Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMC thành ILS

NMC/ILS: 1 NMC = 4.26 ILS. Giá chuyển đổi 1 Namecoin (NMC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 4.26 ILS hôm nay.
NMC
NMC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Namecoin (NMC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMC hiện có giá trị là 4.26 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMC hiện có giá 4.26 ILS, nghĩa là mua 5 NMC sẽ mất 21.28 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.2350 NMC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.17 NMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMC sang ILS

Chuyển đổi ILS sang NMC

Namecoin
Shekel Israel mới
1 NMC
4.26  ILS
Đổi 1 NMC sang 4.26 ILS
2 NMC
8.51  ILS
Đổi 2 NMC sang 8.51 ILS
5 NMC
21.28  ILS
Đổi 5 NMC sang 21.28 ILS
10 NMC
42.55  ILS
Đổi 10 NMC sang 42.55 ILS
20 NMC
85.11  ILS
Đổi 20 NMC sang 85.11 ILS
50 NMC
212.77  ILS
Đổi 50 NMC sang 212.77 ILS
100 NMC
425.55  ILS
Đổi 100 NMC sang 425.55 ILS
200 NMC
851.09  ILS
Đổi 200 NMC sang 851.09 ILS
500 NMC
2,127.73  ILS
Đổi 500 NMC sang 2,127.73 ILS
1000 NMC
4,255.47  ILS
Đổi 1000 NMC sang 4,255.47 ILS
5000 NMC
21,277.33  ILS
Đổi 5000 NMC sang 21,277.33 ILS
10000 NMC
42,554.65  ILS
Đổi 10000 NMC sang 42,554.65 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Namecoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMC sang ILS, lên đến 10000 NMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Namecoin
1 ILS
0.2350 NMC
Đổi 1 ILS sang 0.2350 NMC
10 ILS
2.35 NMC
Đổi 10 ILS sang 2.35 NMC
50 ILS
11.75 NMC
Đổi 50 ILS sang 11.75 NMC
100 ILS
23.5 NMC
Đổi 100 ILS sang 23.5 NMC
200 ILS
47 NMC
Đổi 200 ILS sang 47 NMC
500 ILS
117.5 NMC
Đổi 500 ILS sang 117.5 NMC
1000 ILS
234.99 NMC
Đổi 1000 ILS sang 234.99 NMC
2000 ILS
469.98 NMC
Đổi 2000 ILS sang 469.98 NMC
5000 ILS
1,174.96 NMC
Đổi 5000 ILS sang 1,174.96 NMC
10000 ILS
2,349.92 NMC
Đổi 10000 ILS sang 2,349.92 NMC
50000 ILS
11,749.6 NMC
Đổi 50000 ILS sang 11,749.6 NMC
100000 ILS
23,499.19 NMC
Đổi 100000 ILS sang 23,499.19 NMC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NMC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Namecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NMC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMC/ILS

NMC/ILS: 1 NMC = 4.26 ILS; 2025/07/19 05:48:54
Trong 1D vừa qua, Namecoin đã thay đổi -0.91% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Namecoin(NMC) đã thay đổi -0.91% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Namecoin/ILS

Giá Namecoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 4.02 ILS trong khi giá Namecoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 3.68 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Namecoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
3.9 ILS
4.02 ILS
4.06 ILS
4.06 ILS
Thấp
3.75 ILS
3.68 ILS
2.74 ILS
2.74 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.91%
+1.91%
-3.14%
+16.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Namecoin

Số liệu thị trường NMC sang ILS

NMC/ILS:
₪4.26
Khối lượng NMC 24 giờ:
₪22,030.05
Vốn hóa thị trường NMC:
₪62,710,239.55
Nguồn cung lưu hành NMC:
14.74M NMC

Tỷ giá NMC sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Namecoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Namecoin là ₪4.26 mỗi NMC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪62,710,239.55 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,736,400 NMC. Khối lượng giao dịch của Namecoin đã thay đổi +21.47% (₪3,894.08 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMC là ₪18,135.97.

Thông tin thêm về Namecoin trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Namecoin phổ biến nhất là NMC sang ILS, trong đó mã của Namecoin là NMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMC sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Namecoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NMC đến TWD
1 NMC thành NT$37.27 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMC đến CNY
1 NMC thành ¥9.1 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMC đến USD
1 NMC thành $1.27 USD
popular info Shekel Israel mới
NMC đến ILS
1 NMC thành ₪4.26 ILS
popular info Euro
NMC đến EUR
1 NMC thành €1.09 EUR
popular info Đô la Canada
NMC đến CAD
1 NMC thành C$1.74 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NMC đến KRW
1 NMC thành ₩1,763.17 KRW
popular info Yên Nhật
NMC đến JPY
1 NMC thành ¥188.6 JPY
popular info Bảng Anh
NMC đến GBP
1 NMC thành £0.9448 GBP
popular info Real Brazil
NMC đến BRL
1 NMC thành R$7.07 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪397,278.21 ILS
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến ILS
1 FOX thành ₪0.1180 ILS
other assets Sperax
SPA đến ILS
1 SPA thành ₪0.04687 ILS
other assets TerraClassicUSD
USTC đến ILS
1 USTC thành ₪0.05444 ILS
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến ILS
1 LOKA thành ₪0.3914 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8553 ILS
other assets Suku
SUKU đến ILS
1 SUKU thành ₪0.1346 ILS
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến ILS
1 BANK thành ₪0.2300 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,472.4 ILS
other assets Acet
ACT đến ILS
1 ACT thành ₪0.2273 ILS

Bảng chuyển đổi từ NMC sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Namecoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMC thành Shekel Israel mới đã thay đổi +1.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.91%, đạt mức cao nhất là 3.9 ILS và mức thấp nhất là 3.75 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NMC là ₪4.38 ILS , thay đổi -3.14% so với giá hiện tại. Namecoin đã thay đổi
+
2.47ILS
, tương đương mức thay đổi +178.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NMC
₪2.13₪2.15
-0.91%
1 NMC
₪4.26₪4.29
-0.91%
5 NMC
₪21.28₪21.45
-0.91%
10 NMC
₪42.55₪42.91
-0.91%
50 NMC
₪212.77₪214.54
-0.91%
100 NMC
₪425.55₪429.07
-0.91%
500 NMC
₪2,127.73₪2,145.35
-0.91%
1000 NMC
₪4,255.47₪4,290.71
-0.91%

Câu Hỏi Thường Gặp NMC/ILS

1 Namecoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Namecoin (NMC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪4.26.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2350 NMC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1.17 NMC, trong khi 5 NMC sẽ có giá khoảng 21.28ILS.
Giá cao nhất của NMC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMC tính theo ILS là ₪54.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Namecoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã tăng 1.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã giảm 3.14% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMC thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Namecoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Namecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Namecoin: NMC sang Đô la Mỹ (USD), NMC sang Euro (EUR), NMC sang Bảng Anh (GBP), NMC sang Đô la Canada (CAD), NMC sang Rupee Ấn Độ (INR), NMC sang Rupee Pakistan (PKR), NMC sang Real Brazil (BRL), NMC sang ...
Giá của Namecoin ở Mỹ là $1.27 USD. Ngoài ra, giá của Namecoin là €1.09 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9448 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.74 CAD ở Canada, ₹109.18 INR ở Ấn Độ, ₨361.11 PKR ở Pakistan, R$7.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp Namecoin phổ biến nhất là NMC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Namecoin (NMC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪4.26.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.