Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMAX thành ISK

OMAX/ISK: 1 OMAX = 0.03571 ISK. Giá chuyển đổi 1 Omax Coin (OMAX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03571 ISK hôm nay.
OMAX
OMAX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMAX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omax Coin (OMAX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMAX hiện có giá trị là 0.04 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMAX hiện có giá 0.04 ISK, nghĩa là mua 5 OMAX sẽ mất 0.18 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 28 OMAX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 140 OMAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMAX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang OMAX

Omax Coin
Króna Iceland
1 OMAX
0.03571  ISK
2 OMAX
0.07143  ISK
10 OMAX
0.3571  ISK
20 OMAX
0.7143  ISK
500 OMAX
17.86  ISK
1000 OMAX
35.71  ISK
5000 OMAX
178.57  ISK
10000 OMAX
357.13  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMAX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Omax Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMAX sang ISK, lên đến 10000 OMAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Omax Coin
100 ISK
2,800.07 OMAX
200 ISK
5,600.13 OMAX
500 ISK
14,000.34 OMAX
1000 ISK
28,000.67 OMAX
2000 ISK
56,001.35 OMAX
5000 ISK
140,003.37 OMAX
10000 ISK
280,006.75 OMAX
50000 ISK
1,400,033.74 OMAX
100000 ISK
2,800,067.47 OMAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OMAX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Omax Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OMAX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMAX/ISK

OMAX/ISK: 1 OMAX = 0.03571 ISK; 2025/06/01 08:08:37
Trong 1D vừa qua, Omax Coin đã thay đổi +0.13% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omax Coin(OMAX) đã thay đổi +0.13% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OMAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMAX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Omax Coin/ISK

Giá Omax Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04012 ISK trong khi giá Omax Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03365 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omax Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMAX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03605 ISK
0.04012 ISK
0.06124 ISK
0.06124 ISK
Thấp
0.03547 ISK
0.03365 ISK
0.03065 ISK
0.03065 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.13%
-4.58%
-2.90%
-29.12%

Thông tin Omax Coin

Số liệu thị trường OMAX sang ISK

OMAX/ISK:
kr0.03571
Khối lượng OMAX 24 giờ:
kr13,000,401.75
Vốn hóa thị trường OMAX:
kr309,563,856.18
Nguồn cung lưu hành OMAX:
8.67B OMAX

Tỷ giá OMAX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Omax Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Omax Coin là kr0.03571 mỗi OMAX, với tổng vốn hoá thị trường của kr309,563,856.18 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,667,997,000 OMAX. Khối lượng giao dịch của Omax Coin đã thay đổi -31.23% (kr-5,904,488.87 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMAX là kr18,904,890.62.

Thông tin thêm về Omax Coin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang ISK, trong đó mã của Omax Coin là OMAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMAX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMAX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMAX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMAX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Omax Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMAX đến TWD
1 OMAX thành NT$0.008396 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMAX đến CNY
1 OMAX thành ¥0.002021 CNY
popular info Króna Iceland
OMAX đến ISK
1 OMAX thành kr0.03571 ISK
popular info Đô la Mỹ
OMAX đến USD
1 OMAX thành $0.0002807 USD
popular info Euro
OMAX đến EUR
1 OMAX thành €0.0002473 EUR
popular info Đô la Canada
OMAX đến CAD
1 OMAX thành C$0.0003856 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMAX đến KRW
1 OMAX thành ₩0.3881 KRW
popular info Yên Nhật
OMAX đến JPY
1 OMAX thành ¥0.04043 JPY
popular info Bảng Anh
OMAX đến GBP
1 OMAX thành £0.0002085 GBP
popular info Real Brazil
OMAX đến BRL
1 OMAX thành R$0.001607 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến ISK
1 PSG thành kr255.16 ISK
other assets Bittensor
TAO đến ISK
1 TAO thành kr54,082.34 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr77 ISK
other assets Tutorial
TUT đến ISK
1 TUT thành kr3.49 ISK
other assets Xterio
XTER đến ISK
1 XTER thành kr29.78 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr15.31 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,076.58 ISK
other assets Chains of War
MIRA đến ISK
1 MIRA thành kr0.{5}1459 ISK
other assets Inter Milan Fan Token
INTER đến ISK
1 INTER thành kr89.06 ISK
other assets Bitcoin Bridged ZED20
BTC.z đến ISK
1 BTC.z thành kr13,171,427.36 ISK

Bảng chuyển đổi từ OMAX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Omax Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMAX thành Króna Iceland đã thay đổi -4.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.03605 ISK và mức thấp nhất là 0.03547 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OMAX là kr0.03678 ISK , thay đổi -2.90% so với giá hiện tại. Omax Coin đã thay đổi
-kr
0.03786ISK
, tương đương mức thay đổi -51.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:08 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMAX
kr0.01786kr0.01783
+0.13%
1 OMAX
kr0.03571kr0.03567
+0.13%
5 OMAX
kr0.1786kr0.1783
+0.13%
10 OMAX
kr0.3571kr0.3567
+0.13%
50 OMAX
kr1.79kr1.78
+0.13%
100 OMAX
kr3.57kr3.57
+0.13%
500 OMAX
kr17.86kr17.83
+0.13%
1000 OMAX
kr35.71kr35.67
+0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp OMAX/ISK

1 Omax Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Omax Coin (OMAX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03571.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMAX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28 OMAX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMAX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMAX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMAX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 140 OMAX, trong khi 5 OMAX sẽ có giá khoảng 0.1786ISK.
Giá cao nhất của OMAX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMAX tính theo ISK là kr7.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMAX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omax Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omax Coin (OMAX) đã giảm 4.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omax Coin (OMAX) đã giảm 2.90% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMAX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omax Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMAX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMAX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMAX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMAX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omax Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.