Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMC thành GTQ

NMC/GTQ: 1 NMC = 9.73 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Namecoin (NMC) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 9.73 GTQ hôm nay.
NMC
NMC
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMC/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Namecoin (NMC) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMC hiện có giá trị là 9.73 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMC hiện có giá 9.73 GTQ, nghĩa là mua 5 NMC sẽ mất 48.63 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.1028 NMC và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.5140 NMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMC sang GTQ

Chuyển đổi GTQ sang NMC

Namecoin
Quetzal Guatemala
1 NMC
9.73  GTQ
Đổi 1 NMC sang 9.73 GTQ
2 NMC
19.45  GTQ
Đổi 2 NMC sang 19.45 GTQ
5 NMC
48.63  GTQ
Đổi 5 NMC sang 48.63 GTQ
10 NMC
97.27  GTQ
Đổi 10 NMC sang 97.27 GTQ
20 NMC
194.54  GTQ
Đổi 20 NMC sang 194.54 GTQ
50 NMC
486.35  GTQ
Đổi 50 NMC sang 486.35 GTQ
100 NMC
972.7  GTQ
Đổi 100 NMC sang 972.7 GTQ
200 NMC
1,945.4  GTQ
Đổi 200 NMC sang 1,945.4 GTQ
500 NMC
4,863.49  GTQ
Đổi 500 NMC sang 4,863.49 GTQ
1000 NMC
9,726.98  GTQ
Đổi 1000 NMC sang 9,726.98 GTQ
5000 NMC
48,634.89  GTQ
Đổi 5000 NMC sang 48,634.89 GTQ
10000 NMC
97,269.77  GTQ
Đổi 10000 NMC sang 97,269.77 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMC thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Namecoin tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMC sang GTQ, lên đến 10000 NMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Namecoin
1 GTQ
0.1028 NMC
Đổi 1 GTQ sang 0.1028 NMC
10 GTQ
1.03 NMC
Đổi 10 GTQ sang 1.03 NMC
50 GTQ
5.14 NMC
Đổi 50 GTQ sang 5.14 NMC
100 GTQ
10.28 NMC
Đổi 100 GTQ sang 10.28 NMC
200 GTQ
20.56 NMC
Đổi 200 GTQ sang 20.56 NMC
500 GTQ
51.4 NMC
Đổi 500 GTQ sang 51.4 NMC
1000 GTQ
102.81 NMC
Đổi 1000 GTQ sang 102.81 NMC
2000 GTQ
205.61 NMC
Đổi 2000 GTQ sang 205.61 NMC
5000 GTQ
514.03 NMC
Đổi 5000 GTQ sang 514.03 NMC
10000 GTQ
1,028.07 NMC
Đổi 10000 GTQ sang 1,028.07 NMC
50000 GTQ
5,140.34 NMC
Đổi 50000 GTQ sang 5,140.34 NMC
100000 GTQ
10,280.69 NMC
Đổi 100000 GTQ sang 10,280.69 NMC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành NMC toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Namecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang NMC, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMC/GTQ

NMC/GTQ: 1 NMC = 9.73 GTQ; 2025/07/19 05:49:00
Trong 1D vừa qua, Namecoin đã thay đổi -0.91% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Namecoin(NMC) đã thay đổi -0.91% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành NMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMC sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Namecoin/GTQ

Giá Namecoin cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 9.18 GTQ trong khi giá Namecoin thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 8.41 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Namecoin theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMC theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8.9 GTQ
9.18 GTQ
9.28 GTQ
9.28 GTQ
Thấp
8.58 GTQ
8.41 GTQ
6.26 GTQ
6.26 GTQ
Bình thường
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.91%
+1.91%
-3.14%
+16.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMC (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMC bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Namecoin

Số liệu thị trường NMC sang GTQ

NMC/GTQ:
Q9.73
Khối lượng NMC 24 giờ:
Q50,355.44
Vốn hóa thị trường NMC:
Q143,340,625.28
Nguồn cung lưu hành NMC:
14.74M NMC

Tỷ giá NMC sang GTQ hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Namecoin thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Namecoin là Q9.73 mỗi NMC, với tổng vốn hoá thị trường của Q143,340,625.28 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,736,400 NMC. Khối lượng giao dịch của Namecoin đã thay đổi +21.47% (Q8,900.94 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMC là Q41,454.5.

