Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành MKD

WNZ/MKD: 1 WNZ = 1.73 MKD. Giá chuyển đổi 1 Winnerz (WNZ) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.73 MKD hôm nay.
WNZ
WNZ
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winnerz (WNZ) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 1.73 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 1.73 MKD, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 8.65 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.5780 WNZ và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.89 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WNZ sang MKD

Chuyển đổi MKD sang WNZ

Winnerz
Denar Macedonia
100 WNZ
173.02  MKD
200 WNZ
346.04  MKD
1000 WNZ
1,730.2  MKD
5000 WNZ
8,651.01  MKD
10000 WNZ
17,302.02  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Winnerz tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang MKD, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Winnerz
2000 MKD
1,155.93 WNZ
5000 MKD
2,889.84 WNZ
10000 MKD
5,779.67 WNZ
50000 MKD
28,898.36 WNZ
100000 MKD
57,796.72 WNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Winnerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang WNZ, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WNZ/MKD

WNZ/MKD: 1 WNZ = 1.73 MKD; 2025/06/03 23:49:07
Trong 1D vừa qua, Winnerz đã thay đổi +32.07% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winnerz(WNZ) đã thay đổi +32.07% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Winnerz/MKD

Giá Winnerz cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 3.21 MKD trong khi giá Winnerz thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.3 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winnerz theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.93 MKD
3.21 MKD
3.38 MKD
3.38 MKD
Thấp
1.3 MKD
1.3 MKD
1.25 MKD
1.24 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+32.07%
-32.86%
-0.09%
+25.70%

Thông tin Winnerz

Số liệu thị trường WNZ sang MKD

WNZ/MKD:
ден1.73
Khối lượng WNZ 24 giờ:
ден2,332,989.86
Vốn hóa thị trường WNZ:
ден369,615,258.8
Nguồn cung lưu hành WNZ:
213.63M WNZ

Tỷ giá WNZ sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Winnerz thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Winnerz là ден1.73 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ден369,615,258.8 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 213,625,470 WNZ. Khối lượng giao dịch của Winnerz đã thay đổi +58.02% (ден856,587.8 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là ден1,476,402.05.

Thông tin thêm về Winnerz trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang MKD, trong đó mã của Winnerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92633.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77914.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144555.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594056.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9030260.62 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WNZ sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WNZ sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Winnerz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.9595 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.2300 CNY
popular info Đô la Mỹ
WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.03198 USD
popular info Denar Macedonia
WNZ đến MKD
1 WNZ thành ден1.73 MKD
popular info Euro
WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.02812 EUR
popular info Đô la Canada
WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.04388 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩44.09 KRW
popular info Yên Nhật
WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥4.6 JPY
popular info Bảng Anh
WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.02365 GBP
popular info Real Brazil
WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.1803 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден140,230.59 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,704,615.41 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден121.8 MKD
other assets 48 Club Token
KOGE đến MKD
1 KOGE thành ден3,434.74 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден82.7 MKD
other assets dogwifhat
WIF đến MKD
1 WIF thành ден52.55 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден604.36 MKD
other assets Pepe
PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0006633 MKD
other assets Uniswap
UNI đến MKD
1 UNI thành ден358.15 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден762.93 MKD

Bảng chuyển đổi từ WNZ sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Winnerz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Denar Macedonia đã thay đổi -32.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +32.07%, đạt mức cao nhất là 1.93 MKD và mức thấp nhất là 1.3 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là ден0.0001040 MKD , thay đổi -0.09% so với giá hiện tại. Winnerz đã thay đổi
-ден
0.9807MKD
, tương đương mức thay đổi -36.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WNZ
ден0.8651ден0.6550
+32.07%
1 WNZ
ден1.73ден1.31
+32.07%
5 WNZ
ден8.65ден6.55
+32.07%
10 WNZ
ден17.3ден13.1
+32.07%
50 WNZ
ден86.51ден65.5
+32.07%
100 WNZ
ден173.02ден131.01
+32.07%
500 WNZ
ден865.1ден655.05
+32.07%
1000 WNZ
ден1,730.2ден1,310.09
+32.07%

Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/MKD

1 Winnerz bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Winnerz (WNZ) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5780 WNZ đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 2.89 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 8.65MKD.
Giá cao nhất của WNZ/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo MKD là ден3.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winnerz tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 32.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 0.09% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winnerz và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winnerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.