Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMAX thành NAD

OMAX/NAD: 1 OMAX = 0.003842 NAD. Giá chuyển đổi 1 Omax Coin (OMAX) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.003842 NAD hôm nay.
OMAX
OMAX
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMAX/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omax Coin (OMAX) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMAX hiện có giá trị là 0.003842 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMAX hiện có giá 0.003842 NAD, nghĩa là mua 5 OMAX sẽ mất 0.01921 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 260.3 OMAX và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,301.48 OMAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMAX sang NAD

Chuyển đổi NAD sang OMAX

Omax Coin
Đô la Namibia
1 OMAX
0.003842  NAD
Đổi 1 OMAX sang 0.003842 NAD
2 OMAX
0.007684  NAD
Đổi 2 OMAX sang 0.007684 NAD
5 OMAX
0.01921  NAD
Đổi 5 OMAX sang 0.01921 NAD
10 OMAX
0.03842  NAD
Đổi 10 OMAX sang 0.03842 NAD
20 OMAX
0.07684  NAD
Đổi 20 OMAX sang 0.07684 NAD
50 OMAX
0.1921  NAD
Đổi 50 OMAX sang 0.1921 NAD
100 OMAX
0.3842  NAD
Đổi 100 OMAX sang 0.3842 NAD
200 OMAX
0.7684  NAD
Đổi 200 OMAX sang 0.7684 NAD
500 OMAX
1.92  NAD
Đổi 500 OMAX sang 1.92 NAD
1000 OMAX
3.84  NAD
Đổi 1000 OMAX sang 3.84 NAD
5000 OMAX
19.21  NAD
Đổi 5000 OMAX sang 19.21 NAD
10000 OMAX
38.42  NAD
Đổi 10000 OMAX sang 38.42 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMAX thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Omax Coin tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMAX sang NAD, lên đến 10000 OMAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Omax Coin
1 NAD
260.3 OMAX
Đổi 1 NAD sang 260.3 OMAX
10 NAD
2,602.95 OMAX
Đổi 10 NAD sang 2,602.95 OMAX
50 NAD
13,014.75 OMAX
Đổi 50 NAD sang 13,014.75 OMAX
100 NAD
26,029.51 OMAX
Đổi 100 NAD sang 26,029.51 OMAX
200 NAD
52,059.01 OMAX
Đổi 200 NAD sang 52,059.01 OMAX
500 NAD
130,147.53 OMAX
Đổi 500 NAD sang 130,147.53 OMAX
1000 NAD
260,295.05 OMAX
Đổi 1000 NAD sang 260,295.05 OMAX
2000 NAD
520,590.11 OMAX
Đổi 2000 NAD sang 520,590.11 OMAX
5000 NAD
1,301,475.27 OMAX
Đổi 5000 NAD sang 1,301,475.27 OMAX
10000 NAD
2,602,950.53 OMAX
Đổi 10000 NAD sang 2,602,950.53 OMAX
50000 NAD
13,014,752.65 OMAX
Đổi 50000 NAD sang 13,014,752.65 OMAX
100000 NAD
26,029,505.3 OMAX
Đổi 100000 NAD sang 26,029,505.3 OMAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành OMAX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Omax Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang OMAX, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMAX/NAD

OMAX/NAD: 1 OMAX = 0.003842 NAD; 2025/07/18 14:12:39
Trong 1D vừa qua, Omax Coin đã thay đổi +0.71% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omax Coin(OMAX) đã thay đổi +0.71% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành OMAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMAX sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Omax Coin/NAD

Giá Omax Coin cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.003907 NAD trong khi giá Omax Coin thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.003562 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omax Coin theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMAX theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003891 NAD
0.003907 NAD
0.004888 NAD
0.008589 NAD
Thấp
0.003704 NAD
0.003562 NAD
0.003325 NAD
0.003325 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.71%
-0.05%
-14.21%
-29.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMAX (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMAX bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Omax Coin

Số liệu thị trường OMAX sang NAD

OMAX/NAD:
N$0.003842
Khối lượng OMAX 24 giờ:
N$5,607,247.92
Vốn hóa thị trường OMAX:
N$33,300,659.6
Nguồn cung lưu hành OMAX:
8.67B OMAX

Tỷ giá OMAX sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Omax Coin thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Omax Coin là N$0.003842 mỗi OMAX, với tổng vốn hoá thị trường của N$33,300,659.6 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,667,997,000 OMAX. Khối lượng giao dịch của Omax Coin đã thay đổi -1.01% (N$-57,245.37 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMAX là N$5,664,493.29.

