Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118014.85 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118014.85 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118014.85 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OKI thành JPY
OKI/JPY: 1 OKI = 0.1497 JPY. Giá chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1497 JPY hôm nay.

OKI
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OKI/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HDOKI (OKI) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OKI hiện có giá trị là 0.1497 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OKI hiện có giá 0.1497 JPY, nghĩa là mua 5 OKI sẽ mất 0.7486 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 6.68 OKI và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 33.4 OKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OKI sang JPY
Chuyển đổi JPY sang OKI
HDOKI
Yên Nhật
1 OKI
0.1497 JPY
Đổi 1 OKI sang 0.1497 JPY
2 OKI
0.2994 JPY
Đổi 2 OKI sang 0.2994 JPY
5 OKI
0.7486 JPY
Đổi 5 OKI sang 0.7486 JPY
10 OKI
1.5 JPY
Đổi 10 OKI sang 1.5 JPY
20 OKI
2.99 JPY
Đổi 20 OKI sang 2.99 JPY
50 OKI
7.49 JPY
Đổi 50 OKI sang 7.49 JPY
100 OKI
14.97 JPY
Đổi 100 OKI sang 14.97 JPY
200 OKI
29.94 JPY
Đổi 200 OKI sang 29.94 JPY
500 OKI
74.86 JPY
Đổi 500 OKI sang 74.86 JPY
1000 OKI
149.72 JPY
Đổi 1000 OKI sang 149.72 JPY
5000 OKI
748.59 JPY
Đổi 5000 OKI sang 748.59 JPY
10000 OKI
1,497.18 JPY
Đổi 10000 OKI sang 1,497.18 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OKI thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của HDOKI tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OKI sang JPY, lên đến 10000 OKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
HDOKI
1 JPY
6.68 OKI
Đổi 1 JPY sang 6.68 OKI
10 JPY
66.79 OKI
Đổi 10 JPY sang 66.79 OKI
50 JPY
333.96 OKI
Đổi 50 JPY sang 333.96 OKI
100 JPY
667.92 OKI
Đổi 100 JPY sang 667.92 OKI
200 JPY
1,335.85 OKI
Đổi 200 JPY sang 1,335.85 OKI
500 JPY
3,339.62 OKI
Đổi 500 JPY sang 3,339.62 OKI
1000 JPY
6,679.24 OKI
Đổi 1000 JPY sang 6,679.24 OKI
2000 JPY
13,358.49 OKI
Đổi 2000 JPY sang 13,358.49 OKI
5000 JPY
33,396.22 OKI
Đổi 5000 JPY sang 33,396.22 OKI
10000 JPY
66,792.44 OKI
Đổi 10000 JPY sang 66,792.44 OKI
50000 JPY
333,962.19 OKI
Đổi 50000 JPY sang 333,962.19 OKI
100000 JPY
667,924.38 OKI
Đổi 100000 JPY sang 667,924.38 OKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành OKI toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo HDOKI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang OKI, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OKI/JPY
OKI/JPY: 1 OKI = 0.1497 JPY; 2025/07/19 19:40:07
Trong 1D vừa qua, HDOKI đã thay đổi +1.97% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HDOKI(OKI) đã thay đổi +1.97% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành OKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OKI sang JPY: Biến động và thay đổi giá của HDOKI/JPY
Giá HDOKI cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1742 JPY trong khi giá HDOKI thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1493 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HDOKI theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OKI theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1594 JPY | 0.1742 JPY | 0.1779 JPY | 0.1779 JPY |
Thấp | 0.1550 JPY | 0.1493 JPY | 0.1493 JPY | 0.1493 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.97% | -1.75% | -7.35% | -10.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OKI (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKI bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HDOKI
Số liệu thị trường OKI sang JPY
OKI/JPY:
¥0.1497
Khối lượng OKI 24 giờ:
¥3,207,674.69
Vốn hóa thị trường OKI:
--
Nguồn cung lưu hành OKI:
0 OKI
Tỷ giá OKI sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HDOKI thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HDOKI là ¥0.1497 mỗi OKI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKI. Khối lượng giao dịch của HDOKI đã thay đổi -7.62% (¥-264,623.87 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKI là ¥3,472,298.56.
Thông tin thêm về HDOKI trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HDOKI phổ biến nhất là OKI sang JPY, trong đó mã của HDOKI là OKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OKI sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OKI sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi HDOKI phổ biến

