Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMC thành BDT

NMC/BDT: 1 NMC = 153.86 BDT. Giá chuyển đổi 1 Namecoin (NMC) thành Taka Bangladesh (BDT) là 153.86 BDT hôm nay.
NMC
NMC
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMC/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Namecoin (NMC) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMC hiện có giá trị là 153.86 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMC hiện có giá 153.86 BDT, nghĩa là mua 5 NMC sẽ mất 769.31 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.006499 NMC và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.03250 NMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMC sang BDT

Chuyển đổi BDT sang NMC

Namecoin
Taka Bangladesh
1 NMC
153.86  BDT
Đổi 1 NMC sang 153.86 BDT
2 NMC
307.72  BDT
Đổi 2 NMC sang 307.72 BDT
5 NMC
769.31  BDT
Đổi 5 NMC sang 769.31 BDT
10 NMC
1,538.61  BDT
Đổi 10 NMC sang 1,538.61 BDT
20 NMC
3,077.22  BDT
Đổi 20 NMC sang 3,077.22 BDT
50 NMC
7,693.06  BDT
Đổi 50 NMC sang 7,693.06 BDT
100 NMC
15,386.11  BDT
Đổi 100 NMC sang 15,386.11 BDT
200 NMC
30,772.22  BDT
Đổi 200 NMC sang 30,772.22 BDT
500 NMC
76,930.56  BDT
Đổi 500 NMC sang 76,930.56 BDT
1000 NMC
153,861.11  BDT
Đổi 1000 NMC sang 153,861.11 BDT
5000 NMC
769,305.56  BDT
Đổi 5000 NMC sang 769,305.56 BDT
10000 NMC
1,538,611.11  BDT
Đổi 10000 NMC sang 1,538,611.11 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMC thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Namecoin tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMC sang BDT, lên đến 10000 NMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Namecoin
1 BDT
0.006499 NMC
Đổi 1 BDT sang 0.006499 NMC
10 BDT
0.06499 NMC
Đổi 10 BDT sang 0.06499 NMC
50 BDT
0.3250 NMC
Đổi 50 BDT sang 0.3250 NMC
100 BDT
0.6499 NMC
Đổi 100 BDT sang 0.6499 NMC
200 BDT
1.3 NMC
Đổi 200 BDT sang 1.3 NMC
500 BDT
3.25 NMC
Đổi 500 BDT sang 3.25 NMC
1000 BDT
6.5 NMC
Đổi 1000 BDT sang 6.5 NMC
2000 BDT
13 NMC
Đổi 2000 BDT sang 13 NMC
5000 BDT
32.5 NMC
Đổi 5000 BDT sang 32.5 NMC
10000 BDT
64.99 NMC
Đổi 10000 BDT sang 64.99 NMC
50000 BDT
324.97 NMC
Đổi 50000 BDT sang 324.97 NMC
100000 BDT
649.94 NMC
Đổi 100000 BDT sang 649.94 NMC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành NMC toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Namecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang NMC, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMC/BDT

NMC/BDT: 1 NMC = 153.86 BDT; 2025/07/19 05:48:57
Trong 1D vừa qua, Namecoin đã thay đổi -0.91% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Namecoin(NMC) đã thay đổi -0.91% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành NMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMC sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Namecoin/BDT

Giá Namecoin cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 145.26 BDT trong khi giá Namecoin thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 132.98 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Namecoin theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMC theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
140.84 BDT
145.26 BDT
146.74 BDT
146.74 BDT
Thấp
135.76 BDT
132.98 BDT
99.06 BDT
99.06 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.91%
+1.91%
-3.14%
+16.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMC (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMC bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Namecoin

Số liệu thị trường NMC sang BDT

NMC/BDT:
৳153.86
Khối lượng NMC 24 giờ:
৳796,521.26
Vốn hóa thị trường NMC:
৳2,267,358,869.31
Nguồn cung lưu hành NMC:
14.74M NMC

Tỷ giá NMC sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Namecoin thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Namecoin là ৳153.86 mỗi NMC, với tổng vốn hoá thị trường của ৳2,267,358,869.31 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,736,400 NMC. Khối lượng giao dịch của Namecoin đã thay đổi +21.47% (৳140,794.93 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMC là ৳655,726.32.

