Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119162.40 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119162.40 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119162.40 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMAX thành ARS
OMAX/ARS: 1 OMAX = 0.2742 ARS. Giá chuyển đổi 1 Omax Coin (OMAX) thành Peso Argentina (ARS) là 0.2742 ARS hôm nay.

OMAX
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMAX/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omax Coin (OMAX) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMAX hiện có giá trị là 0.2742 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMAX hiện có giá 0.2742 ARS, nghĩa là mua 5 OMAX sẽ mất 1.37 ARS. Tương tự, ARS$1 ARS có thể được chuyển đổi thành 3.65 OMAX và ARS$50 ARS có thể được chuyển đổi thành 18.23 OMAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMAX sang ARS
Chuyển đổi ARS sang OMAX
Omax Coin
Peso Argentina
1 OMAX
0.2742 ARS
Đổi 1 OMAX sang 0.2742 ARS
2 OMAX
0.5484 ARS
Đổi 2 OMAX sang 0.5484 ARS
5 OMAX
1.37 ARS
Đổi 5 OMAX sang 1.37 ARS
10 OMAX
2.74 ARS
Đổi 10 OMAX sang 2.74 ARS
20 OMAX
5.48 ARS
Đổi 20 OMAX sang 5.48 ARS
50 OMAX
13.71 ARS
Đổi 50 OMAX sang 13.71 ARS
100 OMAX
27.42 ARS
Đổi 100 OMAX sang 27.42 ARS
200 OMAX
54.84 ARS
Đổi 200 OMAX sang 54.84 ARS
500 OMAX
137.1 ARS
Đổi 500 OMAX sang 137.1 ARS
1000 OMAX
274.2 ARS
Đổi 1000 OMAX sang 274.2 ARS
5000 OMAX
1,371 ARS
Đổi 5000 OMAX sang 1,371 ARS
10000 OMAX
2,742 ARS
Đổi 10000 OMAX sang 2,742 ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMAX thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Omax Coin tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMAX sang ARS, lên đến 10000 OMAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Omax Coin
1 ARS
3.65 OMAX
Đổi 1 ARS sang 3.65 OMAX
10 ARS
36.47 OMAX
Đổi 10 ARS sang 36.47 OMAX
50 ARS
182.35 OMAX
Đổi 50 ARS sang 182.35 OMAX
100 ARS
364.7 OMAX
Đổi 100 ARS sang 364.7 OMAX
200 ARS
729.4 OMAX
Đổi 200 ARS sang 729.4 OMAX
500 ARS
1,823.49 OMAX
Đổi 500 ARS sang 1,823.49 OMAX
1000 ARS
3,646.98 OMAX
Đổi 1000 ARS sang 3,646.98 OMAX
2000 ARS
7,293.95 OMAX
Đổi 2000 ARS sang 7,293.95 OMAX
5000 ARS
18,234.88 OMAX
Đổi 5000 ARS sang 18,234.88 OMAX
10000 ARS
36,469.76 OMAX
Đổi 10000 ARS sang 36,469.76 OMAX
50000 ARS
182,348.78 OMAX
Đổi 50000 ARS sang 182,348.78 OMAX
100000 ARS
364,697.57 OMAX
Đổi 100000 ARS sang 364,697.57 OMAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành OMAX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Omax Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang OMAX, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMAX/ARS
OMAX/ARS: 1 OMAX = 0.2742 ARS; 2025/07/18 14:12:44
Trong 1D vừa qua, Omax Coin đã thay đổi +0.71% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omax Coin(OMAX) đã thay đổi +0.71% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành OMAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMAX sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Omax Coin/ARS
Giá Omax Coin cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 0.2789 ARS trong khi giá Omax Coin thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 0.2543 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omax Coin theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMAX theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2777 ARS | 0.2789 ARS | 0.3489 ARS | 0.6130 ARS |
Thấp | 0.2643 ARS | 0.2543 ARS | 0.2373 ARS | 0.2373 ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.71% | -0.05% | -14.21% | -29.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMAX (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMAX bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Omax Coin
Số liệu thị trường OMAX sang ARS
OMAX/ARS:
ARS$0.2742
Khối lượng OMAX 24 giờ:
ARS$400,205,275.2
Vốn hóa thị trường OMAX:
ARS$2,376,763,042.92
Nguồn cung lưu hành OMAX:
8.67B OMAX
Tỷ giá OMAX sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Omax Coin thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Omax Coin là ARS$0.2742 mỗi OMAX, với tổng vốn hoá thị trường của ARS$2,376,763,042.92 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,667,997,000 OMAX. Khối lượng giao dịch của Omax Coin đã thay đổi -1.01% (ARS$-4,085,765.25 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMAX là ARS$404,291,040.46.
Thông tin thêm về Omax Coin trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là ARS$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang ARS, trong đó mã của Omax Coin là OMAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103452.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89510.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165174.38 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668698.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10375233.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMAX sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMAX sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Omax Coin phổ biến