OKI đến TWD
1 OKI thành NT$0.02959 TWD

OKI đến CNY
1 OKI thành ¥0.007228 CNY

OKI đến USD
1 OKI thành $0.001006 USD

OKI đến EUR
1 OKI thành €0.0008651 EUR

OKI đến CAD
1 OKI thành C$0.001382 CAD

OKI đến KRW
1 OKI thành ₩1.4 KRW

OKI đến JPY
1 OKI thành ¥0.1497 JPY

OKI đến GBP
1 OKI thành £0.0007500 GBP

OKI đến BRL
1 OKI thành R$0.005615 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥151.72 JPY

MASK đến JPY
1 MASK thành ¥223.26 JPY

HEI đến JPY
1 HEI thành ¥54.48 JPY

AERGO đến JPY
1 AERGO thành ¥18.95 JPY

THE đến JPY
1 THE thành ¥62.7 JPY

ESPORTS đến JPY
1 ESPORTS thành ¥10.24 JPY

BRISE đến JPY
1 BRISE thành ¥0.{5}7837 JPY

SPA đến JPY
1 SPA thành ¥2.26 JPY

IDOL đến JPY
1 IDOL thành ¥2.44 JPY

CARV đến JPY
1 CARV thành ¥42.36 JPY
Bảng chuyển đổi từ OKI sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của HDOKI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKI thành Yên Nhật đã thay đổi -1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.97%, đạt mức cao nhất là 0.1594 JPY và mức thấp nhất là 0.1550 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 OKI là ¥0.1623 JPY , thay đổi -7.35% so với giá hiện tại. HDOKI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.99% so với năm trước.
+¥
0.1592JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OKI | ¥0.07486 | ¥0.07332 | +1.97% |
1 OKI | ¥0.1497 | ¥0.1466 | +1.97% |
5 OKI | ¥0.7486 | ¥0.7332 | +1.97% |
10 OKI | ¥1.5 | ¥1.47 | +1.97% |
50 OKI | ¥7.49 | ¥7.33 | +1.97% |
100 OKI | ¥14.97 | ¥14.66 | +1.97% |
500 OKI | ¥74.86 | ¥73.32 | +1.97% |
1000 OKI | ¥149.72 | ¥146.64 | +1.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp OKI/JPY
1 HDOKI bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 HDOKI (OKI) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1497.
Tôi có thể mua bao nhiêu OKI với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.68 OKI đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OKI sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OKI sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OKI bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 33.4 OKI, trong khi 5 OKI sẽ có giá khoảng 0.7486JPY.
Giá cao nhất của OKI/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OKI tính theo JPY là ¥0.1779. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OKI/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HDOKI tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 1.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 7.35% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKI thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HDOKI và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OKI/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OKI/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OKI/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OKI/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HDOKI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HDOKI: OKI sang Đô la Mỹ (USD), OKI sang Euro (EUR), OKI sang Bảng Anh (GBP), OKI sang Đô la Canada (CAD), OKI sang Rupee Ấn Độ (INR), OKI sang Rupee Pakistan (PKR), OKI sang Real Brazil (BRL), OKI sang ...
Giá của HDOKI ở Mỹ là $0.001006 USD. Ngoài ra, giá của HDOKI là €0.0008651 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007500 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001382 CAD ở Canada, ₹0.08667 INR ở Ấn Độ, ₨0.2867 PKR ở Pakistan, R$0.005615 BRL ở Brazil, ...
Cặp HDOKI phổ biến nhất là OKI sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 HDOKI (OKI) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1497.
Giá của HDOKI ở Mỹ là $0.001006 USD. Ngoài ra, giá của HDOKI là €0.0008651 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007500 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001382 CAD ở Canada, ₹0.08667 INR ở Ấn Độ, ₨0.2867 PKR ở Pakistan, R$0.005615 BRL ở Brazil, ...
Cặp HDOKI phổ biến nhất là OKI sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 HDOKI (OKI) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1497.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