Thông tin thêm về Namecoin trên Bitget

Thông tin Quetzal Guatemala

Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Namecoin phổ biến nhất là NMC sang GTQ, trong đó mã của Namecoin là NMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMC sang GTQ

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMC sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Namecoin phổ biến

popular info Quetzal Guatemala
NMC đến GTQ
1 NMC thành Q9.73 GTQ
popular info Đô la Đài Loan mới
NMC đến TWD
1 NMC thành NT$37.27 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMC đến CNY
1 NMC thành ¥9.1 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMC đến USD
1 NMC thành $1.27 USD
popular info Euro
NMC đến EUR
1 NMC thành €1.09 EUR
popular info Đô la Canada
NMC đến CAD
1 NMC thành C$1.74 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NMC đến KRW
1 NMC thành ₩1,763.17 KRW
popular info Yên Nhật
NMC đến JPY
1 NMC thành ¥188.6 JPY
popular info Bảng Anh
NMC đến GBP
1 NMC thành £0.9448 GBP
popular info Real Brazil
NMC đến BRL
1 NMC thành R$7.07 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

other assets Bitcoin
BTC đến GTQ
1 BTC thành Q908,083.08 GTQ
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến GTQ
1 FOX thành Q0.2696 GTQ
other assets Sperax
SPA đến GTQ
1 SPA thành Q0.1071 GTQ
other assets TerraClassicUSD
USTC đến GTQ
1 USTC thành Q0.1244 GTQ
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến GTQ
1 LOKA thành Q0.8946 GTQ
other assets Dogecoin
DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.95 GTQ
other assets Suku
SUKU đến GTQ
1 SUKU thành Q0.3077 GTQ
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến GTQ
1 BANK thành Q0.5258 GTQ
other assets BNB
BNB đến GTQ
1 BNB thành Q5,651.31 GTQ
other assets Acet
ACT đến GTQ
1 ACT thành Q0.5196 GTQ

Bảng chuyển đổi từ NMC sang GTQ

Tỷ giá hoán đổi của Namecoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMC thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +1.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.91%, đạt mức cao nhất là 8.9 GTQ và mức thấp nhất là 8.58 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 NMC là Q10.01 GTQ , thay đổi -3.14% so với giá hiện tại. Namecoin đã thay đổi
+Q
5.65GTQ
, tương đương mức thay đổi +178.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NMC
Q4.86Q4.9
-0.91%
1 NMC
Q9.73Q9.81
-0.91%
5 NMC
Q48.63Q49.04
-0.91%
10 NMC
Q97.27Q98.08
-0.91%
50 NMC
Q486.35Q490.38
-0.91%
100 NMC
Q972.7Q980.75
-0.91%
500 NMC
Q4,863.49Q4,903.77
-0.91%
1000 NMC
Q9,726.98Q9,807.53
-0.91%

Câu Hỏi Thường Gặp NMC/GTQ

1 Namecoin bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Namecoin (NMC) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q9.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMC với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1028 NMC đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMC sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMC sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMC bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 0.5140 NMC, trong khi 5 NMC sẽ có giá khoảng 48.63GTQ.
Giá cao nhất của NMC/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMC tính theo GTQ là Q125.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMC/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Namecoin tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã tăng 1.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã giảm 3.14% so với Quetzal Guatemala (GTQ).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMC thành GTQ?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Namecoin và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMC/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMC/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMC/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMC/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Namecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Namecoin: NMC sang Đô la Mỹ (USD), NMC sang Euro (EUR), NMC sang Bảng Anh (GBP), NMC sang Đô la Canada (CAD), NMC sang Rupee Ấn Độ (INR), NMC sang Rupee Pakistan (PKR), NMC sang Real Brazil (BRL), NMC sang ...
Giá của Namecoin ở Mỹ là $1.27 USD. Ngoài ra, giá của Namecoin là €1.09 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9448 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.74 CAD ở Canada, ₹109.18 INR ở Ấn Độ, ₨361.11 PKR ở Pakistan, R$7.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp Namecoin phổ biến nhất là NMC sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Namecoin (NMC) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q9.73.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.