OMAX đến TWD
1 OMAX thành NT$0.006315 TWD
OMAX đến ARS
1 OMAX thành ARS$0.2742 ARS

OMAX đến CNY
1 OMAX thành ¥0.001546 CNY

OMAX đến USD
1 OMAX thành $0.0002153 USD

OMAX đến EUR
1 OMAX thành €0.0001848 EUR

OMAX đến CAD
1 OMAX thành C$0.0002951 CAD

OMAX đến KRW
1 OMAX thành ₩0.2990 KRW

OMAX đến JPY
1 OMAX thành ¥0.03195 JPY

OMAX đến GBP
1 OMAX thành £0.0001599 GBP

OMAX đến BRL
1 OMAX thành R$0.001195 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

EPIC đến ARS
1 EPIC thành ARS$1,765.71 ARS

DOGE đến ARS
1 DOGE thành ARS$317.24 ARS

C đến ARS
1 C thành ARS$641.25 ARS

LINK đến ARS
1 LINK thành ARS$23,658.17 ARS

ADA đến ARS
1 ADA thành ARS$1,092.81 ARS

XRP đến ARS
1 XRP thành ARS$4,469.13 ARS

UNI đến ARS
1 UNI thành ARS$13,675.65 ARS

HBAR đến ARS
1 HBAR thành ARS$349.77 ARS

SHIB đến ARS
1 SHIB thành ARS$0.01957 ARS

SUI đến ARS
1 SUI thành ARS$5,088.18 ARS
Bảng chuyển đổi từ OMAX sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của Omax Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMAX thành Peso Argentina đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 0.2777 ARS và mức thấp nhất là 0.2643 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 OMAX là ARS$0.3196 ARS , thay đổi -14.21% so với giá hiện tại. Omax Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.91% so với năm trước.
-ARS$
0.5072ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMAX | ARS$0.1371 | ARS$0.1361 | +0.71% |
1 OMAX | ARS$0.2742 | ARS$0.2723 | +0.71% |
5 OMAX | ARS$1.37 | ARS$1.36 | +0.71% |
10 OMAX | ARS$2.74 | ARS$2.72 | +0.71% |
50 OMAX | ARS$13.71 | ARS$13.61 | +0.71% |
100 OMAX | ARS$27.42 | ARS$27.23 | +0.71% |
500 OMAX | ARS$137.1 | ARS$136.13 | +0.71% |
1000 OMAX | ARS$274.2 | ARS$272.26 | +0.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMAX/ARS
1 Omax Coin bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Omax Coin (OMAX) trong Peso Argentina (ARS) là ARS$0.2742.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMAX với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.65 OMAX đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMAX sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMAX sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMAX bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 18.23 OMAX, trong khi 5 OMAX sẽ có giá khoảng 1.37ARS.
Giá cao nhất của OMAX/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMAX tính theo ARS là ARS$76.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMAX/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omax Coin tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omax Coin (OMAX) đã giảm 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omax Coin (OMAX) đã giảm 14.21% so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMAX thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omax Coin và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMAX/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMAX/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMAX/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMAX/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omax Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omax Coin: OMAX sang Đô la Mỹ (USD), OMAX sang Euro (EUR), OMAX sang Bảng Anh (GBP), OMAX sang Đô la Canada (CAD), OMAX sang Rupee Ấn Độ (INR), OMAX sang Rupee Pakistan (PKR), OMAX sang Real Brazil (BRL), OMAX sang ...
Giá của Omax Coin ở Mỹ là $0.0002153 USD. Ngoài ra, giá của Omax Coin là €0.0001848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002951 CAD ở Canada, ₹0.01853 INR ở Ấn Độ, ₨0.06129 PKR ở Pakistan, R$0.001195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Omax Coin (OMAX) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.2742.
Giá của Omax Coin ở Mỹ là $0.0002153 USD. Ngoài ra, giá của Omax Coin là €0.0001848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002951 CAD ở Canada, ₹0.01853 INR ở Ấn Độ, ₨0.06129 PKR ở Pakistan, R$0.001195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Omax Coin (OMAX) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.2742.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