Thông tin thêm về Omax Coin trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang NAD, trong đó mã của Omax Coin là OMAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103452.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89510.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165174.38 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668698.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10375233.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMAX sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMAX sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Omax Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMAX đến TWD
1 OMAX thành NT$0.006315 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMAX đến CNY
1 OMAX thành ¥0.001546 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMAX đến USD
1 OMAX thành $0.0002153 USD
popular info Euro
OMAX đến EUR
1 OMAX thành €0.0001848 EUR
popular info Đô la Canada
OMAX đến CAD
1 OMAX thành C$0.0002951 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMAX đến KRW
1 OMAX thành ₩0.2990 KRW
popular info Yên Nhật
OMAX đến JPY
1 OMAX thành ¥0.03195 JPY
popular info Bảng Anh
OMAX đến GBP
1 OMAX thành £0.0001599 GBP
popular info Đô la Namibia
OMAX đến NAD
1 OMAX thành N$0.003842 NAD
popular info Real Brazil
OMAX đến BRL
1 OMAX thành R$0.001195 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Epic Chain
EPIC đến NAD
1 EPIC thành N$24.74 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.44 NAD
other assets Chainbase
C đến NAD
1 C thành N$8.98 NAD
other assets Chainlink
LINK đến NAD
1 LINK thành N$331.47 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$15.31 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$62.62 NAD
other assets Uniswap
UNI đến NAD
1 UNI thành N$191.61 NAD
other assets Hedera
HBAR đến NAD
1 HBAR thành N$4.9 NAD
other assets Shiba Inu
SHIB đến NAD
1 SHIB thành N$0.0002742 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$71.29 NAD

Bảng chuyển đổi từ OMAX sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Omax Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMAX thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 0.003891 NAD và mức thấp nhất là 0.003704 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 OMAX là N$0.004478 NAD , thay đổi -14.21% so với giá hiện tại. Omax Coin đã thay đổi
-N$
0.007107NAD
, tương đương mức thay đổi -64.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OMAX
N$0.001921N$0.001907
+0.71%
1 OMAX
N$0.003842N$0.003815
+0.71%
5 OMAX
N$0.01921N$0.01907
+0.71%
10 OMAX
N$0.03842N$0.03815
+0.71%
50 OMAX
N$0.1921N$0.1907
+0.71%
100 OMAX
N$0.3842N$0.3815
+0.71%
500 OMAX
N$1.92N$1.91
+0.71%
1000 OMAX
N$3.84N$3.81
+0.71%

Câu Hỏi Thường Gặp OMAX/NAD

1 Omax Coin bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Omax Coin (OMAX) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.003842.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMAX với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 260.3 OMAX đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMAX sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMAX sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMAX bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,301.48 OMAX, trong khi 5 OMAX sẽ có giá khoảng 0.01921NAD.
Giá cao nhất của OMAX/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMAX tính theo NAD là N$1.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMAX/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omax Coin tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omax Coin (OMAX) đã giảm 0.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omax Coin (OMAX) đã giảm 14.21% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMAX thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omax Coin và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMAX/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMAX/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMAX/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMAX/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omax Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omax Coin: OMAX sang Đô la Mỹ (USD), OMAX sang Euro (EUR), OMAX sang Bảng Anh (GBP), OMAX sang Đô la Canada (CAD), OMAX sang Rupee Ấn Độ (INR), OMAX sang Rupee Pakistan (PKR), OMAX sang Real Brazil (BRL), OMAX sang ...
Giá của Omax Coin ở Mỹ là $0.0002153 USD. Ngoài ra, giá của Omax Coin là €0.0001848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002951 CAD ở Canada, ₹0.01853 INR ở Ấn Độ, ₨0.06129 PKR ở Pakistan, R$0.001195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Omax Coin (OMAX) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.003842.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.