Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118286.79 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118286.79 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118286.79 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMC thành DZD
NMC/DZD: 1 NMC = 165.2 DZD. Giá chuyển đổi 1 Namecoin (NMC) thành Dinar Algeria (DZD) là 165.2 DZD hôm nay.

NMC
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMC/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Namecoin (NMC) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMC hiện có giá trị là 165.2 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMC hiện có giá 165.2 DZD, nghĩa là mua 5 NMC sẽ mất 825.99 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.006053 NMC và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.03027 NMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMC sang DZD
Chuyển đổi DZD sang NMC
Namecoin
Dinar Algeria
1 NMC
165.2 DZD
Đổi 1 NMC sang 165.2 DZD
2 NMC
330.39 DZD
Đổi 2 NMC sang 330.39 DZD
5 NMC
825.99 DZD
Đổi 5 NMC sang 825.99 DZD
10 NMC
1,651.97 DZD
Đổi 10 NMC sang 1,651.97 DZD
20 NMC
3,303.94 DZD
Đổi 20 NMC sang 3,303.94 DZD
50 NMC
8,259.85 DZD
Đổi 50 NMC sang 8,259.85 DZD
100 NMC
16,519.7 DZD
Đổi 100 NMC sang 16,519.7 DZD
200 NMC
33,039.4 DZD
Đổi 200 NMC sang 33,039.4 DZD
500 NMC
82,598.51 DZD
Đổi 500 NMC sang 82,598.51 DZD
1000 NMC
165,197.02 DZD
Đổi 1000 NMC sang 165,197.02 DZD
5000 NMC
825,985.11 DZD
Đổi 5000 NMC sang 825,985.11 DZD
10000 NMC
1,651,970.21 DZD
Đổi 10000 NMC sang 1,651,970.21 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMC thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Namecoin tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMC sang DZD, lên đến 10000 NMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Namecoin
1 DZD
0.006053 NMC
Đổi 1 DZD sang 0.006053 NMC
10 DZD
0.06053 NMC
Đổi 10 DZD sang 0.06053 NMC
50 DZD
0.3027 NMC
Đổi 50 DZD sang 0.3027 NMC
100 DZD
0.6053 NMC
Đổi 100 DZD sang 0.6053 NMC
200 DZD
1.21 NMC
Đổi 200 DZD sang 1.21 NMC
500 DZD
3.03 NMC
Đổi 500 DZD sang 3.03 NMC
1000 DZD
6.05 NMC
Đổi 1000 DZD sang 6.05 NMC
2000 DZD
12.11 NMC
Đổi 2000 DZD sang 12.11 NMC
5000 DZD
30.27 NMC
Đổi 5000 DZD sang 30.27 NMC
10000 DZD
60.53 NMC
Đổi 10000 DZD sang 60.53 NMC
50000 DZD
302.67 NMC
Đổi 50000 DZD sang 302.67 NMC
100000 DZD
605.34 NMC
Đổi 100000 DZD sang 605.34 NMC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành NMC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Namecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang NMC, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMC/DZD
NMC/DZD: 1 NMC = 165.2 DZD; 2025/07/19 05:48:39
Trong 1D vừa qua, Namecoin đã thay đổi -0.91% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Namecoin(NMC) đã thay đổi -0.91% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành NMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NMC sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Namecoin/DZD
Giá Namecoin cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 155.96 DZD trong khi giá Namecoin thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 142.78 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Namecoin theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMC theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 151.21 DZD | 155.96 DZD | 157.56 DZD | 157.56 DZD |
Thấp | 145.76 DZD | 142.78 DZD | 106.36 DZD | 106.36 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.91% | +1.91% | -3.14% | +16.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMC (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMC bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Namecoin
Số liệu thị trường NMC sang DZD
NMC/DZD:
د.ج165.2
Khối lượng NMC 24 giờ:
د.ج855,205.96
Vốn hóa thị trường NMC:
د.ج2,434,409,370.14
Nguồn cung lưu hành NMC:
14.74M NMC
Tỷ giá NMC sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Namecoin thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Namecoin là د.ج165.2 mỗi NMC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج2,434,409,370.14 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,736,400 NMC. Khối lượng giao dịch của Namecoin đã thay đổi +21.47% (د.ج151,168.18 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMC là د.ج704,037.78.
Thông tin thêm về Namecoin trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Namecoin phổ biến nhất là NMC sang DZD, trong đó mã của Namecoin là NMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMC sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMC sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Namecoin phổ biến

