Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119189.18 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119189.18 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119189.18 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMAX thành INR
OMAX/INR: 1 OMAX = 0.01853 INR. Giá chuyển đổi 1 Omax Coin (OMAX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01853 INR hôm nay.

OMAX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMAX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omax Coin (OMAX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMAX hiện có giá trị là 0.01853 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMAX hiện có giá 0.01853 INR, nghĩa là mua 5 OMAX sẽ mất 0.09267 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 53.95 OMAX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 269.77 OMAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMAX sang INR
Chuyển đổi INR sang OMAX
Omax Coin
Rupee Ấn Độ
1 OMAX
0.01853 INR
Đổi 1 OMAX sang 0.01853 INR
2 OMAX
0.03707 INR
Đổi 2 OMAX sang 0.03707 INR
5 OMAX
0.09267 INR
Đổi 5 OMAX sang 0.09267 INR
10 OMAX
0.1853 INR
Đổi 10 OMAX sang 0.1853 INR
20 OMAX
0.3707 INR
Đổi 20 OMAX sang 0.3707 INR
50 OMAX
0.9267 INR
Đổi 50 OMAX sang 0.9267 INR
100 OMAX
1.85 INR
Đổi 100 OMAX sang 1.85 INR
200 OMAX
3.71 INR
Đổi 200 OMAX sang 3.71 INR
500 OMAX
9.27 INR
Đổi 500 OMAX sang 9.27 INR
1000 OMAX
18.53 INR
Đổi 1000 OMAX sang 18.53 INR
5000 OMAX
92.67 INR
Đổi 5000 OMAX sang 92.67 INR
10000 OMAX
185.34 INR
Đổi 10000 OMAX sang 185.34 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMAX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Omax Coin tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMAX sang INR, lên đến 10000 OMAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Omax Coin
1 INR
53.95 OMAX
Đổi 1 INR sang 53.95 OMAX
10 INR
539.54 OMAX
Đổi 10 INR sang 539.54 OMAX
50 INR
2,697.69 OMAX
Đổi 50 INR sang 2,697.69 OMAX
100 INR
5,395.37 OMAX
Đổi 100 INR sang 5,395.37 OMAX
200 INR
10,790.74 OMAX
Đổi 200 INR sang 10,790.74 OMAX
500 INR
26,976.86 OMAX
Đổi 500 INR sang 26,976.86 OMAX
1000 INR
53,953.72 OMAX
Đổi 1000 INR sang 53,953.72 OMAX
2000 INR
107,907.43 OMAX
Đổi 2000 INR sang 107,907.43 OMAX
5000 INR
269,768.58 OMAX
Đổi 5000 INR sang 269,768.58 OMAX
10000 INR
539,537.17 OMAX
Đổi 10000 INR sang 539,537.17 OMAX
50000 INR
2,697,685.84 OMAX
Đổi 50000 INR sang 2,697,685.84 OMAX
100000 INR
5,395,371.68 OMAX
Đổi 100000 INR sang 5,395,371.68 OMAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành OMAX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Omax Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang OMAX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMAX/INR
OMAX/INR: 1 OMAX = 0.01853 INR; 2025/07/18 14:12:53
Trong 1D vừa qua, Omax Coin đã thay đổi +0.71% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omax Coin(OMAX) đã thay đổi +0.71% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành OMAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMAX sang INR: Biến động và thay đổi giá của Omax Coin/INR
Giá Omax Coin cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01885 INR trong khi giá Omax Coin thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.01719 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omax Coin theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMAX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01877 INR | 0.01885 INR | 0.02358 INR | 0.04144 INR |
Thấp | 0.01787 INR | 0.01719 INR | 0.01604 INR | 0.01604 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.71% | -0.05% | -14.21% | -29.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMAX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMAX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Omax Coin
Số liệu thị trường OMAX sang INR
OMAX/INR:
₹0.01853
Khối lượng OMAX 24 giờ:
₹27,051,683.99
Vốn hóa thị trường OMAX:
₹160,656,160.06
Nguồn cung lưu hành OMAX:
8.67B OMAX
Tỷ giá OMAX sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Omax Coin thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Omax Coin là ₹0.01853 mỗi OMAX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹160,656,160.06 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,667,997,000 OMAX. Khối lượng giao dịch của Omax Coin đã thay đổi -1.01% (₹-276,175.35 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMAX là ₹27,327,859.33.
Thông tin thêm về Omax Coin trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang INR, trong đó mã của Omax Coin là OMAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103452.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89510.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165174.38 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668698.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10375233.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMAX sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMAX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Omax Coin phổ biến

