Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104346.13 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104346.13 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104346.13 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMC thành IDR
NMC/IDR: 1 NMC = 18,252.68 IDR. Giá chuyển đổi 1 Namecoin (NMC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 18,252.68 IDR hôm nay.

NMC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Namecoin (NMC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMC hiện có giá trị là 18252.68 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMC hiện có giá 18252.68 IDR, nghĩa là mua 5 NMC sẽ mất 91263.39 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5479 NMC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002739 NMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMC sang IDR
Chuyển đổi IDR sang NMC
Namecoin
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Namecoin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMC sang IDR, lên đến 10000 NMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Namecoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành NMC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Namecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang NMC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMC/IDR
NMC/IDR: 1 NMC = 18,252.68 IDR; 2025/06/01 01:23:25
Trong 1D vừa qua, Namecoin đã thay đổi -1.15% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Namecoin(NMC) đã thay đổi -1.15% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NMC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Namecoin/IDR
Giá Namecoin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 19,785.78 IDR trong khi giá Namecoin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 18,121.2 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Namecoin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 18,566.11 IDR | 19,785.78 IDR | 19,785.78 IDR | 19,785.78 IDR |
Thấp | 18,121.2 IDR | 18,121.2 IDR | 16,923.2 IDR | 14,036.43 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.15% | -4.38% | +7.72% | +9.23% |
Thông tin Namecoin
Số liệu thị trường NMC sang IDR
NMC/IDR:
Rp18,252.68
Khối lượng NMC 24 giờ:
Rp70,526,056.47
Vốn hóa thị trường NMC:
Rp268,978,771,556.91
Nguồn cung lưu hành NMC:
14.74M NMC
Tỷ giá NMC sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Namecoin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Namecoin là Rp18,252.68 mỗi NMC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp268,978,771,556.91 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,736,400 NMC. Khối lượng giao dịch của Namecoin đã thay đổi -14.86% (Rp-12,304,475.53 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMC là Rp82,830,532.
Thông tin thêm về Namecoin trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Namecoin phổ biến nhất là NMC sang IDR, trong đó mã của Namecoin là NMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104539.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92120.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77662.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143637.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598490.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8945327.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMC sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Namecoin phổ biến

NMC đến TWD
1 NMC thành NT$33.36 TWD

NMC đến CNY
1 NMC thành ¥8.03 CNY

NMC đến USD
1 NMC thành $1.12 USD
NMC đến IDR
1 NMC thành Rp18,252.68 IDR

NMC đến EUR
1 NMC thành €0.9826 EUR

NMC đến CAD
1 NMC thành C$1.53 CAD

NMC đến KRW
1 NMC thành ₩1,542.17 KRW

NMC đến JPY
1 NMC thành ¥160.62 JPY

NMC đến GBP
1 NMC thành £0.8284 GBP

NMC đến BRL
1 NMC thành R$6.38 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

WCT đến IDR
1 WCT thành Rp10,652.56 IDR

PSG đến IDR
1 PSG thành Rp33,145.02 IDR

TAO đến IDR
1 TAO thành Rp7,097,468.32 IDR

WIF đến IDR
1 WIF thành Rp13,936.5 IDR

BCH đến IDR
1 BCH thành Rp6,777,689.89 IDR

INTER đến IDR
1 INTER thành Rp12,092.04 IDR

MERL đến IDR
1 MERL thành Rp1,918.72 IDR

SOLV đến IDR
1 SOLV thành Rp697.88 IDR

VINU đến IDR
1 VINU thành Rp0.0003245 IDR

XTER đến IDR
1 XTER thành Rp3,625.22 IDR
Bảng chuyển đổi từ NMC sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Namecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -4.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.15%, đạt mức cao nhất là 18,566.11 IDR và mức thấp nhất là 18,121.2 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NMC là Rp16,944.22 IDR , thay đổi +7.72% so với giá hiện tại. Namecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +166.31% so với năm trước.
+Rp
11,406.95IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMC | Rp9,126.34 | Rp9,232.6 | -1.15% |
1 NMC | Rp18,252.68 | Rp18,465.2 | -1.15% |
5 NMC | Rp91,263.39 | Rp92,326.02 | -1.15% |
10 NMC | Rp182,526.78 | Rp184,652.05 | -1.15% |
50 NMC | Rp912,633.92 | Rp923,260.24 | -1.15% |
100 NMC | Rp1,825,267.84 | Rp1,846,520.47 | -1.15% |
500 NMC | Rp9,126,339.22 | Rp9,232,602.37 | -1.15% |
1000 NMC | Rp18,252,678.44 | Rp18,465,204.73 | -1.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMC/IDR
1 Namecoin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Namecoin (NMC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,252.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}5479 NMC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0002739 NMC, trong khi 5 NMC sẽ có giá khoảng 91,263.39IDR.
Giá cao nhất của NMC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMC tính theo IDR là Rp266,755.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Namecoin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã giảm 4.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã tăng 7.72% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMC thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Namecoin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Namecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
