Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành ISK

WNZ/ISK: 1 WNZ = 0.2515 ISK. Giá chuyển đổi 1 Winnerz (WNZ) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2515 ISK hôm nay.
WNZ
WNZ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winnerz (WNZ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 0.2515 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 0.2515 ISK, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 1.26 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.98 WNZ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 19.88 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WNZ sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WNZ

Winnerz
Króna Iceland
1 WNZ
0.2515  ISK
Đổi 1 WNZ sang 0.2515 ISK
2 WNZ
0.5030  ISK
Đổi 2 WNZ sang 0.5030 ISK
5 WNZ
1.26  ISK
Đổi 5 WNZ sang 1.26 ISK
10 WNZ
2.51  ISK
Đổi 10 WNZ sang 2.51 ISK
20 WNZ
5.03  ISK
Đổi 20 WNZ sang 5.03 ISK
50 WNZ
12.57  ISK
Đổi 50 WNZ sang 12.57 ISK
100 WNZ
25.15  ISK
Đổi 100 WNZ sang 25.15 ISK
200 WNZ
50.3  ISK
Đổi 200 WNZ sang 50.3 ISK
500 WNZ
125.74  ISK
Đổi 500 WNZ sang 125.74 ISK
1000 WNZ
251.49  ISK
Đổi 1000 WNZ sang 251.49 ISK
5000 WNZ
1,257.43  ISK
Đổi 5000 WNZ sang 1,257.43 ISK
10000 WNZ
2,514.86  ISK
Đổi 10000 WNZ sang 2,514.86 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Winnerz tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang ISK, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Winnerz
1 ISK
3.98 WNZ
Đổi 1 ISK sang 3.98 WNZ
10 ISK
39.76 WNZ
Đổi 10 ISK sang 39.76 WNZ
50 ISK
198.82 WNZ
Đổi 50 ISK sang 198.82 WNZ
100 ISK
397.64 WNZ
Đổi 100 ISK sang 397.64 WNZ
200 ISK
795.27 WNZ
Đổi 200 ISK sang 795.27 WNZ
500 ISK
1,988.18 WNZ
Đổi 500 ISK sang 1,988.18 WNZ
1000 ISK
3,976.37 WNZ
Đổi 1000 ISK sang 3,976.37 WNZ
2000 ISK
7,952.73 WNZ
Đổi 2000 ISK sang 7,952.73 WNZ
5000 ISK
19,881.83 WNZ
Đổi 5000 ISK sang 19,881.83 WNZ
10000 ISK
39,763.66 WNZ
Đổi 10000 ISK sang 39,763.66 WNZ
50000 ISK
198,818.28 WNZ
Đổi 50000 ISK sang 198,818.28 WNZ
100000 ISK
397,636.57 WNZ
Đổi 100000 ISK sang 397,636.57 WNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Winnerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WNZ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WNZ/ISK

WNZ/ISK: 1 WNZ = 0.2515 ISK; 2025/07/20 12:34:39
Trong 1D vừa qua, Winnerz đã thay đổi +8.72% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winnerz(WNZ) đã thay đổi +8.72% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Winnerz/ISK

Giá Winnerz cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2568 ISK trong khi giá Winnerz thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2060 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winnerz theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2528 ISK
0.2568 ISK
0.6373 ISK
7.63 ISK
Thấp
0.2242 ISK
0.2060 ISK
0.2060 ISK
0.2060 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.72%
-2.07%
-34.07%
-95.63%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Winnerz

Số liệu thị trường WNZ sang ISK

WNZ/ISK:
kr0.2515
Khối lượng WNZ 24 giờ:
kr30,545,307.29
Vốn hóa thị trường WNZ:
kr53,723,797.02
Nguồn cung lưu hành WNZ:
213.63M WNZ

Tỷ giá WNZ sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Winnerz thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Winnerz là kr0.2515 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của kr53,723,797.02 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 213,625,470 WNZ. Khối lượng giao dịch của Winnerz đã thay đổi +109.78% (kr15,984,939.55 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là kr14,560,367.73.

Thông tin thêm về Winnerz trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang ISK, trong đó mã của Winnerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WNZ sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WNZ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Winnerz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.06057 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.01479 CNY
popular info Króna Iceland
WNZ đến ISK
1 WNZ thành kr0.2515 ISK
popular info Đô la Mỹ
WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.002060 USD
popular info Euro
WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.001771 EUR
popular info Đô la Canada
WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.002828 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩2.87 KRW
popular info Yên Nhật
WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥0.3065 JPY
popular info Bảng Anh
WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.001535 GBP
popular info Real Brazil
WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.01149 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Litecoin
LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,201.52 ISK
other assets Tezos
XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr142.26 ISK
other assets Conflux
CFX đến ISK
1 CFX thành kr17.98 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr6.3 ISK
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến ISK
1 KNC thành kr59.69 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,048.37 ISK
other assets XDC Network
XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.97 ISK
other assets Holo
HOT đến ISK
1 HOT thành kr0.1491 ISK
other assets Metaplex
MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr20.13 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr456,076.94 ISK

Bảng chuyển đổi từ WNZ sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Winnerz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Króna Iceland đã thay đổi -2.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.72%, đạt mức cao nhất là 0.2528 ISK và mức thấp nhất là 0.2242 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là kr0.3814 ISK , thay đổi -34.07% so với giá hiện tại. Winnerz đã thay đổi
-kr
5.26ISK
, tương đương mức thay đổi -95.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WNZ
kr0.1257kr0.1157
+8.72%
1 WNZ
kr0.2515kr0.2313
+8.72%
5 WNZ
kr1.26kr1.16
+8.72%
10 WNZ
kr2.51kr2.31
+8.72%
50 WNZ
kr12.57kr11.57
+8.72%
100 WNZ
kr25.15kr23.13
+8.72%
500 WNZ
kr125.74kr115.66
+8.72%
1000 WNZ
kr251.49kr231.32
+8.72%

Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/ISK

1 Winnerz bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Winnerz (WNZ) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2515.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.98 WNZ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 19.88 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 1.26ISK.
Giá cao nhất của WNZ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo ISK là kr8.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winnerz tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 2.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 34.07% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winnerz và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winnerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Winnerz: WNZ sang Đô la Mỹ (USD), WNZ sang Euro (EUR), WNZ sang Bảng Anh (GBP), WNZ sang Đô la Canada (CAD), WNZ sang Rupee Ấn Độ (INR), WNZ sang Rupee Pakistan (PKR), WNZ sang Real Brazil (BRL), WNZ sang ...
Giá của Winnerz ở Mỹ là $0.002060 USD. Ngoài ra, giá của Winnerz là €0.001771 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001535 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002828 CAD ở Canada, ₹0.1774 INR ở Ấn Độ, ₨0.5868 PKR ở Pakistan, R$0.01149 BRL ở Brazil, ...
Cặp Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Winnerz (WNZ) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2515.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.