phổ biến nhất là OKI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 HDOKI (OKI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