NMC đến TWD
1 NMC thành NT$37.27 TWD

NMC đến CNY
1 NMC thành ¥9.1 CNY

NMC đến USD
1 NMC thành $1.27 USD
NMC đến DZD
1 NMC thành د.ج165.2 DZD

NMC đến EUR
1 NMC thành €1.09 EUR

NMC đến CAD
1 NMC thành C$1.74 CAD

NMC đến KRW
1 NMC thành ₩1,763.17 KRW

NMC đến JPY
1 NMC thành ¥188.6 JPY

NMC đến GBP
1 NMC thành £0.9448 GBP

NMC đến BRL
1 NMC thành R$7.07 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,408,020.6 DZD

FOX đến DZD
1 FOX thành د.ج4.86 DZD

SPA đến DZD
1 SPA thành د.ج1.82 DZD

USTC đến DZD
1 USTC thành د.ج2.13 DZD

LOKA đến DZD
1 LOKA thành د.ج15.2 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج33.11 DZD

SUKU đến DZD
1 SUKU thành د.ج5.23 DZD

BANK đến DZD
1 BANK thành د.ج8.84 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج95,952.96 DZD

ACT đến DZD
1 ACT thành د.ج8.83 DZD
Bảng chuyển đổi từ NMC sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Namecoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMC thành Dinar Algeria đã thay đổi +1.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.91%, đạt mức cao nhất là 151.21 DZD và mức thấp nhất là 145.76 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 NMC là د.ج170.05 DZD , thay đổi -3.14% so với giá hiện tại. Namecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +178.30% so với năm trước.
+د.ج
95.9DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMC | د.ج82.6 | د.ج83.28 | -0.91% |
1 NMC | د.ج165.2 | د.ج166.57 | -0.91% |
5 NMC | د.ج825.99 | د.ج832.83 | -0.91% |
10 NMC | د.ج1,651.97 | د.ج1,665.65 | -0.91% |
50 NMC | د.ج8,259.85 | د.ج8,328.26 | -0.91% |
100 NMC | د.ج16,519.7 | د.ج16,656.52 | -0.91% |
500 NMC | د.ج82,598.51 | د.ج83,282.58 | -0.91% |
1000 NMC | د.ج165,197.02 | د.ج166,565.16 | -0.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMC/DZD
1 Namecoin bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Namecoin (NMC) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج165.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMC với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006053 NMC đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMC sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMC sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMC bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.03027 NMC, trong khi 5 NMC sẽ có giá khoảng 825.99DZD.
Giá cao nhất của NMC/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMC tính theo DZD là د.ج2,124.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMC/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Namecoin tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã tăng 1.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã giảm 3.14% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMC thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Namecoin và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMC/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMC/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMC/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMC/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Namecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Namecoin: NMC sang Đô la Mỹ (USD), NMC sang Euro (EUR), NMC sang Bảng Anh (GBP), NMC sang Đô la Canada (CAD), NMC sang Rupee Ấn Độ (INR), NMC sang Rupee Pakistan (PKR), NMC sang Real Brazil (BRL), NMC sang ...
Giá của Namecoin ở Mỹ là $1.27 USD. Ngoài ra, giá của Namecoin là €1.09 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9448 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.74 CAD ở Canada, ₹109.18 INR ở Ấn Độ, ₨361.11 PKR ở Pakistan, R$7.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp Namecoin phổ biến nhất là NMC sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Namecoin (NMC) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج165.2.
Giá của Namecoin ở Mỹ là $1.27 USD. Ngoài ra, giá của Namecoin là €1.09 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9448 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.74 CAD ở Canada, ₹109.18 INR ở Ấn Độ, ₨361.11 PKR ở Pakistan, R$7.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp Namecoin phổ biến nhất là NMC sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Namecoin (NMC) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج165.2.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