Thông tin thêm về Namecoin trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Namecoin phổ biến nhất là NMC sang BDT, trong đó mã của Namecoin là NMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMC sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMC sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Namecoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NMC đến TWD
1 NMC thành NT$37.27 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMC đến CNY
1 NMC thành ¥9.1 CNY
popular info Taka Bangladesh
NMC đến BDT
1 NMC thành ৳153.86 BDT
popular info Đô la Mỹ
NMC đến USD
1 NMC thành $1.27 USD
popular info Euro
NMC đến EUR
1 NMC thành €1.09 EUR
popular info Đô la Canada
NMC đến CAD
1 NMC thành C$1.74 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NMC đến KRW
1 NMC thành ₩1,763.17 KRW
popular info Yên Nhật
NMC đến JPY
1 NMC thành ¥188.6 JPY
popular info Bảng Anh
NMC đến GBP
1 NMC thành £0.9448 GBP
popular info Real Brazil
NMC đến BRL
1 NMC thành R$7.07 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳14,364,038.22 BDT
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến BDT
1 FOX thành ৳4.27 BDT
other assets Sperax
SPA đến BDT
1 SPA thành ৳1.69 BDT
other assets TerraClassicUSD
USTC đến BDT
1 USTC thành ৳1.97 BDT
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến BDT
1 LOKA thành ৳14.15 BDT
other assets Dogecoin
DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳30.92 BDT
other assets Suku
SUKU đến BDT
1 SUKU thành ৳4.87 BDT
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến BDT
1 BANK thành ৳8.32 BDT
other assets BNB
BNB đến BDT
1 BNB thành ৳89,392.23 BDT
other assets Acet
ACT đến BDT
1 ACT thành ৳8.22 BDT

Bảng chuyển đổi từ NMC sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của Namecoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMC thành Taka Bangladesh đã thay đổi +1.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.91%, đạt mức cao nhất là 140.84 BDT và mức thấp nhất là 135.76 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 NMC là ৳158.38 BDT , thay đổi -3.14% so với giá hiện tại. Namecoin đã thay đổi
+
89.32BDT
, tương đương mức thay đổi +178.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NMC
৳76.93৳77.57
-0.91%
1 NMC
৳153.86৳155.14
-0.91%
5 NMC
৳769.31৳775.68
-0.91%
10 NMC
৳1,538.61৳1,551.35
-0.91%
50 NMC
৳7,693.06৳7,756.77
-0.91%
100 NMC
৳15,386.11৳15,513.54
-0.91%
500 NMC
৳76,930.56৳77,567.68
-0.91%
1000 NMC
৳153,861.11৳155,135.36
-0.91%

Câu Hỏi Thường Gặp NMC/BDT

1 Namecoin bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Namecoin (NMC) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳153.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMC với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006499 NMC đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMC sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMC sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMC bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 0.03250 NMC, trong khi 5 NMC sẽ có giá khoảng 769.31BDT.
Giá cao nhất của NMC/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMC tính theo BDT là ৳1,978.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMC/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Namecoin tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã tăng 1.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã giảm 3.14% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMC thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Namecoin và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMC/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMC/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMC/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMC/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Namecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Namecoin: NMC sang Đô la Mỹ (USD), NMC sang Euro (EUR), NMC sang Bảng Anh (GBP), NMC sang Đô la Canada (CAD), NMC sang Rupee Ấn Độ (INR), NMC sang Rupee Pakistan (PKR), NMC sang Real Brazil (BRL), NMC sang ...
Giá của Namecoin ở Mỹ là $1.27 USD. Ngoài ra, giá của Namecoin là €1.09 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9448 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.74 CAD ở Canada, ₹109.18 INR ở Ấn Độ, ₨361.11 PKR ở Pakistan, R$7.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp Namecoin phổ biến nhất là NMC sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Namecoin (NMC) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳153.86.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.