Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành HUF

WNZ/HUF: 1 WNZ = 0.6765 HUF. Giá chuyển đổi 1 Winnerz (WNZ) thành Forint Hungary (HUF) là 0.6765 HUF hôm nay.
WNZ
WNZ
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winnerz (WNZ) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 0.6765 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 0.6765 HUF, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 3.38 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.48 WNZ và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 7.39 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WNZ sang HUF

Chuyển đổi HUF sang WNZ

Winnerz
Forint Hungary
1 WNZ
0.6765  HUF
Đổi 1 WNZ sang 0.6765 HUF
2 WNZ
1.35  HUF
Đổi 2 WNZ sang 1.35 HUF
5 WNZ
3.38  HUF
Đổi 5 WNZ sang 3.38 HUF
10 WNZ
6.76  HUF
Đổi 10 WNZ sang 6.76 HUF
20 WNZ
13.53  HUF
Đổi 20 WNZ sang 13.53 HUF
50 WNZ
33.82  HUF
Đổi 50 WNZ sang 33.82 HUF
100 WNZ
67.65  HUF
Đổi 100 WNZ sang 67.65 HUF
200 WNZ
135.29  HUF
Đổi 200 WNZ sang 135.29 HUF
500 WNZ
338.24  HUF
Đổi 500 WNZ sang 338.24 HUF
1000 WNZ
676.47  HUF
Đổi 1000 WNZ sang 676.47 HUF
5000 WNZ
3,382.35  HUF
Đổi 5000 WNZ sang 3,382.35 HUF
10000 WNZ
6,764.7  HUF
Đổi 10000 WNZ sang 6,764.7 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Winnerz tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang HUF, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Winnerz
1 HUF
1.48 WNZ
Đổi 1 HUF sang 1.48 WNZ
10 HUF
14.78 WNZ
Đổi 10 HUF sang 14.78 WNZ
50 HUF
73.91 WNZ
Đổi 50 HUF sang 73.91 WNZ
100 HUF
147.83 WNZ
Đổi 100 HUF sang 147.83 WNZ
200 HUF
295.65 WNZ
Đổi 200 HUF sang 295.65 WNZ
500 HUF
739.13 WNZ
Đổi 500 HUF sang 739.13 WNZ
1000 HUF
1,478.26 WNZ
Đổi 1000 HUF sang 1,478.26 WNZ
2000 HUF
2,956.52 WNZ
Đổi 2000 HUF sang 2,956.52 WNZ
5000 HUF
7,391.31 WNZ
Đổi 5000 HUF sang 7,391.31 WNZ
10000 HUF
14,782.62 WNZ
Đổi 10000 HUF sang 14,782.62 WNZ
50000 HUF
73,913.09 WNZ
Đổi 50000 HUF sang 73,913.09 WNZ
100000 HUF
147,826.18 WNZ
Đổi 100000 HUF sang 147,826.18 WNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Winnerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang WNZ, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WNZ/HUF

WNZ/HUF: 1 WNZ = 0.6765 HUF; 2025/07/20 05:48:46
Trong 1D vừa qua, Winnerz đã thay đổi +9.08% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winnerz(WNZ) đã thay đổi +9.08% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Winnerz/HUF

Giá Winnerz cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.7219 HUF trong khi giá Winnerz thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.5791 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winnerz theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6966 HUF
0.7219 HUF
1.79 HUF
21.44 HUF
Thấp
0.5908 HUF
0.5791 HUF
0.5791 HUF
0.5791 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.08%
-6.26%
-39.30%
-95.70%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Winnerz

Số liệu thị trường WNZ sang HUF

WNZ/HUF:
Ft0.6765
Khối lượng WNZ 24 giờ:
Ft70,873,220.61
Vốn hóa thị trường WNZ:
Ft144,511,260.81
Nguồn cung lưu hành WNZ:
213.63M WNZ

Tỷ giá WNZ sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Winnerz thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Winnerz là Ft0.6765 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ft144,511,260.81 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 213,625,470 WNZ. Khối lượng giao dịch của Winnerz đã thay đổi +77.92% (Ft31,038,095.46 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là Ft39,835,125.15.

Thông tin thêm về Winnerz trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang HUF, trong đó mã của Winnerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WNZ sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WNZ sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Winnerz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.05797 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.01415 CNY
popular info Đô la Mỹ
WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.001971 USD
popular info Euro
WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.001695 EUR
popular info Đô la Canada
WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.002707 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩2.74 KRW
popular info Yên Nhật
WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥0.2933 JPY
popular info Bảng Anh
WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.001469 GBP
popular info Forint Hungary
WNZ đến HUF
1 WNZ thành Ft0.6765 HUF
popular info Real Brazil
WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.01100 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Tezos
XTZ đến HUF
1 XTZ thành Ft404.62 HUF
other assets Heima
HEI đến HUF
1 HEI thành Ft124.19 HUF
other assets XDC Network
XDC đến HUF
1 XDC thành Ft34.02 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft19.3 HUF
other assets Metaplex
MPLX đến HUF
1 MPLX thành Ft62.53 HUF
other assets Mask Network
MASK đến HUF
1 MASK thành Ft525.46 HUF
other assets THENA
THE đến HUF
1 THE thành Ft141.4 HUF
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến HUF
1 HAEDAL thành Ft59.24 HUF
other assets Audius
AUDIO đến HUF
1 AUDIO thành Ft25.12 HUF
other assets Phoenix
PHB đến HUF
1 PHB thành Ft216.73 HUF

Bảng chuyển đổi từ WNZ sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Winnerz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Forint Hungary đã thay đổi -6.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.08%, đạt mức cao nhất là 0.6966 HUF và mức thấp nhất là 0.5908 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là Ft1.11 HUF , thay đổi -39.30% so với giá hiện tại. Winnerz đã thay đổi
-Ft
16.94HUF
, tương đương mức thay đổi -96.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WNZ
Ft0.3382Ft0.3100
+9.08%
1 WNZ
Ft0.6765Ft0.6201
+9.08%
5 WNZ
Ft3.38Ft3.1
+9.08%
10 WNZ
Ft6.76Ft6.2
+9.08%
50 WNZ
Ft33.82Ft31
+9.08%
100 WNZ
Ft67.65Ft62.01
+9.08%
500 WNZ
Ft338.24Ft310.04
+9.08%
1000 WNZ
Ft676.47Ft620.08
+9.08%

Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/HUF

1 Winnerz bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Winnerz (WNZ) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.6765.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.48 WNZ đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 7.39 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 3.38HUF.
Giá cao nhất của WNZ/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo HUF là Ft23.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winnerz tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 6.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 39.30% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winnerz và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winnerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Winnerz: WNZ sang Đô la Mỹ (USD), WNZ sang Euro (EUR), WNZ sang Bảng Anh (GBP), WNZ sang Đô la Canada (CAD), WNZ sang Rupee Ấn Độ (INR), WNZ sang Rupee Pakistan (PKR), WNZ sang Real Brazil (BRL), WNZ sang ...
Giá của Winnerz ở Mỹ là $0.001971 USD. Ngoài ra, giá của Winnerz là €0.001695 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002707 CAD ở Canada, ₹0.1698 INR ở Ấn Độ, ₨0.5616 PKR ở Pakistan, R$0.01100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Winnerz (WNZ) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.6765.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.