OMAX đến TWD
1 OMAX thành NT$0.006315 TWD

OMAX đến CNY
1 OMAX thành ¥0.001546 CNY

OMAX đến USD
1 OMAX thành $0.0002153 USD

OMAX đến EUR
1 OMAX thành €0.0001848 EUR

OMAX đến CAD
1 OMAX thành C$0.0002951 CAD
OMAX đến INR
1 OMAX thành ₹0.01853 INR

OMAX đến KRW
1 OMAX thành ₩0.2990 KRW

OMAX đến JPY
1 OMAX thành ¥0.03195 JPY

OMAX đến GBP
1 OMAX thành £0.0001599 GBP

OMAX đến BRL
1 OMAX thành R$0.001195 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

EPIC đến INR
1 EPIC thành ₹119.35 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹21.57 INR

C đến INR
1 C thành ₹43.35 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,598.82 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹73.83 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹302.08 INR

UNI đến INR
1 UNI thành ₹921.29 INR

HBAR đến INR
1 HBAR thành ₹23.62 INR

SHIB đến INR
1 SHIB thành ₹0.001326 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹344.07 INR
Bảng chuyển đổi từ OMAX sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Omax Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMAX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 0.01877 INR và mức thấp nhất là 0.01787 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 OMAX là ₹0.02161 INR , thay đổi -14.21% so với giá hiện tại. Omax Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.91% so với năm trước.
-₹
0.03429INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMAX | ₹0.009267 | ₹0.009202 | +0.71% |
1 OMAX | ₹0.01853 | ₹0.01840 | +0.71% |
5 OMAX | ₹0.09267 | ₹0.09202 | +0.71% |
10 OMAX | ₹0.1853 | ₹0.1840 | +0.71% |
50 OMAX | ₹0.9267 | ₹0.9202 | +0.71% |
100 OMAX | ₹1.85 | ₹1.84 | +0.71% |
500 OMAX | ₹9.27 | ₹9.2 | +0.71% |
1000 OMAX | ₹18.53 | ₹18.4 | +0.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMAX/INR
1 Omax Coin bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Omax Coin (OMAX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01853.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMAX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.95 OMAX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMAX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMAX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMAX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 269.77 OMAX, trong khi 5 OMAX sẽ có giá khoảng 0.09267INR.
Giá cao nhất của OMAX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMAX tính theo INR là ₹5.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMAX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omax Coin tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omax Coin (OMAX) đã giảm 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omax Coin (OMAX) đã giảm 14.21% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMAX thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omax Coin và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMAX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMAX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMAX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMAX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omax Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omax Coin: OMAX sang Đô la Mỹ (USD), OMAX sang Euro (EUR), OMAX sang Bảng Anh (GBP), OMAX sang Đô la Canada (CAD), OMAX sang Rupee Ấn Độ (INR), OMAX sang Rupee Pakistan (PKR), OMAX sang Real Brazil (BRL), OMAX sang ...
Giá của Omax Coin ở Mỹ là $0.0002153 USD. Ngoài ra, giá của Omax Coin là €0.0001848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002951 CAD ở Canada, ₹0.01853 INR ở Ấn Độ, ₨0.06129 PKR ở Pakistan, R$0.001195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Omax Coin (OMAX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01853.
Giá của Omax Coin ở Mỹ là $0.0002153 USD. Ngoài ra, giá của Omax Coin là €0.0001848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002951 CAD ở Canada, ₹0.01853 INR ở Ấn Độ, ₨0.06129 PKR ở Pakistan, R$0.001195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Omax Coin (OMAX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01853.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
